Phát Âm Pate Tiếng Anh Là Gì ? Patê Tiếng Anh Là Gì

[ad_1]

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ttmn.mobi.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Bạn đang xem: Pate tiếng anh là gì

She discovered that her manager was changing sell-by dates on dairy products, pates and other items.
Then one comes to a cyclist, who has a black cap and a bald pate, and who looks rather like an overdressed convict.
I imagine it is envisaged that the application could be ex pate or at any rate heard without personal service on him.
It was then found that the territory with which they were dealing was more difficult than anyone ever antici- pated.
Official trade statistics for the volume of imports of pate de foie gras are not separately available.
However, we still eat a lot of white veal and pate de foie gras that is produced abroad, and those processes show scant regard for animal welfare.
Pate turned down the opportunity to sign a professional track and field contract in order to finish his eligibility.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên ttmn.mobi ttmn.mobi hoặc của ttmn.mobi University Press hay của các nhà cấp phép.

*

Xem thêm: 10 Thiết Kế Bộ Nhận Diện Thương Hiệu Là Gì ? 7 Yếu Tố Cơ Bản Cần Có

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập ttmn.mobi English ttmn.mobi University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語

[ad_2]

Related Posts

Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì – Từ vựng liên quan Ban tổ chức được hiểu là…

Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì – Sổ bảo hiểm xã hội tiếng Anh Bảo hiểm Xã hội Việt Nam Bảo hiểm xã…

Cộng trừ nhân chia tiếng Anh

[ad_1] Trong chương này mình sẽ trình bày cách đọc và viết Bốn phép toán cơ bản trong tiếng Anh. Đó là các phép toán cộng, trừ,…

Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì – Chuyên viên kinh doanh tiếng anh Nhân viên kinh doanh là một ngành nghề phổ biến…

Trái cóc tiếng Anh là gì

[ad_1] Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này…

Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì – Đường hẻm tiếng anh là gì Hẻm là từ tưởng chừng như…

Leave a Reply