“press” là gì? Nghĩa của từ press trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

[ad_1]

pressĐánh giá sao

press /pres/

  • danh từ
    • sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn
      • a press of the hand: cái bóp tay
      • to give something a slight press: bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì
    • sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn
      • to be lost in the press: bị lạc trong đám đông chen chúc
    • sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật
      • there is a great press of business: công việc hết sức hối hả tất bật
    • cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau)
    • cái ép; máy ép; máy nén bàn là
      • hydraulic press: máy ép dùng sức nước
    • máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in
      • in the press: đang in (sách…)
      • to send (go, come) to [the] press: đưa in, đem in
      • to correct the press: chữa những lỗi in
      • to sign for press: ký cho in
    • báo chí
      • freedom of the press: quyền tự do báo chí
      • to be favourably noticed by the press; to have a good press: được báo chí ca ngợi
    • tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở…)
    • (hàng hải) sự căng hết
      • press of salt (canvas): sự căng hết buồm
  • ngoại động từ
    • ép, nép, bóp, ấn
      • to press grapes: ép nho
      • to press juice from (out of) orange: ép (vắt) cam lấy nước
      • to press the trigger of a gun: bóp cò súng
      • to press the button: ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện…); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết định
      • to press clothes: là quần áo
    • ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt
      • to press someone’s hand: siết chặt tay ai
      • to press someone to one’s heart: ôm chặt ai vào lòng
    • thúc ép, thúc bách, dồn ép
      • to press an attack: dồn dập tấn công
      • to press the enemy hard: dồn ép kẻ địch
      • to be hard pressed: bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn o ép
      • to be pressed with questions: bị hỏi dồn
    • thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì)
      • to press someone for something: nài ép ai lấy cái gì
      • to press someone to do something: thúc giục ai làm cái gì
      • to press a gilf upon someone: nài ép ai phải nhận món quà tặng
      • to press an opinion upon someone: ép ai phải theo ý kiến
    • nhấn mạnh
      • to press the question: nhấn mạnh vào vấn đề
    • đè nặng
      • to press the mind: đè nặng lên tâm trí
  • nội động từ
    • ép, bóp, ấn
      • to press on a button: ấn nút (điện…)
    • xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy
      • to press round someone: xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai
    • thúc giục, thúc ép, thúc bách
      • time presses: thì giờ thúc bách
      • nothing remains that presses: không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp
    • hối hả, vội vã, tất bật
      • to press through a crowd: hối hả chen lấn qua đám đông
    • (+ on, upon) đè nặng
      • to press upon one’s mind: đè nặng lên tâm trí
    • to press down
      • ấn xuống, ép xuống, đè xuống
    • to press for
      • thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách
    • to be pressed for money: túng quẫn
    • to be pressed for time: thiếu thì giờ, thì giờ eo hẹp
    • to press fowrad
      • hối hả, vội vã
    • to press on
      • to press foward
        • thúc giục, giục giã, thúc gấp
      • to press out
        • ép ra, vắt ra
      • to press up
        • xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại
    • danh từ
      • (sử học) sự bắt lính
    • ngoại động từ
      • (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt
        • to press something into the service of…: tước đoạt cái gì để dùng cho…
      • trưng dụng (ngựa…)

    Đánh giá sao áp lực
    Đánh giá sao áp suất
    Đánh giá sao bã ép
    Đánh giá sao ép
  • press car: toa xe ép thủy lực
  • press fish: cá ép khô
  • press juice: nước ép quả
  • press liquor: nước thịt ép
  • press plate: tấm ép
  • press residue: bã ép
  • press room: công đoạn ép
  • Đánh giá sao máy ép
    Đánh giá sao nén
    Đánh giá sao sự nén
    baling press
    Đánh giá sao máy đóng kiện
    business press
    Đánh giá sao báo chí thương mại
    cocoa press cake
    Đánh giá sao khô cacao
    not to press (for delivery)
    Đánh giá sao không hối thúc (giao)
    packing press
    Đánh giá sao máy đóng gói
    press (the …)
    Đánh giá sao báo chí
    press (the …)
    Đánh giá sao giới báo chí
    press advertising
    Đánh giá sao quảng cáo báo chí
    press agency
    Đánh giá sao thông tấn xã
    press agent
    Đánh giá sao người chuyên trách quảng cáo
    press agent
    Đánh giá sao nhân viên phụ trách quảng cáo
    press agent
    Đánh giá sao nhân viên quảng cáo báo chí
    press box
    Đánh giá sao diễn đàn báo chí
    press conference
    Đánh giá sao cuộc họp báo
    press head
    Đánh giá sao đầu máy cán
    press kit
    Đánh giá sao tài liệu quảng cáo (gửi đến các báo)
    press kit
    Đánh giá sao tập tư liệu dành cho báo giới

