“sewer” là gì? Nghĩa của từ sewer trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

[ad_1]

sewerĐánh giá sao

sewer /’sjuə/

  • danh từ
    • người khâu, người may
    • máy đóng sách
    • (sử học) người hầu tiệc
    • cống, rãnh
    • ngoại động từ
      • tháo bằng cống
      • cây cống

    Đánh giá sao cống thoát nước
  • branch sewer: cống thoát nước phụ
  • main sewer: cống thoát nước chính
  • main sewer of catchment basin: cống thoát nước khu vực
  • out-of-town sewer: cống thoát nước ngoại thành
  • Đánh giá sao đường ống thoát nước
  • main sewer: đường ống thoát nước chính
  • main sewer of catchment basin: đường ống thoát nước khu vực
  • Đánh giá sao hầm tháo nước
    Đánh giá sao kênh nước thải
    Đánh giá sao kênh tháo nước
    Đánh giá sao kênh tiêu nước
    Đánh giá sao nước thải
  • combined sewer system: hệ thống nước thải hỗn hợp
  • industrial sewer: cống nước thải công nghiệp
  • interceptor sewer: kênh gom nước thải
  • main sewer: nơi gom nước thải chính
  • sewer inspection manhole: giếng thoát nước thải
  • sewer manhole: giếng thăm nước thải
  • sewer manhole at change in line: giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
  • sewer outfall: ống xả nước thải
  • sewer riser: ống đứng thoát nước thải
  • sewer standpipe: ống đứng thoát nước thải
  • sewer system: hệ thống tiêu nước thải
  • sewer tile: ống sành dẫn nước thải
  • sewer tunnel: hào tháo nước thải
  • sewer zone: vùng tháo nước thải
  • Đánh giá sao ống góp
    Đánh giá sao ống tháo
  • storm overflow sewer: ống tháo nước mưa
  • Đánh giá sao ống thoát nước
  • discharge sewer: đường ống thoát nước
  • main sewer: đường ống thoát nước chính
  • main sewer: ống thoát nước chính
  • main sewer of catchment basin: đường ống thoát nước khu vực
  • Đánh giá sao rãnh thoát nước
    Lĩnh vực: toán & tin
    Đánh giá sao cống ngầm
  • main sewer: cống ngầm chính
  • Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
    Đánh giá sao cống nước thải
  • industrial sewer: cống nước thải công nghiệp
  • Lĩnh vực: xây dựng
    Đánh giá sao cống rãnh
    Giải thích EN: An open channel or underground conduit to convey refuse matter to a place of disposal.
    Giải thích VN: Một kênh mở hay ống dẫn ngầm để vận chuyển các chất thải đến nơi xử lý.
  • sanitary sewer: cống rãnh vệ sinh
  • sewer network: hệ thống cống rãnh
  • Đánh giá sao ống tháo (nước bẩn)
    Đánh giá sao rãnh nước ngầm
    branch sewer
    Đánh giá sao cống nhánh
    branch sewer
    Đánh giá sao kênh thoát nước phụ
    brick sewer
    Đánh giá sao cống gạch
    circular sewer
    Đánh giá sao cống tròn
    concrete sewer
    Đánh giá sao cống bê tông
    connecting sewer
    Đánh giá sao cống nối
    connecting sewer
    Đánh giá sao nhánh rãnh nối thoát nước
    connecting sewer
    Đánh giá sao ống nối thoát nước
    discharge sewer
    Đánh giá sao cống thoát nước
    drop sewer manhole
    Đánh giá sao giếng thoát nước chuyển bận
    egg-shaped sewer
    Đánh giá sao cống hình quả trứng
    fight sewer
    Đánh giá sao đường ống dạng bậc thang
    form work for sewer
    Đánh giá sao ván khuôn cống
    foul sewer
    Đánh giá sao cống tháo nước bẩn
    house sewer
    Đánh giá sao cống trong nhà ở
    house sewer
    Đánh giá sao ống cống của nhà ở
    house sewer connection
    Đánh giá sao cống nhánh nối với nhà ở
    intercepting sewer
    Đánh giá sao cống ngăn nước
    lateral sewer
    Đánh giá sao cống ở bên đường
    main sewer
    Đánh giá sao cống chính
    main sewer
    Đánh giá sao đường cống thải nước chính

    o   cống nước thải, ống thoát nước

    Từ điển chuyên ngành Môi trường

    Sewer: A channel or conduit that carries wastewater and storm-water runoff from the source to a treatment plant or receiving stream. “Sanitary” sewers carry household, industrial, and commercial waste. “Storm” sewers carry runoff from rain or snow. “Combined” sewers handle both.

    Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì

    Cống rãnh: Một đường ống mang nước thải và nước mưa từ nguồn đến nhà máy xử lý hoặc đưa vào dòng tiếp nhận. Cống vệ sinh chứa nước thải từ hộ dân cư, khu công nghiệp và thương mại. Cống mưa chứa nước mưa hay nước do tuyết tan. Cống phối hợp chứa cả hai loại nước trên .

    Xem thêm: Gói TCP: Gói Tin Packet: 1 Packet là gì?

    Bạn đang đọc: “sewer” là gì? Nghĩa của từ sewer trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    Xem thêm: sewerage, cloaca, gutter, toilet

    [ad_2]

    Related Posts

    Trò chơi thiết kế váy công chúa

    [ad_1] ContentssewerTừ điển chuyên ngành Môi trườngRelated posts:Giới thiệu game thiết kế váy công chúa Thiết kế váy công chúa thuộc dòng game thời trang, 24h Online…

    Trò chơi Barbie trị thương

    [ad_1]  ContentssewerTừ điển chuyên ngành Môi trườngRelated posts:Giới thiệu game Barbie trị thương Barbie trị thương thuộc dòng game cho bạn gái, game A10 với cô…

    Trò chơi tiệm kem mùa đông

    [ad_1] ContentssewerTừ điển chuyên ngành Môi trườngRelated posts:Giới thiệu game tiệm kem mùa đông Tiệm kem mùa đông thuộc dòng game nấu ăn, game 4399 là một…

    Trò chơi nước ép hoa quả

    [ad_1]  ContentssewerTừ điển chuyên ngành Môi trườngRelated posts:Giới thiệu game nước ép hoa quả Nước ép hoa quả thuộc dòng game nấu ăn, game 1 người…

    Trò chơi thủy thủ mặt trăng 6

    [ad_1] ContentssewerTừ điển chuyên ngành Môi trườngRelated posts:Giới thiệu game thủy thủ mặt trăng 6 Thủy thủ mặt trăng 6 thuộc dòng game thời trang, trang điểm…

    Trò chơi đại lộ tử thần

    [ad_1] ContentssewerTừ điển chuyên ngành Môi trườngRelated posts:Giới thiệu game đại lộ tử thần Đại lộ tử thần thuộc dòng game đua xe, game bắn súng nơi…

    Leave a Reply