Top 10+ câu trả lời : parents nghĩa là gì chuẩn

https://globalizethis.org tổng hợp và liệt ra những parents nghĩa là gì dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

Bạn đang xem : parents nghĩa là gì

2.PARENT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: www.babla.vn
  • Ngày đăng: 10 ngày trước
  • Xếp hạng: 2Đánh giá sao(1801 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Bản dịch · parent {danh từ} · parents {số nhiều} · parent’s cousin {danh từ} · parent’s older brother {danh từ} · first cousin who is son of parent’s older sibling { …

Xem ngay

3.Nghĩa của từ Parent – Từ điển Anh – Việt – Tra từ

  • Tác giả: tratu.soha.vn
  • Ngày đăng: 25 ngày trước
  • Xếp hạng: 1Đánh giá sao(1970 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: ””peərənt”’/, Cha; mẹ, ( số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên, (nghĩa bóng) nguồn gốc, ( định ngữ) mẹ, Chuông, phần tử cấp trên,

Xem ngay

4.Parent là gì, Nghĩa của từ Parent | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn

  • Tác giả: www.rung.vn
  • Ngày đăng: 13 ngày trước
  • Xếp hạng: 3Đánh giá sao(653 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Danh từ · Cha; mẹ · ( số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên · (nghĩa bóng) nguồn gốc · ( định ngữ) mẹ · Chuông.

Xem ngay

5.Parents nghĩa tiếng Việt là gì – Học Tốt

  • Tác giả: ihoctot.com
  • Ngày đăng: 30 ngày trước
  • Xếp hạng: 1Đánh giá sao(1608 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 3Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Cha; mẹ. · (Số nhiều) Cha mẹ; ông cha, tổ tiên. our first parents thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ) · (Nghĩa bóng) Nguồn gốc.

Xem ngay

6.parent – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wiktionary.org
  • Ngày đăng: 13 ngày trước
  • Xếp hạng: 3Đánh giá sao(1402 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Cha; mẹ. · (Số nhiều) Cha mẹ; ông cha, tổ tiên. our first parents — thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ) · (Nghĩa bóng) Nguồn gốc.

Xem ngay

7.Nghĩa của từ : parent | Vietnamese Translation – EngToViet.com

  • Tác giả: www.engtoviet.com
  • Ngày đăng: 21 ngày trước
  • Xếp hạng: 5Đánh giá sao(1681 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 3Đánh giá sao
  • Tóm tắt: (nghĩa bóng) nguồn gốc =ignorance is the parent of many evils+ dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại – (định ngữ) mẹ =parent bird+ chim mẹ

Xem ngay

8.”Parents” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative

  • Tác giả: vi.hinative.com
  • Ngày đăng: 2 ngày trước
  • Xếp hạng: 2Đánh giá sao(1324 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Parents có nghĩa là gì? Xem bản dịch · Father or mother or both · Both your mother and father. · Your Parents are your mother and father.

Xem ngay

9.Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘parents’ trong từ điển Lạc Việt

  • Tác giả: tratu.coviet.vn
  • Ngày đăng: 6 ngày trước
  • Xếp hạng: 5Đánh giá sao(1528 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại. loài vật hoặc cây sản sinh ra các con/cây khác; con/cây mẹ. parent bird. chim mẹ. parent tree. cây mẹ.

Xem ngay

10.parents trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

  • Tác giả: vi.glosbe.com
  • Ngày đăng: 30 ngày trước
  • Xếp hạng: 5Đánh giá sao(1865 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Xem qua các ví dụ về bản dịch parents trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. … parents. verb noun. Plural form of parent. +5 định nghĩa …

Xem ngay

Với những thông tin chia sẻ trên về parents nghĩa là gì trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .

Related Posts

Trò chơi thiết kế váy công chúa

[ad_1] Contents1.Ý nghĩa của parent trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary2.PARENT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la3.Nghĩa của từ Parent – Từ điển…

Trò chơi Barbie trị thương

[ad_1]  Contents1.Ý nghĩa của parent trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary2.PARENT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la3.Nghĩa của từ Parent – Từ…

Trò chơi tiệm kem mùa đông

[ad_1] Contents1.Ý nghĩa của parent trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary2.PARENT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la3.Nghĩa của từ Parent – Từ điển…

Trò chơi nước ép hoa quả

[ad_1]  Contents1.Ý nghĩa của parent trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary2.PARENT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la3.Nghĩa của từ Parent – Từ…

Trò chơi thủy thủ mặt trăng 6

[ad_1] Contents1.Ý nghĩa của parent trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary2.PARENT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la3.Nghĩa của từ Parent – Từ điển…

Trò chơi đại lộ tử thần

[ad_1] Contents1.Ý nghĩa của parent trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary2.PARENT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la3.Nghĩa của từ Parent – Từ điển…

Leave a Reply