Skip to content
Công lý & Pháp Luật
Menu
  • Công lý
  • Pháp luật
  • Điều luật
    • Luật an ninh mạng
    • Luật bảo hiểm xã hội
    • Luật bảo vệ môi trường
    • Luật dân sự
    • Luật doanh nghiệp
    • Luật đất đai
    • Luật đấu thầu
    • Luật giáo dục
    • Luật hình sự
    • Luật lao động
    • Luật quy hoạch
    • Luật sở hữu trí tuệ
  • Mẫu công văn
    • Mẫu công văn đề nghị
    • Mẫu công văn quyết định
  • Mẫu giấy tờ
    • Mẫu giấy cam kết
    • Mẫu giấy chứng nhận
    • Mẫu giấy đề nghị thanh toán
    • Mẫu giấy đi đường
    • Mấu giấy giới thiệu
    • Mẫu giấy khen
    • Mẫu giấy mời
    • Mẫu giấy mua bán
    • Mẫu giấy ủy quyền
    • Mẫu giấy vay tiền
    • Mẫu giấy xác nhận
Menu

Phôi Thép Tiếng Anh Là Gì

Posted on 10 Tháng Mười, 2021

[ad_1]

Contents

  1. CHUYÊN CUNG CẤP THIẾT BỊ
  2. ĐƯỜNG ỐNG – PHỤ KIỆN – VALVE – THÉP TẤM CÔNG NGHIỆP
    1. BỀN BỈ – HỢP LÝ – TIN CẬY
  3. Contact No: 0905948602
    1. Related posts:

CHUYÊN CUNG CẤP THIẾT BỊ

ĐƯỜNG ỐNG – PHỤ KIỆN – VALVE – THÉP TẤM CÔNG NGHIỆP

BỀN BỈ – HỢP LÝ – TIN CẬY

Contact No: 0905948602

Bạn đang xem: Phôi thép tiếng anh là gì

*

*

*

Xem thêm: Vì Sao Đổ Mồ Hôi Nhiều – Vì Sao Bạn Thường Bị Đổ Mồ Hôi Trộm Ban Đêm

*

*

Trang chủ » Tiếng anh chuyên ngành thép » Tiếng anh chuyên ngành thép (English for steel)

alloy steel:thép hợp kimangle bar: thép gócbuilt up section: thép hình tổ hợpcastelled section: thép hình bụng rỗngchannel section: thép hình chữ Ucold rolled steel: thép cán nguộicopper clad steel: thép mạ đồngdouble angle:thép góc ghép thành hình Tflat bar: thép dẹtgalvanised steel: thép mạ kẽmhard steel: thép cứnghigh tensile steel: thép cường độ caohigh yield steel: thép đàn hồi caohollow section: thép hình rỗnghot rolled steel: thép cán nóngplain bar: thép trơnplate steel: thép bảnrolled steel: thép cánround hollow section: thép hình tròn rỗngsilicon steel: thép silicsquare hollow section: thép hình vuông rỗngstainless steel: thép không gỉstructral hollow section: thép hình rỗng làm kết cấustructural section: thép hình xây dựngtool steel: thép công cụ

High strength steel: Thép cường độ cao

Member with minimum reinforcement: Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu

Prestressing teel strand: Cáp thép dự ứng lực

Xem thêm :  Top 8 z là gì trong vật lý 10 chuẩn - Globalizethis

Protection against corrosion: Bảo vệ cốt thép chống rỉ

Alloy(ed) steel: Thép hợp kim

Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyển

Bar (reinforcing bar): Thanh cốt thép

Carbon steel: Thép các bon (thép than)Cast steel: Thép đúc

Caupling: Nối cốt thép dự ứng lựcCenter spiral: Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép

Chillid steel: Thép đã tôi

Coating: Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căngComposite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thépCompression reinforcement: Cốt thép chịu nén

Corner connector: Neo kiểu thép gócCorroded reinforcement: Cốt thép đã bị rỉ

Cutting machine: Máy cắt cốt thép

High strength steel: Thép cường độ cao

Laminated steel: Thép cán

Low alloy steel: Thép hợp kim thấpLow relaxation steel: Thép có độ tự chùng rất thấp

