Bạn đang xem : plus nghĩa là gì
1.Nghĩa của từ Plus – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 1(290 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: ”’plʌs”’/, Cộng với (số); cả, cùng với (người), Trên (nhiều hơn số, số lượng đã chỉ định), Cộng, thêm vào, (toán học); (vật lý) trên số không; dương (số.
Xem ngay
2.Ý nghĩa của plus trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 4(704 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: 7 ngày trước · plus ý nghĩa, định nghĩa, plus là gì: 1. added to: 2. and also: 3. an advantage or a good feature: . Tìm hiểu thêm.
Xem ngay
3.plus nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky
- Tác giả: englishsticky.com
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 1(603 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: plus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plus.
Xem ngay
4.Dịch từ “plus” từ Anh sang Việt – bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 1 ngày trước
- Xếp hạng: 3(527 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Other commonly used ingredients are guarana, yerba mate, aa, and taurine, plus various forms of ginseng, maltodextrin, inositol, carnitine, creatine, …
Xem ngay
5.plus – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 27 ngày trước
- Xếp hạng: 2(271 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: La santé est plus précieuse que tout — sức khỏe là quý hơn hết … plus de passant — đã nữa đêm, không còn khách qua lại nữa+ ước gì không còn; …
Xem ngay
6.plus
- Tác giả: tudien.me
- Ngày đăng: 5 ngày trước
- Xếp hạng: 5(371 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: plus nghĩa là cộng với 3 plus 4 ba cộng với 4.
Xem ngay
7.”PLUS”: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
- Tác giả: www.studytienganh.vn
- Ngày đăng: 10 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1392 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Về mặt nghĩa, PLUS có nghĩa là cộng vào, thêm vào. Giống với các từ ngữ khác, PLUS không có nghĩa cố định mà nó tùy thuộc vào từng trường hợp khác nhau lại có …
Xem ngay
8.là gì? -định nghĩa PLUS | Viết tắt Finder
- Tác giả: www.abbreviationfinder.org
- Ngày đăng: 29 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1186 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Tóm lại, PLUS là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách PLUS được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và …
Xem ngay
9.Plus nghĩa Tiếng Việt là gì – Thả Rông
- Tác giả: tharong.com
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1130 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Danh từSửa đổi · Số nhiều nhất; số cao nhất; cái nhiều nhất. Le plus qui’il obtiendra số nhiều nhất mà nó nhận được · (Toán học) Dấu cộng.
Xem ngay
10.Plus Nghĩa Là Gì? – từ-điển.com
- Tác giả: www.từ-điển.com
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 2(912 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Plus /plʌs/ có nghĩa là: cộng với, cả (giới từ); trên, cộng, thêm vào (tính từ); dấu cộng (danh từ) Ví dụ 1: The work will cost 10.000 pound plus.
Xem ngay