[ad_1]
Thông tin thuật ngữ plates tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
plates (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ plates |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Bạn đang đọc: plates tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
plates tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ plates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plates tiếng Anh nghĩa là gì.
plate /pleit/
* danh từ
– bản, tấm phiếu, lá (kim loại)
=battery plate+ bản ắc quy
– biển, bảng (bằng đồng…)
=number plate+ biển số xe (ô tô…)
– bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì…)
– tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim)
– (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang
=roof plate+ đòn móc
=window plate+ thanh ngang khung cửa sổ
– đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn
=a plate of beef+ một đĩa thịt bò
– (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc
– đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ)
– cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng)
– lợi giả (để cắm răng giả)
– đường ray ((cũng) plate rail)
– (ngành in) bát chữ* ngoại động từ
– bọc sắt, bọc kim loại
=to plate a ship+ bọc sắt một chiếc tàu
– mạ
=to plate something with gold (silver)+ mạ vàng (bạc) vật gì
– (ngành in) sắp chữ thành bátplate
– bản, tấm
– index p. (máy tính) mặt số
– plane p. tấm phẳng, bản phẳng
– quarter-wave p. (vật lí) bản phần tư sóng
– rectangular p. bản hình chữ nhật
– reiforced p. tấm được gia cố
– semi-infinite p. bản nửa vô hạn
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì
Thuật ngữ liên quan tới plates
Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của plates trong tiếng Anh
plates có nghĩa là: plate /pleit/* danh từ- bản, tấm phiếu, lá (kim loại)=battery plate+ bản ắc quy- biển, bảng (bằng đồng…)=number plate+ biển số xe (ô tô…)- bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì…)- tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim)- (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang=roof plate+ đòn móc=window plate+ thanh ngang khung cửa sổ- đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn=a plate of beef+ một đĩa thịt bò- (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc- đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ)- cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng)- lợi giả (để cắm răng giả)- đường ray ((cũng) plate rail)- (ngành in) bát chữ* ngoại động từ- bọc sắt, bọc kim loại=to plate a ship+ bọc sắt một chiếc tàu- mạ=to plate something with gold (silver)+ mạ vàng (bạc) vật gì- (ngành in) sắp chữ thành bátplate- bản, tấm- index p. (máy tính) mặt số- plane p. tấm phẳng, bản phẳng- quarter-wave p. (vật lí) bản phần tư sóng- rectangular p. bản hình chữ nhật- reiforced p. tấm được gia cố- semi-infinite p. bản nửa vô hạn
Đây là cách dùng plates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
plate /pleit/* danh từ- bản tiếng Anh là gì?
tấm phiếu tiếng Anh là gì?
lá (kim loại)=battery plate+ bản ắc quy- biển tiếng Anh là gì?
bảng (bằng đồng…)=number plate+ biển số xe (ô tô…)- bản khắc kẽm tiếng Anh là gì?
tranh khắc kẽm tiếng Anh là gì?
bản đồ khắc kẽm tiếng Anh là gì?
khuôn in (bằng chì…)- tấm kính ảnh tiếng Anh là gì?
tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim)- (kiến trúc) đòn ngang tiếng Anh là gì?
thanh ngang=roof plate+ đòn móc=window plate+ thanh ngang khung cửa sổ- đĩa (để đựng thức ăn) tiếng Anh là gì?
đĩa thức ăn=a plate of beef+ một đĩa thịt bò- (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc- đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ)- cúp vàng tiếng Anh là gì?
cúp bạc tiếng Anh là gì?
cuộc đua tranh cúp vàng tiếng Anh là gì?
cuộc đua ngựa tranh cúp vàng)- lợi giả (để cắm răng giả)- đường ray ((cũng) plate rail)- (ngành in) bát chữ* ngoại động từ- bọc sắt tiếng Anh là gì?
bọc kim loại=to plate a ship+ bọc sắt một chiếc tàu- mạ=to plate something with gold (silver)+ mạ vàng (bạc) vật gì- (ngành in) sắp chữ thành bátplate- bản tiếng Anh là gì?
tấm- index p. (máy tính) mặt số- plane p. tấm phẳng tiếng Anh là gì?
bản phẳng- quarter-wave p. (vật lí) bản phần tư sóng- rectangular p. bản hình chữ nhật- reiforced p. tấm được gia cố- semi-infinite p. bản nửa vô hạn
[ad_2]