Metal shell: Vỏ thépMild steel : Thép non (thép than thấp)

Normal relaxation steel: Thép có độ tự chùng thông thường

Partial prestressing : Kéo căng cốt thép từng phần

Plate bearing: Gối bản thép

Plate: Thép bản

Prestressing steel: Thép dự ứng suất

Ribbed plate: Thép bản có gân

Shape steel: Thép hình

Sheet pile: Cọc ván, cọc ván thép

Steel with particular properties: Thép có tính chất đặc biệt

Strenghening steel: Thép tăng cường

Structural steel: Thép kết cấu

Weathering steel (need not be painted): Thép chịu thời tiết (không cần sơn)castelled section: thép hình bụng rỗngchannel section:thép hình chữ Ucold rolled steel:thép cán nguộicopper clad steel:thép mạ đồng

Xem thêm :  John Wick phải chăng là cựu lính thủy đánh bộ? Keanu Reeves đã được đào tạo để vào vai ra sao? | Tinh tế

double angle:thép góc ghép thành hình T

flat bar: thép dẹt

galvanised steel: thép mạ kẽm

hard steel:thép cứnghigh tensile steel:thép cường độ caohigh yield steel: thép đàn hồi caohollow section:thép hình rỗnghot rolled steel:thép cán nóng

plain bar: thép trơnplate steel:thép bản

rolled steel:thép cánround hollow section: thép hình tròn rỗng

silicon steel: thép silicsquare hollow section: thép hình vuông rỗngstainless steel:thép không gỉsteel:thépstructral hollow section:thép hình rỗng làm kết cấustructural section:thép hình xây dựng

[ad_2]

Related posts:

  1. Mẫu đơn xin ly hôn mới nhất năm 2021 như thế nào?
  2. Fine art là gì? Đặc điểm & Ý nghĩa Photography & Visual art
  3. Sansevieria trifasciata – Wikipedia tiếng Việt
  4. Top 8+ câu trả lời : hs nghĩa là gì trong quan hệ chuẩn

Trả lời Hủy

Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.

Chuyên mục

  • Câu nói – Stt hay
  • Công lý
  • Công thức
  • Game
  • Góc truyện tranh
  • Hỏi đáp
  • Hướng dẫn
  • Luật an ninh mạng
  • Luật bảo hiểm xã hội
  • Luật bảo vệ môi trường
  • Luật dân sự
  • Luật doanh nghiệp
  • Luật giáo dục
  • Luật hình sự
  • Luật lao động
  • Luật quy hoạch
  • Luật sở hữu trí tuệ
  • Luật đất đai
  • Luật đấu thầu
  • Mẫu công văn
  • Mẫu công văn đề nghị
  • Mẫu giấy cam kết
  • Mẫu giấy chứng nhận
  • Mấu giấy giới thiệu
  • Mẫu giấy khen
  • Mẫu giấy mời
  • Mẫu giấy mua bán
  • Mẫu giấy tờ
  • Mẫu giấy ủy quyền
  • Mẫu giấy vay tiền
  • Mẫu giấy xác nhận
  • Mẫu giấy đề nghị thanh toán
  • Mẫu giấy đi đường
  • Mẫu hợp đồng
  • Pháp luật
  • Phong thủy – Tử vi
  • Tin tức
  • Wikipedia (Eng)
  • Wikipedia (VI)
  • Điều luật mới

Bài viết mới

  • View10+ chef jobs in usa with sponsorship is highly appreciated
  • View10+ bromic wireless on off remote with controller is highly appreciated
  • View9+ breast lift with galaflex is highly appreciated
  • View9+ binks 5 gallon pressure pot with agitator is highly appreciated
  • View9+ basement drain cover with hole for hose is highly appreciated

Tham khảo thêm :

Pallet nhựa Duy Thái , mái che Sitemap-mexico

©2022 Công lý & Pháp Luật | Design: Newspaperly WordPress Theme