Nghĩa Của Từ Flown Là Gì ? Flown Là Gì, Nghĩa Của Từ Flown

[ad_1]

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ vserpuhove.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Bạn đang xem: Flown là gì

The hut – measuring only 6 x 4 m – and all the stores had been flown in, together with the party that built it.
He believed that his limbs had been removed, flown by jet around the world and then clumsily reattached to his torso.
137 such drones could be used to conduct safety checks inside nuclear reactors or could be flown inside gas pipelines.
Their bodies were recovered next day during a routine visit by the leader of the expedition and flown home for necessary rituals.
Another suggestion is that, after our withdrawal, we should keep a special task force ready to be flown in at short notice, if trouble arose.
We even have examples of buttercups being flown out for use in biology examinations because they are not available in the country concerned.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên vserpuhove.com vserpuhove.com hoặc của vserpuhove.com University Press hay của các nhà cấp phép.

*

a person employed by a newspaper, a television station, etc. to report on a particular subject or send reports from a foreign country

Về việc này

Xem thêm: Thông Tin, Tiểu Sử Về Ca Sĩ Vân Khánh, Vân Khánh Thấy May Mắn Khi Được Chồng Yêu Thương

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập vserpuhove.com English vserpuhove.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語

Baza.vn là gì
Yle là gì
March là gì
Spare là gì
Diosmectite là gì
Cast là gì
Đàm là gì
Wellspring là gì
Nai là gì
Jdpaint là gì

[ad_2]

Related Posts

Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì – Từ vựng liên quan Ban tổ chức được hiểu là…

Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì – Sổ bảo hiểm xã hội tiếng Anh Bảo hiểm Xã hội Việt Nam Bảo hiểm xã…

Cộng trừ nhân chia tiếng Anh

[ad_1] Trong chương này mình sẽ trình bày cách đọc và viết Bốn phép toán cơ bản trong tiếng Anh. Đó là các phép toán cộng, trừ,…

Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì – Chuyên viên kinh doanh tiếng anh Nhân viên kinh doanh là một ngành nghề phổ biến…

Trái cóc tiếng Anh là gì

[ad_1] Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này…

Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì – Đường hẻm tiếng anh là gì Hẻm là từ tưởng chừng như…

Leave a Reply