[ad_1]
Nếu các trưởng lão để ý thấy anh em có khuynh hướng ăn mặc kiểu này lúc rảnh rang, điều thích hợp là nên khuyên lơn tử tế và cương quyết, đặc biệt khi anh em đi dự hội nghị đạo đấng Christ.
If the elders observe that some have a tendency to dress this way during leisure activity, it would be appropriate to offer kind but firm counsel before the convention that such attire is not appropriate, especially as delegates attending a Christian convention .
Bạn đang đọc: rang trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
jw2019
Bắp rang và sữa vẫn là hai thứ được đặt chung lại.
Popcorn and milk are the only two things that will go into the same place.
Literature
Có muốn phết bơ lên bắp rang không?
Want butter on your popcorn?
OpenSubtitles2018. v3
Xương và các khớp của tôi nóng rang.
My bones and all my joints starting burning.
OpenSubtitles2018. v3
Ông đưa cho cô ngũ cốc rang, cô ăn no nê và còn dư một ít.
He then handed her some roasted grain, and she ate and was satisfied, and she had something left over.
jw2019
16 Những việc Chúa là việc gì mà tín đồ độc thân được rảnh rang để chú tâm hơn là những người đã lập gia đình?
16 What are the Lord’s things to which an unmarried Christian can give attention more freely than people who are married ?
jw2019
Ông ta cho nổ hai trái lựu đạn và chiếc máy bay rơi ở Phan Rang khi nó vượt quá đường băng trong lúc đang cố gắng hạ cánh.
He detonated two hand grenades, and the aircraft crashed at Phan Rang when it overshot the runway on an attempted landing.
WikiMatrix
Họ phê phán chính phủ vì đã không lường trước được sự mở rộng của cơn lũ, đưa ra thông tin mâu thuẫn, không rõ rang và không đưa ra được những lời cảnh báo thích đáng cho người dân.
The government was criticized for underestimating the extent of flooding, giving mixed or conflicting information, and not giving adequate warnings .
WikiMatrix
Bát-xi-lai, Sô-bi và Ma-khi đã làm hết sức mình để đáp ứng những nhu cầu đó bằng cách cung cấp cho Đa-vít và những người đi theo ông: giường, lúa mạch, bột mì, hột rang, đậu, phạn đậu, mật ong, mỡ sữa, chiên và những thứ khác.—2 Sa-mu-ên 17:27-29.
Barzillai, Shobi, and Machir did all they could to satisfy those needs by supplying David and his men with beds, wheat, barley, flour, roasted grain, broad beans, lentils, honey, butter, sheep, and other provisions. —2 Samuel 17:27-29.
jw2019
Cà phê được chủ yếu trồng xung quanh núi Blue và tại các khu vực đồi núi, nơi đó có một loại cà phê, cà phê Blue Mountain, được xem là một trong những số tốt nhất trên thế giới bởi vì ở những đỉnh cao trong dãy núi Blue có khí hậu mát làm các quả để lâu chín và hạt cà phê phát triển thêm các chất đó vào làm cho cà phê rang hương vị của nó.
One type in particular, Jamaican Blue Mountain Coffee, is considered among the best in the world because at those heights in the Blue Mountains, the cooler climate causes the berries to take longer to ripen and the beans develop more of the substances which on roasting give coffee its flavor.
WikiMatrix
Cafe được tạo ra bằng cách rang hạt, nghiền nhỏ và ủ bột, sử dụng một số phương pháp .
Coffee is made by roasting the seeds of a coffee plant, grinding them and brewing the resulting grounds using a number of methods .
EVBNews
Trong Luật Pháp mà Đức Giê-hô-va sau này ban cho dân Y-sơ-ra-ên, những của-lễ được chấp nhận bao gồm không chỉ thú vật hoặc các bộ phận của thú vật mà còn có hột lúa rang, bó lúa mạch, bột lọc, những món nướng, và rượu nữa.
In the Law that Jehovah eventually gave the nation of Israel, acceptable sacrifices included not only animals or animal parts but also roasted grain, sheaves of barley, fine flour, baked goods, and wine.
jw2019
Hiểu được cảnh khốn khó của Đa-vít và người của ông, ba thần dân trung thành này đã mang đến nhiều thứ cần thiết như: giường, lúa mì, lúa mạch, hột rang, đậu, mật ong, mỡ sữa và chiên.
Recognizing the plight of David and his men, these three loyal subjects brought much needed supplies, including beds, wheat, barley, roasted grain, broad beans, lentils, honey, butter, and sheep.
jw2019
Xem thêm: Valentino (công ty) – Wikipedia tiếng Việt
Sau khi Cho-Ryung đào thoát khỏi Quỷ Vương Mẫu, Shi Rang được bà trao cho một bộ móng vuốt với hy vọng anh sẽ có những khả năng tương tự như Cho-Ryung.
After Cho-Ryung’s escape, the Demon Mother had Shi Rang wearing the hand-claws with hope equal to Cho-Ryung’s ability.
WikiMatrix
To chuc FPÖ [ To chuc nhung nguoi Ao theo chu nghia Dan Tuy ] noi rang dong tinh luyen ai la va hoa cua su chet choc.
In the FPÖ [ Austrian populist party ] they said that homosexuality is a culture of death .
QED
Ít nhất chúng ta đã có một số quạ rang sắp tới.
At least we got some roasted raven coming up.
OpenSubtitles2018. v3
Anh ở đâu, rang sơ?
Where you at, light roast?
OpenSubtitles2018. v3
Mời ăn bắp rang
Fresh popcorn
OpenSubtitles2018. v3
Sau đó, Thiệu triệu tập các cố vấn quân sự và quyết định Phan Rang là địa điểm.
Thieu called in his palace military advisers and decided Phan Rang would be the place .
Literature
Các loài trong chi Fulmentum gồm có: Fulmentum ancilla (Hanley, 1859) Fulmentum sepimentum (Rang, 1832) ^ Fischer P. (1884).
Species within the genus Fulmentum include: Fulmentum ancilla (Hanley, 1859) Fulmentum sepimentum (Rang, 1832) Fischer P. (1884).
WikiMatrix
Với buổi tiệc thưởng thức pizza và bắp rang tung bay, cùng các khán giả vui mừng hưởng ứng, show thời trang nổi bật trên trang bìa tạp chí như một thành công lớn.
With pizza being eaten, popcorn in the air, and guests happy and content, the fashion show is featured on the cover of magazines as a huge success.
WikiMatrix
Đội trưởng Hae-rang.
Comrade Hae-rang.
OpenSubtitles2018. v3
Nông dân rang lúa và gọi đó là cà phê.
Ranchers roasting grain and calling it coffee.
OpenSubtitles2018. v3
Hai cháu thích bắp rang không?
Hey, you two like popcorn?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi muốn gọi cơm rang nấm và ngó sen, sa lát bắp cải và trà Omija…
I would like mushrooms and lotus leaves over rice, cabbage salad, and omija tea.
Xem thêm: Điều kiện sử dụng – Trang Tĩnh | https://globalizethis.org/
QED
[ad_2]