peel tiếng Anh là gì?

[ad_1]

peel tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng peel trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ peel tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm peel tiếng Anh
peel
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ peel

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: peel tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

peel tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ peel trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ peel tiếng Anh nghĩa là gì.

peel /pi:l/

* danh từ
– (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)
– xẻng (để xúc bánh vào lò)

* danh từ ((cũng) peal)
– cá đù
– (Ai-len) cá hồi con

* danh từ
– vỏ (quả)
=candied peel+ mứt vỏ quả chanh

* ngoại động từ
– bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da…)
– (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc

* nội động từ
– tróc vỏ, tróc từng mảng
– (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục…)

Xem thêm: Điều kiện sử dụng – Trang Tĩnh | https://globalizethis.org/

Thuật ngữ liên quan tới peel

Xem thêm: Vai trò của gia đình trong xã hội hiện nay

Tóm lại nội dung ý nghĩa của peel trong tiếng Anh

peel có nghĩa là: peel /pi:l/* danh từ- (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)- xẻng (để xúc bánh vào lò)* danh từ ((cũng) peal)- cá đù- (Ai-len) cá hồi con* danh từ- vỏ (quả)=candied peel+ mứt vỏ quả chanh* ngoại động từ- bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da…)- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc* nội động từ- tróc vỏ, tróc từng mảng- (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục…)

Đây là cách dùng peel tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ peel tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

peel /pi:l/* danh từ- (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)- xẻng (để xúc bánh vào lò)* danh từ ((cũng) peal)- cá đù- (Ai-len) cá hồi con* danh từ- vỏ (quả)=candied peel+ mứt vỏ quả chanh* ngoại động từ- bóc vỏ tiếng Anh là gì?
gọt vỏ tiếng Anh là gì?
lột (da…)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) cướp bóc* nội động từ- tróc vỏ tiếng Anh là gì?
tróc từng mảng- (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục…)

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi nàng tiên cá xinh đẹp

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ peel tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ peelĐịnh nghĩa – Khái niệmpeel tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới peelTóm…

Trò chơi thiết kế váy công chúa

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ peel tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ peelĐịnh nghĩa – Khái niệmpeel tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới peelTóm…

Trò chơi Barbie trị thương

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ peel tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ peelĐịnh nghĩa – Khái niệmpeel tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi tiệm kem mùa đông

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ peel tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ peelĐịnh nghĩa – Khái niệmpeel tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới peelTóm…

Trò chơi nước ép hoa quả

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ peel tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ peelĐịnh nghĩa – Khái niệmpeel tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi thủy thủ mặt trăng 6

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ peel tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ peelĐịnh nghĩa – Khái niệmpeel tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới peelTóm…

Leave a Reply