pencils tiếng Anh là gì?

[ad_1]

pencils tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pencils trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ pencils tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm pencils tiếng Anh
pencils
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pencils

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: pencils tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

pencils tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pencils trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pencils tiếng Anh nghĩa là gì.

pencil /’pensl/

* danh từ
– bút chì
– vật hình bút chì
– (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm
=pencil of planes+ chùm mặt phẳng
=pencil of straight lines+ chùm đường thẳng
– (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ)
– (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ

* ngoại động từ
– viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì
– ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá
– (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)

pencil
– chùm
– p. of cireles chùm vòng tròn
– p. of curves chùm đường cong
– p. of forms chùm các dạng
– p. of lines chùm đường thẳng
– p. of matrices chùm ma trận
– p. of planes chùm mặt phẳng
– p. of quadric chùm quađric
– p. of rays chùm tia
– p. of spheres chùm hình cầu
– axial p. chùm trục
– coaxial p. chùm đồng trục
– cocentric p.s chùm đồng tâm
– flat p. chùm dẹt

Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo

Thuật ngữ liên quan tới pencils

Xem thêm: Outdoor là gì? Những Điều Cần Biết Về Outdoor?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pencils trong tiếng Anh

pencils có nghĩa là: pencil /’pensl/* danh từ- bút chì- vật hình bút chì- (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm=pencil of planes+ chùm mặt phẳng=pencil of straight lines+ chùm đường thẳng- (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ)- (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ* ngoại động từ- viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì- ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá- (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)pencil- chùm- p. of cireles chùm vòng tròn- p. of curves chùm đường cong- p. of forms chùm các dạng- p. of lines chùm đường thẳng- p. of matrices chùm ma trận- p. of planes chùm mặt phẳng- p. of quadric chùm quađric- p. of rays chùm tia- p. of spheres chùm hình cầu- axial p. chùm trục- coaxial p. chùm đồng trục- cocentric p.s chùm đồng tâm- flat p. chùm dẹt

Đây là cách dùng pencils tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pencils tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

pencil /’pensl/* danh từ- bút chì- vật hình bút chì- (vật lý) tiếng Anh là gì?
(toán học) hình chùm nhọn tiếng Anh là gì?
chùm=pencil of planes+ chùm mặt phẳng=pencil of straight lines+ chùm đường thẳng- (nghĩa bóng) lối vẽ tiếng Anh là gì?
nét bút (của một hoạ sĩ)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) bút vẽ* ngoại động từ- viết bằng bút chì tiếng Anh là gì?
vẽ bằng bút chì tiếng Anh là gì?
kẻ bằng bút chì tiếng Anh là gì?
tô bằng bút chì tiếng Anh là gì?
ghi bằng bút chì- ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá- (thường) tiếng Anh là gì?
dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)pencil- chùm- p. of cireles chùm vòng tròn- p. of curves chùm đường cong- p. of forms chùm các dạng- p. of lines chùm đường thẳng- p. of matrices chùm ma trận- p. of planes chùm mặt phẳng- p. of quadric chùm quađric- p. of rays chùm tia- p. of spheres chùm hình cầu- axial p. chùm trục- coaxial p. chùm đồng trục- cocentric p.s chùm đồng tâm- flat p. chùm dẹt

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi thiết kế váy công chúa

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ pencils tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ pencilsĐịnh nghĩa – Khái niệmpencils tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới pencilsTóm…

Trò chơi Barbie trị thương

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ pencils tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ pencilsĐịnh nghĩa – Khái niệmpencils tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi tiệm kem mùa đông

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ pencils tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ pencilsĐịnh nghĩa – Khái niệmpencils tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới pencilsTóm…

Trò chơi nước ép hoa quả

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ pencils tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ pencilsĐịnh nghĩa – Khái niệmpencils tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi thủy thủ mặt trăng 6

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ pencils tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ pencilsĐịnh nghĩa – Khái niệmpencils tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới pencilsTóm…

Trò chơi đại lộ tử thần

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ pencils tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ pencilsĐịnh nghĩa – Khái niệmpencils tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới pencilsTóm…

Leave a Reply