pair tiếng Anh là gì?

[ad_1]

pair tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pair trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ pair tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm pair tiếng Anh
pair
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pair

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: pair tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

pair tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pair trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pair tiếng Anh nghĩa là gì.

pair /peə/

* danh từ
– đôi, cặp
=a pair of gloves+ đôi găng tay
=pair of horses+ cặp ngựa
– cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật)
– chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận)
=a pair of scissor+ cái kéo
=where is the pair to this sock?+ chiếc tất kia đâu rồi?
– (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu); người kết đôi (một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu)
=I cannot find a pair+ tôi không tìm được người kết đôi (trong việc bỏ phiếu)
!in pairs
– từng đôi, từng cặp
!pairs of stairs
!pair of steps
– cầu thang, tầng gác
!that is another pair of shoes
– đó lại là vấn đề khác

* ngoại động từ
– ghép đôi, ghép cặp
– cho yêu nhau, cho lấy nhau (đôi trai gái)

* nội động từ
– kết đôi, sánh cặp
– yêu nhau, lấy nhau (đôi trai gái); kết đôi với nhau (con đực con cái, con trống con mái)
!to pair off
– ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi (trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường)
!to pair off with
– (thông tục) kết duyên với

pair
– cặp // ghép đôi
– ap. of compasses compa
– admissible p. (tô pô) cặp chuẩn nhận được
– genarating p. (giải tích) cặp sinh (của hàm giải tích)
– line p. (hình học) cặp đường thẳng
– ordered p. (giải tích) cặp có thứ tự, cặp được sắp
– plane p. cặp mặt phẳng
– point p. cặp điểm
– triangulated p. (tô pô) cặp đã được tam giác hoá

Xem thêm: LGBTQ là gì và tìm hiểu về cộng đồng LGBT hiện nay

Thuật ngữ liên quan tới pair

Xem thêm: LGBTQI+ có nghĩa là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pair trong tiếng Anh

pair có nghĩa là: pair /peə/* danh từ- đôi, cặp=a pair of gloves+ đôi găng tay=pair of horses+ cặp ngựa- cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật)- chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận)=a pair of scissor+ cái kéo=where is the pair to this sock?+ chiếc tất kia đâu rồi?- (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu); người kết đôi (một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu)=I cannot find a pair+ tôi không tìm được người kết đôi (trong việc bỏ phiếu)!in pairs- từng đôi, từng cặp!pairs of stairs!pair of steps- cầu thang, tầng gác!that is another pair of shoes- đó lại là vấn đề khác* ngoại động từ- ghép đôi, ghép cặp- cho yêu nhau, cho lấy nhau (đôi trai gái)* nội động từ- kết đôi, sánh cặp- yêu nhau, lấy nhau (đôi trai gái); kết đôi với nhau (con đực con cái, con trống con mái)!to pair off- ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi (trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường)!to pair off with- (thông tục) kết duyên vớipair- cặp // ghép đôi- ap. of compasses compa- admissible p. (tô pô) cặp chuẩn nhận được- genarating p. (giải tích) cặp sinh (của hàm giải tích)- line p. (hình học) cặp đường thẳng- ordered p. (giải tích) cặp có thứ tự, cặp được sắp- plane p. cặp mặt phẳng- point p. cặp điểm- triangulated p. (tô pô) cặp đã được tam giác hoá

Đây là cách dùng pair tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pair tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

pair /peə/* danh từ- đôi tiếng Anh là gì?
cặp=a pair of gloves+ đôi găng tay=pair of horses+ cặp ngựa- cặp vợ chồng tiếng Anh là gì?
đôi đực cái tiếng Anh là gì?
đôi trống mái (loài vật)- chiếc tiếng Anh là gì?
cái (đồ vật có hai bộ phận)=a pair of scissor+ cái kéo=where is the pair to this sock?+ chiếc tất kia đâu rồi?- (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu) tiếng Anh là gì?
người kết đôi (một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu)=I cannot find a pair+ tôi không tìm được người kết đôi (trong việc bỏ phiếu)!in pairs- từng đôi tiếng Anh là gì?
từng cặp!pairs of stairs!pair of steps- cầu thang tiếng Anh là gì?
tầng gác!that is another pair of shoes- đó lại là vấn đề khác* ngoại động từ- ghép đôi tiếng Anh là gì?
ghép cặp- cho yêu nhau tiếng Anh là gì?
cho lấy nhau (đôi trai gái)* nội động từ- kết đôi tiếng Anh là gì?
sánh cặp- yêu nhau tiếng Anh là gì?
lấy nhau (đôi trai gái) tiếng Anh là gì?
kết đôi với nhau (con đực con cái tiếng Anh là gì?
con trống con mái)!to pair off- ghép từng đôi một tiếng Anh là gì?
hợp thành từng đôi tiếng Anh là gì?
kết đôi (trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường)!to pair off with- (thông tục) kết duyên vớipair- cặp // ghép đôi- ap. of compasses compa- admissible p. (tô pô) cặp chuẩn nhận được- genarating p. (giải tích) cặp sinh (của hàm giải tích)- line p. (hình học) cặp đường thẳng- ordered p. (giải tích) cặp có thứ tự tiếng Anh là gì?
cặp được sắp- plane p. cặp mặt phẳng- point p. cặp điểm- triangulated p. (tô pô) cặp đã được tam giác hoá

[ad_2]

Related Posts

Game một ngày đi Shopping 2: Trò chơi đi Shopping

[ad_1] Một ngày đi Shopping 2 thuộc dòng game thời trang, khi mà các bạn nhỏ tiến hành đi mua sắm thả ga những món đồ mà…

Trò chơi làm thợ cắt tóc

[ad_1] Hớt tóc thuộc dòng game thời trang, khi mà các bạn sẽ hóa thân thành một thợ cắt tóc chuyên nghiệp nhằm tạo mẫu tóc cho…

Trò chơi bóng rổ Kuroko

[ad_1] Kuroko thuộc dòng game thể thao, hay chúng ta còn được biết đến với cái tên bóng rổ Kuroko hay đội bóng rổ Kuroko cực kỳ…

Game bắn cung: Trò chơi bắn cung

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ pair tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ pairĐịnh nghĩa – Khái niệmpair tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới pairTóm…

Trò chơi trang trí nhà cửa

[ad_1] Xếp nhà là game 4399, là trò chơi trang trí nhà cửa với mô hình ngôi nhà cực đẹp cho các bạn nhỏ yêu thích trang…

Trò chơi Robo trái cây

[ad_1] Robo trái cây thuộc dòng game A10, tham gia vào cuộc chiến bắn tọa độ giữa táo ngố và những tên tinh nghịch cực kỳ vui…

Leave a Reply