    .

    press relations
    Đánh giá sao quan hệ với báo chí
    press review
    Đánh giá sao điểm báo (xem qua các báo)
    press run
    Đánh giá sao số in (báo)
    press run
    Đánh giá sao số lượng in ra mỗi lần
    printing press
    Đánh giá sao báo chí in

    o   sự ép, sự nén

    o   máy ép

    o   sự in

    Bạn đang đọc: “press” là gì? Nghĩa của từ press trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    §   amalgam press : máy ép hỗn hống

    §   beading press : máy dập cuốn mép

    §   bending press : máy uốn, máy gập

    §   blotter press : máy ép lọc

    §   chamber filter press : máy ép lọc chia ngăn

    §   double action press : máy ép song động, máy nén hai tác động, máy nén hai bên

    §   filter(ing) press : máy lọc nén

    §   hand press : máy nén tay

    §   hot press : máy ép nóng

    §   hydraulic press : máy nén thủy lực

    §   hydrostatic press : máy nén thủy tĩnh

    §   lever press : máy ép kiểu đòn bẩy

    Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì

    §   mechanical press : máy nén cơ học

    §   paraffin press : máy ép parafin

    §   power press : máy ép cơ học

    §   roller press : máy ép kiểu trục quay

    §   screw press : máy nén vít

    §   upstroke press : máy nén hướng lên

    §   wax press : máy ép tách parafin

    Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ

    Press

    Ép đối thủ cạnh tranh, chơi ép sân

    Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ

    Press

    Ép đối thủ cạnh tranh, chơi ép sân

    Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng rổ

    PRESS : An aggressive defense that attempts to force the opponents to make errors by guarding them closely from either half court, three-quarter court or full court. [14th century. Via French

    Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì

    ÉP ĐỐI THỦ: chiến thuật phòng thủ tấn công nhằm ép đối phương phạm lỗi bằng cách áp sát trên nửa sân hay toàn sân 1. đối thủ ( dt ) : người có năng lực ngang nhau (rival) [Từ Hán Việt]

    Xem thêm: fourth estate, imperativeness, insistence, insistency, pressure, public press, printing press, crush, jam, wardrobe, closet, mechanical press, military press, pressure, pressing, urge, urge on, exhort, weigh, compress, constrict, squeeze, compact, contract, crusade, fight, campaign, push, agitate, press out, push, iron, iron out, weight-lift, weightlift, bid, beseech, entreat, adjure, conjure

    [ad_2]

    Related Posts

    Trò chơi mua sắm 5

    [ad_1] Một ngày đi Shopping 5 thuộc dòng game thời trang, nơi các bạn sẽ mua sắm nhiều loại dụng cụ và vật dụng khác nhau nhưng…

    Trò chơi mua sắm 6

    [ad_1] Một ngày đi Shopping 6 thuộc dòng game thời trang, nơi mà các bạn nhỏ sẽ phải bận rộn với công việc tìm kiếm và mua…

    Trò chơi mua sắm 4

    [ad_1] Một ngày đi Shopping 4 là dòng game thời trang, nơi mà chúng ta có nhiệm vụ và trách nhiệm mua sắm những món đồ mà…

    Trò chơi mua sắm 3

    [ad_1] Một ngày đi Shopping 3 thuộc dòng game thời trang, với nhiệm vụ mua sắm và tìm kiếm những món đồ mà các bạn đã được…

    Game một ngày đi Shopping 2: Trò chơi đi Shopping

    [ad_1] Một ngày đi Shopping 2 thuộc dòng game thời trang, khi mà các bạn nhỏ tiến hành đi mua sắm thả ga những món đồ mà…

    Trò chơi làm thợ cắt tóc

    [ad_1] Hớt tóc thuộc dòng game thời trang, khi mà các bạn sẽ hóa thân thành một thợ cắt tóc chuyên nghiệp nhằm tạo mẫu tóc cho…

    Leave a Reply