main sewer of catchment basin: cống thoát nước khu vực
out-of-town sewer: cống thoát nước ngoại thành
đường ống thoát nước
main sewer: đường ống thoát nước chính
main sewer of catchment basin: đường ống thoát nước khu vực
hầm tháo nước
kênh nước thải
kênh tháo nước
kênh tiêu nước
nước thải
combined sewer system: hệ thống nước thải hỗn hợp
industrial sewer: cống nước thải công nghiệp
interceptor sewer: kênh gom nước thải
main sewer: nơi gom nước thải chính
sewer inspection manhole: giếng thoát nước thải
sewer manhole: giếng thăm nước thải
sewer manhole at change in line: giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
sewer outfall: ống xả nước thải
sewer riser: ống đứng thoát nước thải
sewer standpipe: ống đứng thoát nước thải
sewer system: hệ thống tiêu nước thải
sewer tile: ống sành dẫn nước thải
sewer tunnel: hào tháo nước thải
sewer zone: vùng tháo nước thải
ống góp
ống tháo
storm overflow sewer: ống tháo nước mưa
ống thoát nước
discharge sewer: đường ống thoát nước
main sewer: đường ống thoát nước chính
main sewer: ống thoát nước chính
main sewer of catchment basin: đường ống thoát nước khu vực
rãnh thoát nước
Lĩnh vực: toán & tin
cống ngầm
main sewer: cống ngầm chính
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
cống nước thải
industrial sewer: cống nước thải công nghiệp
Lĩnh vực: xây dựng
cống rãnh
Giải thích EN: An open channel or underground conduit to convey refuse matter to a place of disposal.
Giải thích VN: Một kênh mở hay ống dẫn ngầm để vận chuyển các chất thải đến nơi xử lý.
sanitary sewer: cống rãnh vệ sinh
sewer network: hệ thống cống rãnh
ống tháo (nước bẩn)
rãnh nước ngầm
branch sewer
cống nhánh
branch sewer
kênh thoát nước phụ
brick sewer
cống gạch
circular sewer
cống tròn
concrete sewer
cống bê tông
connecting sewer
cống nối
connecting sewer
nhánh rãnh nối thoát nước
connecting sewer
ống nối thoát nước
discharge sewer
cống thoát nước
drop sewer manhole
giếng thoát nước chuyển bận
egg-shaped sewer
cống hình quả trứng
fight sewer
đường ống dạng bậc thang
form work for sewer
ván khuôn cống
foul sewer
cống tháo nước bẩn
house sewer
cống trong nhà ở
house sewer
ống cống của nhà ở
house sewer connection
cống nhánh nối với nhà ở
intercepting sewer
cống ngăn nước
lateral sewer
cống ở bên đường
main sewer
cống chính
main sewer
đường cống thải nước chính
o cống nước thải, ống thoát nước
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Sewer: A channel or conduit that carries wastewater and storm-water runoff from the source to a treatment plant or receiving stream. “Sanitary” sewers carry household, industrial, and commercial waste. “Storm” sewers carry runoff from rain or snow. “Combined” sewers handle both.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì
Cống rãnh: Một đường ống mang nước thải và nước mưa từ nguồn đến nhà máy xử lý hoặc đưa vào dòng tiếp nhận. Cống vệ sinh chứa nước thải từ hộ dân cư, khu công nghiệp và thương mại. Cống mưa chứa nước mưa hay nước do tuyết tan. Cống phối hợp chứa cả hai loại nước trên .
Xem thêm: Gói TCP: Gói Tin Packet: 1 Packet là gì?
Bạn đang đọc: “sewer” là gì? Nghĩa của từ sewer trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
[ad_1] ContentssewerTừ điển chuyên ngành Môi trườngRelated posts:Giới thiệu game thiết kế váy công chúa Thiết kế váy công chúa thuộc dòng game thời trang, 24h Online…
[ad_1] ContentssewerTừ điển chuyên ngành Môi trườngRelated posts:Giới thiệu game Barbie trị thương Barbie trị thương thuộc dòng game cho bạn gái, game A10 với cô…
[ad_1] ContentssewerTừ điển chuyên ngành Môi trườngRelated posts:Giới thiệu game tiệm kem mùa đông Tiệm kem mùa đông thuộc dòng game nấu ăn, game 4399 là một…
[ad_1] ContentssewerTừ điển chuyên ngành Môi trườngRelated posts:Giới thiệu game nước ép hoa quả Nước ép hoa quả thuộc dòng game nấu ăn, game 1 người…
[ad_1] ContentssewerTừ điển chuyên ngành Môi trườngRelated posts:Giới thiệu game thủy thủ mặt trăng 6 Thủy thủ mặt trăng 6 thuộc dòng game thời trang, trang điểm…
[ad_1] ContentssewerTừ điển chuyên ngành Môi trườngRelated posts:Giới thiệu game đại lộ tử thần Đại lộ tử thần thuộc dòng game đua xe, game bắn súng nơi…