[ad_1]
ttmn.mobi thời gian gần đây nhận được nhiều phản hồi của người học khi băn khoăn không biết Result In là gì và cấu trúc chuẩn tiếng anh của cụm từ này vì thế để nhiều người học có thể dễ dàng tìm kiếm và tiết kiệm chi phí, ttmn.mobi giải đáp các thông tin về cụm từ Result In và lấy nhiều ví dụ cụ thể ngay bài viết này, mong bạn không bỏ lỡ!
1. Result In nghĩa là gì ?
Result In mang nghĩa là gây ra, dẫn đến, kết quả là,… thường được dùng để chỉ kết quả của một sự việc nào đó
Result vừa là danh từ vừa là nội động từ ở trong câu tùy theo từng ngữ cảnh của câu nói để sử dụng.Bạn đang xem: Result in là gì
Danh từ: Result In : Kết quả ( của cái gì), đáp số ( toán học)
Nội động từ: Bởi vậy mà, do vậy nên
Phát âm Anh – Anh: /rɪˈzʌlt/
Phát âm Anh – Mỹ: /rɪˈzʌlt/
Stuytienganh giải đáp cụ thể băn khoăn Result in là gì?
Ví dụ:
The flight was delayed as a result of heavy rain
Chuyến bay bị hoãn do mưa lớn
Poverty of nations resulting from the war
Nghèo đói của các quốc gia do chiến tranh
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Result In
Result In là một cụm từ được tạo ra bởi 2 từ độc lập ghép lại với nhau Result ( kết quả) + in được dùng khi muốn nói về một kết quả nào đó được gây ra. Nói cách khác, Result In là cụm từ nối các mệnh đề nguyên nhân và kết quả
Cấu trúc: Result In + Sth
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Result In trong tiếng Anh
Ví dụ:
The snow resulted in damage to my property
Tuyết gây thiệt hại cho tài sản của tôi
3. Ví dụ Anh – Việt
Để nắm vững kiến thức về cụm từ Result In và tự tin sử dụng trong nhiều tình huống của cuộc sống, study nêu một số ví dụ cụ thể để bạn tham khảo:
Exercising can result in increased health.
Bạn đang xem: Result in nghĩa là gì
Tập thể dục có thể giúp tăng cường sức khỏe.
By 2020, floods have resulted in dozens of deaths in the central region
Năm 2020, lũ lụt gây ra hàng chục cái chết tại miền Trung
He was late , with the result in that I missed my plan
Anh ấy đã đến muộn, kết quả là tôi đã bỏ lỡ kế hoạch của mình
These policies resulted in many poor people suffering hardship
Các chính sách của ông đã dẫn đến nhiều người nghèo phải chịu khó khăn
The fire resulted in loss of human life
Vụ cháy dẫn đến thiệt hại về tính mạng con người
Disease result in unemployment and increased domestic violence
Bệnh tật dẫn đến thất nghiệp và gia tăng bạo lực gia đình
The general election in my country was expected to result in
Cuộc tổng tuyển cử ở đất nước chúng tôi dự kiến sẽ diễn ra mang lại kết quả tốt
Road congestion result in great economic damage, so measures should be taken to overcome it soon
Ùn tắc đường gây thiệt hại lớn về kinh tế, vì vậy cần sớm có biện pháp khắc phục.
Not investing in education leads to a setback of the economy in the future
Không đầu tư vào giáo dục dẫn đến sự thụt lùi của nền kinh tế trong tương lai
Poor English result in loss of job opportunities in many young people
Tiếng Anh kém khiến nhiều bạn trẻ mất cơ hội việc làm
The noise of the result in prevented me from concentrating on my work and study
Kết quả của sự ồn ào khiến tôi không thể tập trung vào công việc và học tập được
Hiểu được ý nghĩa và cách dùng result in để áp dụng vào thực tiễn khi giao tiếp tiếng Anh
4. Một số cụm từ có liên quan.
Không chỉ có mình giới từ in mà có rất nhiều các giới từ khác cũng được kết hợp với result. Bên cạnh đó là nhiều từ đồng nghĩa, trái nghĩa, liên quan cũng rất hay được sử dụng. ttmn.mobi tổng hợp trong bảng dưới đây một số cụm từ phổ biến nhất.
Xem thêm: Kiến Thức Về Khí Thiên Nhiên Là Gì ? Khí Thiên Nhiên
Cụm từ liên quan | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể | |
as the result | Từ đồng nghĩa Kết quả là Đứng đầu câu kết quả, sau câu nguyên nhân | I failed my driver’s license. as the result I have to retake the exam Tôi trượt bằng lái xe. Nên tôi phải thi lại
| |
Result of something | Kết quả của cái gì | My investigations were without result Cuộc điều tra của tôi không có kết quả
| |
cause | Nguyên nhân | Cultural disagreement is the cause of many divorces Bất đồng văn hóa là nguyên nhân của nhiều cuộc ly hôn
| |
Bring obout | Mang về lead to | Dẫn đến | Reducing speed limits has led to fewer deaths on the motorways. Giảm tốc độ giới hạn đã dẫn đến ít tử vong hơn trên đường cao tốc. |
make | Làm, khiến (chỉ nguyên nhân) around | xung quanh | It’s a subject that has aroused a lot of interest. Đó là một chủ đề đã thu hút rất nhiều sự quan tâm |
Cuối bài viết, ttmn.mobi hi vọng bạn đọc đã nắm vững kiến thức về Result in là gì để có thể sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Đây là cụm từ mãng ý nghĩa chỉ nguyên nhân – kết quả nên rất hay được áp dụng trong thực tiễn vậy nên bạn hãy để tâm ghi nhớ nhiều hơn nhé! ttmn.mobi chúc bạn đọc ngày càng thành công trên con đường học tập tiếng anh để đạt được mục tiêu của mình.
[ad_2]