[ad_1]
Cô dâu và chú rể, hãy trao nhẫn cưới cho nhau nào!
Groom and bride, please exchange rings .
Bạn đang đọc: nhẫn cưới trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
QED
Tớ sẽ đến phường Amnesia với một nùi ảnh con tớ và nhẫn cưới
I’m going to an amnesia ward with a bunch of photos of my children and a wedding ring.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng đó là nhẫn cưới của bà mà.
But it’s your wedding ring.
OpenSubtitles2018. v3
Một số chú rể Do Thái đã chấp nhận đeo một chiếc nhẫn cưới.
Some Jewish grooms have adopted wearing a wedding ring.
WikiMatrix
Cái có đeo nhẫn cưới.
The one with the wedding ring.
OpenSubtitles2018. v3
Stella, bà có bao giờ bỏ nhẫn cưới của bà ở nhà không?
Stella, do you ever leave yours at home?
OpenSubtitles2018. v3
Khi chúng tôi kết hôn, tôi đã tặng vợ tôi một chiếc nhẫn cưới.
When we were married, I gave her a wedding band.
LDS
Nhẫn cưới hả?
A wedding ring?
OpenSubtitles2018. v3
Nhẫn cưới của mẹ tớ?
My mother’s wedding band?
OpenSubtitles2018. v3
Cậu còn phải mua nhẫn cưới nữa.
You have to buy your ring too .
QED
Anh đang đeo nhẫn cưới.
You’re wearing your wedding ring.
OpenSubtitles2018. v3
Đừng nói tôi đó là nhẫn cưới chứ.
Don’t tell me the future’s riding on it.
OpenSubtitles2018. v3
Chiều nay tôi đi lấy nhẫn cưới của chúng tôi.
I’m picking up our wedding rings this afternoon.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: đối phương trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có lý do mà ông ta đề cập đến nhẫn cưới của tôi, Ted.
There’s a reason he mentioned my wedding ring, Ted.
OpenSubtitles2018. v3
Kitty, đã nhìn thấy nhẫn cưới của chị chưa?
Kitty, have you seen my ring?
OpenSubtitles2018. v3
Hắn có nhẫn cưới.
He’s got a wedding ring.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu có… muốn một chiếc nhẫn cưới bây giờ không?
Would you… like a wedding ring now?
OpenSubtitles2018. v3
Có lẽ nó đã cầm đồ chiếc nhẫn cưới rồi.
Probably pawned the wedding ring already.
OpenSubtitles2018. v3
Có nhẫn cưới chưa?
Do you have the ring?
OpenSubtitles2018. v3
Vì đó là người duy nhất không đeo nhẫn cưới.
He’s the only one not wearing a wedding ring.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng đây là nhẫn cưới của bà mà.
But it’s your wedding ring, ma’am.
OpenSubtitles2018. v3
Có nghĩa là chúng ta cần có một cuộc truy tìm tìm nhẫn cưới.
That means we need to go on a wedding-ring search.
OpenSubtitles2018. v3
Một lần nọ cặp nhẫn cưới của mẹ cô được tìm thấy trên sàn nhà cạnh cửa trước .
One time her mother ‘s wedding rings were found on the floor by the front door .
EVBNews
Drebber uống thuốc độc, và khi chết, Hope cho ông thấy chiếc nhẫn cưới của Lucy.
Drebber took the poisoned pill, and as he died, Hope showed him Lucy’s wedding ring.
WikiMatrix
Mề đay Thánh Christopher và nhẫn cưới của cặp đội được khắc lên trên đỉnh của con tàu.
The couple’s Saint Christopher medal and wedding bands are embedded in the ship’s mast.
Xem thêm: người bán đồ cũ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
WikiMatrix
[ad_2]