retired tiếng Anh là gì?

[ad_1]

retired tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng retired trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ retired tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm retired tiếng Anh
retired
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ retired

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: retired tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

retired tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ retired trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retired tiếng Anh nghĩa là gì.

retired /ri’taiəd/

* tính từ
– ẩn dật, xa lánh mọi người
=a retired life+ cuộc sống ẩn dật
– hẻo lánh, ít người qua lại
=a retired sopt+ nơi hẻo lánh
– đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh…)
=a retired officer+ một sĩ quan về hưu
=retired pay+ lương hưu tríretire /ri’taiə/

* nội động từ
– rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo…)
=to retire from the room+ ra khỏi căn phòng
=to retire from the world+ rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu
=to retire for the night; to retire to bed+ đi ngủ
=to retire into oneself+ thu vào cái vỏ của mình mà sống
– đi ngủ ((cũng) to retire to bed)
– thôi việc; về hưu
=to retire from business+ thôi không kinh doanh nữa
=to retire on a pension+ về hưu
=retiring pension+ lương hưu trí
=retiting age+ tuổi về hưu
– (quân sự) rút lui
– thể bỏ cuộc
=to retire from the race+ bỏ cuộc đua

* ngoại động từ
– cho về hưu (công chức)
– (quân sự) cho rút lui
– (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền…)

* danh từ
– (quân sự) hiệu lệnh rút lui
=to sound the retire+ thổi kèn ra lệnh rút lui

Xem thêm: RESTful Web Service là gì?

Thuật ngữ liên quan tới retired

Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR

Tóm lại nội dung ý nghĩa của retired trong tiếng Anh

retired có nghĩa là: retired /ri’taiəd/* tính từ- ẩn dật, xa lánh mọi người=a retired life+ cuộc sống ẩn dật- hẻo lánh, ít người qua lại=a retired sopt+ nơi hẻo lánh- đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh…)=a retired officer+ một sĩ quan về hưu=retired pay+ lương hưu tríretire /ri’taiə/* nội động từ- rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo…)=to retire from the room+ ra khỏi căn phòng=to retire from the world+ rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu=to retire for the night; to retire to bed+ đi ngủ=to retire into oneself+ thu vào cái vỏ của mình mà sống- đi ngủ ((cũng) to retire to bed)- thôi việc; về hưu=to retire from business+ thôi không kinh doanh nữa=to retire on a pension+ về hưu=retiring pension+ lương hưu trí=retiting age+ tuổi về hưu- (quân sự) rút lui- thể bỏ cuộc=to retire from the race+ bỏ cuộc đua* ngoại động từ- cho về hưu (công chức)- (quân sự) cho rút lui- (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền…)* danh từ- (quân sự) hiệu lệnh rút lui=to sound the retire+ thổi kèn ra lệnh rút lui

Đây là cách dùng retired tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retired tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

retired /ri’taiəd/* tính từ- ẩn dật tiếng Anh là gì?
xa lánh mọi người=a retired life+ cuộc sống ẩn dật- hẻo lánh tiếng Anh là gì?
ít người qua lại=a retired sopt+ nơi hẻo lánh- đã về hưu tiếng Anh là gì?
đã thôi (làm việc tiếng Anh là gì?
buôn bán tiếng Anh là gì?
kinh doanh…)=a retired officer+ một sĩ quan về hưu=retired pay+ lương hưu tríretire /ri’taiə/* nội động từ- rời bỏ tiếng Anh là gì?
đi ra tiếng Anh là gì?
rút về tiếng Anh là gì?
lui về (một nơi nào kín đáo…)=to retire from the room+ ra khỏi căn phòng=to retire from the world+ rời bỏ thế tục tiếng Anh là gì?
sống ẩn dật tiếng Anh là gì?
đi tu=to retire for the night tiếng Anh là gì?
to retire to bed+ đi ngủ=to retire into oneself+ thu vào cái vỏ của mình mà sống- đi ngủ ((cũng) to retire to bed)- thôi việc tiếng Anh là gì?
về hưu=to retire from business+ thôi không kinh doanh nữa=to retire on a pension+ về hưu=retiring pension+ lương hưu trí=retiting age+ tuổi về hưu- (quân sự) rút lui- thể bỏ cuộc=to retire from the race+ bỏ cuộc đua* ngoại động từ- cho về hưu (công chức)- (quân sự) cho rút lui- (tài chính) rút về tiếng Anh là gì?
không cho lưu hành (một loại tiền…)* danh từ- (quân sự) hiệu lệnh rút lui=to sound the retire+ thổi kèn ra lệnh rút lui

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi mua sắm 4

[ad_1] Một ngày đi Shopping 4 là dòng game thời trang, nơi mà chúng ta có nhiệm vụ và trách nhiệm mua sắm những món đồ mà…

Trò chơi mua sắm 3

[ad_1] Một ngày đi Shopping 3 thuộc dòng game thời trang, với nhiệm vụ mua sắm và tìm kiếm những món đồ mà các bạn đã được…

Game một ngày đi Shopping 2: Trò chơi đi Shopping

[ad_1] Một ngày đi Shopping 2 thuộc dòng game thời trang, khi mà các bạn nhỏ tiến hành đi mua sắm thả ga những món đồ mà…

Trò chơi làm thợ cắt tóc

[ad_1] Hớt tóc thuộc dòng game thời trang, khi mà các bạn sẽ hóa thân thành một thợ cắt tóc chuyên nghiệp nhằm tạo mẫu tóc cho…

Trò chơi bóng rổ Kuroko

[ad_1] Kuroko thuộc dòng game thể thao, hay chúng ta còn được biết đến với cái tên bóng rổ Kuroko hay đội bóng rổ Kuroko cực kỳ…

Game bắn cung: Trò chơi bắn cung

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ retired tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ retiredĐịnh nghĩa – Khái niệmretired tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới retiredTóm…

Leave a Reply