Nghĩa Của Từ Nation Wide Là Gì ? Nationwide (Adj & Adv)

[ad_1]

nationwide* tính từ, adv- khắp cả nước; toàn quốc= to launch a nationwide guerilla+phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước= anti-government leaflets were diffused nationwide+truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước
nationwide tại vserpuhove.cometnamese (WD) Của Giải thích:

Inter: -eng » -Inter: -pron » – Category: Wiktionary – :IPA|IPA: Inter: IPA » /ˌneɪ.ʃən.ˈwɑɪd/Inter: -adj » –nationwide adv Inter: IPA » /ˌneɪ.ʃən.ˈwɑɪd/ Khắp cả nước; toàn quốc.: to launch a nationwide guerilla — phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước: anti-government leaflets were diffused nationwide — truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nướcInter: -ref » -Inter: R:FVD » PCategory: Thể loại:Tính từ tiếng Anh – Translation: en » nationwideTranslation: es » nationwideTranslation: et » nationwideTranslation: fi » nationwideTranslation: fr » nationwideTranslation: hu » nationwideTranslation: it » nationwideTranslation: ja » nationwideTranslation: kn » nationwideTranslation: ko » nationwideTranslation: mg » nationwideTranslation: my » nationwideTranslation: pl » nationwideTranslation: zh » nationwide

Liên quan đến từ:naticenatice grassesnåtidnatifnåtildagsnationnation-widenationalNational accountsnational assistanceNational bargainingNational Bureau for Economic ResearchNational debtNational Economic Development Council (NEDC)National Enterprise Board (NEB)National Girobanknational guardnational health servserpuhove.comceNational incomeNational income accountingNational Income IdentitiesNational Institute for Economic and Social Researchnational insuranceNational Insurance ContributionsNational Insurance FundNational Labor Relation Actnational parkNational productNational Research Development CorporationNational Savserpuhove.comng Banknational servserpuhove.comcenational trustnational-socialismenational-socialisteNationalbewußtseinNationalcharakternationaleNationaleinkommenNationalfeiertagNationalflaggeNationalgefühlNationalgerichtNationalhymnenationalisationnationalisenationalisednationalisernationalisesnationalisierennationalisingnationalismnationalismeNationalismusnationalistnationalistenationalistischNationalitätNationalitätenrestaurantNationalitätenstaatnationalité

[ad_2]

Related Posts

Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì – Từ vựng liên quan Ban tổ chức được hiểu là…

Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì – Sổ bảo hiểm xã hội tiếng Anh Bảo hiểm Xã hội Việt Nam Bảo hiểm xã…

Cộng trừ nhân chia tiếng Anh

[ad_1] Trong chương này mình sẽ trình bày cách đọc và viết Bốn phép toán cơ bản trong tiếng Anh. Đó là các phép toán cộng, trừ,…

Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì – Chuyên viên kinh doanh tiếng anh Nhân viên kinh doanh là một ngành nghề phổ biến…

Trái cóc tiếng Anh là gì

[ad_1] Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này…

Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì – Đường hẻm tiếng anh là gì Hẻm là từ tưởng chừng như…

Leave a Reply