Bạn đang xem : parents nghĩa là gì
1.Ý nghĩa của parent trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 4(952 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt:
Xem ngay
2.PARENT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 10 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1801 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Bản dịch · parent {danh từ} · parents {số nhiều} · parent’s cousin {danh từ} · parent’s older brother {danh từ} · first cousin who is son of parent’s older sibling { …
Xem ngay
3.Nghĩa của từ Parent – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1970 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: ””peərənt”’/, Cha; mẹ, ( số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên, (nghĩa bóng) nguồn gốc, ( định ngữ) mẹ, Chuông, phần tử cấp trên,
Xem ngay
4.Parent là gì, Nghĩa của từ Parent | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn
- Tác giả: www.rung.vn
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 3(653 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Danh từ · Cha; mẹ · ( số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên · (nghĩa bóng) nguồn gốc · ( định ngữ) mẹ · Chuông.
Xem ngay
5.Parents nghĩa tiếng Việt là gì – Học Tốt
- Tác giả: ihoctot.com
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1608 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Cha; mẹ. · (Số nhiều) Cha mẹ; ông cha, tổ tiên. our first parents thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ) · (Nghĩa bóng) Nguồn gốc.
Xem ngay
6.parent – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1402 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Cha; mẹ. · (Số nhiều) Cha mẹ; ông cha, tổ tiên. our first parents — thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ) · (Nghĩa bóng) Nguồn gốc.
Xem ngay
7.Nghĩa của từ : parent | Vietnamese Translation – EngToViet.com
- Tác giả: www.engtoviet.com
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1681 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: (nghĩa bóng) nguồn gốc =ignorance is the parent of many evils+ dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại – (định ngữ) mẹ =parent bird+ chim mẹ
Xem ngay
8.”Parents” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
- Tác giả: vi.hinative.com
- Ngày đăng: 2 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1324 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Parents có nghĩa là gì? Xem bản dịch · Father or mother or both · Both your mother and father. · Your Parents are your mother and father.
Xem ngay
9.Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘parents’ trong từ điển Lạc Việt
- Tác giả: tratu.coviet.vn
- Ngày đăng: 6 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1528 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại. loài vật hoặc cây sản sinh ra các con/cây khác; con/cây mẹ. parent bird. chim mẹ. parent tree. cây mẹ.
Xem ngay
10.parents trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
- Tác giả: vi.glosbe.com
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1865 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Xem qua các ví dụ về bản dịch parents trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. … parents. verb noun. Plural form of parent. +5 định nghĩa …
Xem ngay