sailing tiếng Anh là gì?

[ad_1]

sailing tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sailing trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ sailing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sailing tiếng Anh
sailing
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sailing

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: sailing tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

sailing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sailing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sailing tiếng Anh nghĩa là gì.

sailing

* danh từ
– sự đi thuyền
– chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàusail /seil/

* danh từ
– buồm
=to hoist a sail+ kéo buồm lên
– tàu, thuyền
=a fleet of twenty sails+ một đội tàu gồm 20 chiếc
=sail ho!+ tàu kia rồi!
– bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)
– quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ)
– chuyến đi bằng thuyền buồm
!to make sail
– (xem) make
!to set sail
– (xem) set
!to take in sail
– cuốn buồm lại
– (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng
!to take the wind out of someone’s sails
– (xem) wind

* nội động từ
– chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu)
– đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi)
– bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy…)
– đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà…)

* ngoại động từ
– đi trên, chạy trên (biển…)
=he had sailed the sea for many years+ anh ta đã đi biển nhiều năm
– điều khiển, lái (thuyền buồm)
!to sail into
– (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái
– tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ
!to sail close (near) the wind
– (xem) wind

Xem thêm: Xét nghiệm HIV âm tính là gì?

Thuật ngữ liên quan tới sailing

Xem thêm: New York Yankees – Wikipedia tiếng Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sailing trong tiếng Anh

sailing có nghĩa là: sailing* danh từ- sự đi thuyền- chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàusail /seil/* danh từ- buồm=to hoist a sail+ kéo buồm lên- tàu, thuyền=a fleet of twenty sails+ một đội tàu gồm 20 chiếc=sail ho!+ tàu kia rồi!- bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)- quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ)- chuyến đi bằng thuyền buồm!to make sail- (xem) make!to set sail- (xem) set!to take in sail- cuốn buồm lại- (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng!to take the wind out of someone’s sails- (xem) wind* nội động từ- chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu)- đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi)- bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy…)- đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà…)* ngoại động từ- đi trên, chạy trên (biển…)=he had sailed the sea for many years+ anh ta đã đi biển nhiều năm- điều khiển, lái (thuyền buồm)!to sail into- (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái- tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ!to sail close (near) the wind- (xem) wind

Đây là cách dùng sailing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sailing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sailing* danh từ- sự đi thuyền- chuyến đi xa thường xuyên tiếng Anh là gì?
sự khởi hành đi xa của một con tàusail /seil/* danh từ- buồm=to hoist a sail+ kéo buồm lên- tàu tiếng Anh là gì?
thuyền=a fleet of twenty sails+ một đội tàu gồm 20 chiếc=sail ho!+ tàu kia rồi!- bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)- quạt gió (trên boong tàu tiếng Anh là gì?
trên hầm mỏ)- chuyến đi bằng thuyền buồm!to make sail- (xem) make!to set sail- (xem) set!to take in sail- cuốn buồm lại- (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu tiếng Anh là gì?
bớt tham vọng!to take the wind out of someone’s sails- (xem) wind* nội động từ- chạy bằng buồm tiếng Anh là gì?
chạy bằng máy (tàu)- đi thuyền buồm tiếng Anh là gì?
đi tàu (người) tiếng Anh là gì?
nhổ neo tiếng Anh là gì?
xuống tàu (để ra đi)- bay lượn tiếng Anh là gì?
liêng tiếng Anh là gì?
đi lướt qua tiếng Anh là gì?
trôi qua (chim tiếng Anh là gì?
máy…)- đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà…)* ngoại động từ- đi trên tiếng Anh là gì?
chạy trên (biển…)=he had sailed the sea for many years+ anh ta đã đi biển nhiều năm- điều khiển tiếng Anh là gì?
lái (thuyền buồm)!to sail into- (thông tục) lao vào (công việc) tiếng Anh là gì?
bắt đầu một cách hăng hái- tấn công dữ dội tiếng Anh là gì?
mắng nhiếc thậm tệ tiếng Anh là gì?
chỉ trích thậm tệ!to sail close (near) the wind- (xem) wind

Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi Bida 3 băng

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ sailing tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ sailingĐịnh nghĩa – Khái niệmsailing tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới sailingTóm…

Trò chơi Bida 2 người

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ sailing tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ sailingĐịnh nghĩa – Khái niệmsailing tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới sailingTóm…

Trò chơi Bida 3D online

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ sailing tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ sailingĐịnh nghĩa – Khái niệmsailing tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới sailingTóm…

Trò chơi quán nước giải khát

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ sailing tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ sailingĐịnh nghĩa – Khái niệmsailing tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới sailingTóm…

Trò chơi đẳng cấp thú cưng

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ sailing tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ sailingĐịnh nghĩa – Khái niệmsailing tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới sailingTóm…

Trò chơi đấu sĩ thời la mã

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ sailing tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ sailingĐịnh nghĩa – Khái niệmsailing tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Leave a Reply