Nghiệm thu tiếng Anh là gì? Tìm hiểu qua bài viết sau đây!

[ad_1]

Nghiệm thu là hoạt động quan trọng trước khi đưa sản phẩm hay dịch vụ đưa vào sử dụng. Thuật ngữ này trong tiếng Anh thuật ngữ này thường bị gây nhầm lẫn với các từ khác. Trong bài viết này, TBT Việt Nam sẽ hướng dẫn Quý vị cách sử dụng thuật ngữ mang nghĩa nghiệm thu trong tiếng Anh.

Nghiệm thu là gì?

Nghiệm thu là quá trình kiểm tra, thẩm định sản phẩm, công việc, công trình, hoạt động này bao gồm cả kiểm tra và nhận bàn giao lại sản phẩm, công việc hay công trình. Và nó  được tiến hành trước khi đưa sản phẩm, công việc, công trình vào sử dụng.

>>>> Tham khảo: Công văn tiếng Anh là gì?

Nghiệm thu trong tiếng Anh là gì?

Nghiệm thu trong tiếng Anh là: Acceptance, ngoài ra nghiệm thu được giải thích trong tiếng Anh như sau:

Acceptance is the process of examining and appraising products, works, works and activities, including checking and receiving and handing over products, works or works. And it is conducted before putting products, jobs, works into use
Nghiệm thu tiếng Anh là Acceptance

– Nghiệm thu trong tiếng Anh được pháp âm là:  /əkˈseptəns/

– Ví dụ Acceptance trong câu:

+ Please confirm your acceptance of this offer in writing

+ He made a short acceptance speech

+ The new laws have gained widespread acceptance

>>>>> Xem thêm: Huyện tiếng Anh là gì?

Một số cụm từ đi kèm nghiệm thu trong tiếng Anh

Tiếng ViệtTiếng Anh
Bản báo cáo nghiệm thuAcceptance certificate

Acceptance report

Bản vẽ nghiệm thuAcceptance drawing
Biên bản nghiệm thuCertificate of Acceptance

Acceptance certifitace

Các tiêu chuẩn nghiệm thuStandards of acceptance
Điều kiện nghiệm thuConditions of Acceptance
Hợp đồng nghiệm thuAcceptance contract
Kế hoạch lấy mẫu nghiệm thuAcceptance sampling plan
Sự nghiệm thu công trìnhAcceptance of work
Sự nghiệm thu công việcWork Acceptance
Sự nghiệm thu cuối cùngFinal Acceptance
Quá trình nghiệm thu sản phẩmProduct acceptance process
Biên bản nghiệm thu công việc sửa chữaacceptance record of repair work
Hồ sơ nghiệm thuacceptance documents
File biên bản nghiệm thuacceptance record file
Cách đánh số biên bản nghiệm thuhow to number the acceptance record
Itp nghiệm thuIT Acceptance
Xác xuất nghiệm thu nhỏ nhấtMinimum probality of acceptance

Cụm từ thường sử dụng khi nhắc đến nghiệm thu trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh chuyên ngành, thì nhiều trường hợp gây nhầm lẫn giữa inspection và Acceptance. Nhưng để có thể dịch được nghĩa của một từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh thì phải có sự đối chiếu so sánh, ngữ nghĩa gốc của chúng. Rồi sau đó tìm hiểu nghĩa này được áp dụng trong thực tiễn ra sao thì mới có thể chuyển nghĩa chính xác. Và Nghiệm thu trong tiếng Anh là Acceptance.

Một số từ đồng nghĩa với Acceptance: Acceptation, acquiescencein, agreement with, sufferance, undertaking, toleration, receipt, complaiance with, belief in, adoption, credence…

Giới từ của Acceptance: Acceptance (Danh từ); Acceptation ( Danh từ); Accepted ( tính từ); Acceptably ( trạng từ); Acceptable ( tính từ).

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyên ngành tiếng Anh là gì?

[ad_2]

Related Posts

Game cóc bắn bóng: Totemia Cursed Marbles

[ad_1] ContentsNghiệm thu là gì?Nghiệm thu trong tiếng Anh là gì?Một số cụm từ đi kèm nghiệm thu trong tiếng AnhCụm từ thường sử dụng khi nhắc…

Game xếp hình kẹo ngọt Candy: Candy Era

[ad_1]  ContentsNghiệm thu là gì?Nghiệm thu trong tiếng Anh là gì?Một số cụm từ đi kèm nghiệm thu trong tiếng AnhCụm từ thường sử dụng khi…

Game siêu sao bóng chày: Baseball Pro

[ad_1]  ContentsNghiệm thu là gì?Nghiệm thu trong tiếng Anh là gì?Một số cụm từ đi kèm nghiệm thu trong tiếng AnhCụm từ thường sử dụng khi…

Game Pikachu 2019: Onet Connect Classic

[ad_1]  ContentsNghiệm thu là gì?Nghiệm thu trong tiếng Anh là gì?Một số cụm từ đi kèm nghiệm thu trong tiếng AnhCụm từ thường sử dụng khi…

Game thời trang cô chúa bạch tuyết: Snow Princess

[ad_1]  ContentsNghiệm thu là gì?Nghiệm thu trong tiếng Anh là gì?Một số cụm từ đi kèm nghiệm thu trong tiếng AnhCụm từ thường sử dụng khi…

Trò chơi làm bánh Gato

[ad_1] ContentsNghiệm thu là gì?Nghiệm thu trong tiếng Anh là gì?Một số cụm từ đi kèm nghiệm thu trong tiếng AnhCụm từ thường sử dụng khi nhắc…

Leave a Reply