Skip to content
Công lý & Pháp Luật
Menu
  • Công lý
  • Pháp luật
  • Điều luật
    • Luật an ninh mạng
    • Luật bảo hiểm xã hội
    • Luật bảo vệ môi trường
    • Luật dân sự
    • Luật doanh nghiệp
    • Luật đất đai
    • Luật đấu thầu
    • Luật giáo dục
    • Luật hình sự
    • Luật lao động
    • Luật quy hoạch
    • Luật sở hữu trí tuệ
  • Mẫu công văn
    • Mẫu công văn đề nghị
    • Mẫu công văn quyết định
  • Mẫu giấy tờ
    • Mẫu giấy cam kết
    • Mẫu giấy chứng nhận
    • Mẫu giấy đề nghị thanh toán
    • Mẫu giấy đi đường
    • Mấu giấy giới thiệu
    • Mẫu giấy khen
    • Mẫu giấy mời
    • Mẫu giấy mua bán
    • Mẫu giấy ủy quyền
    • Mẫu giấy vay tiền
    • Mẫu giấy xác nhận
Menu

Nghĩa Của Từ Cast Là Gì

Posted on 10 Tháng Một, 2022

[ad_1]

Cast là một trong những động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Đồng thời, vì là động từ bất quy tắc nên Cast không tuân theo nguyên tắc thông thường. Vậy quá khứ của Cast là gì? Hãy cùng vserpuhove.com tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Contents

  1. Quá khứ của động từ Cast là gì?
    1. Những động từ bất quy tắc tương tự với Cast
  2. Cách chia thì với động từ Cast
    1. Related posts:

Quá khứ của động từ Cast là gì?

Quá khứ của Cast là:

STTĐộng từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1 broadcast broadcast broadcast Phát thanh
2 cast cast cast ném, tung

Ví dụ:

My leg was in a cast for about six weeks.He was often cast as the villain

Những động từ bất quy tắc tương tự với Cast

Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từ
Bet Bet Bet
Bid Bid/Bade Bid/Bidden
Broadcast Broadcast/Broadcasted Broadcast/Broadcasted
Burst Burst Burst
Bust Bust Bust
Cost Cost Cost
Cut Cut Cut
Fit Fit/Fitted Fit/Fitted
Forecast Forecast/Forecasted Forecast/Forecasted
Hit Hit Hit
Hurt Hurt Hurt
Input Input/Inputted Input/Inputted
Knit Knit/Knitted Knit/Knitted
Let Let Let
Miswed Miswed/Miswedded Miswed/Miswedded
Preset Preset Preset
Put Put Put
Quit Quit Quit
Read Read Read
Rid Rid/Ridded Rid/Ridded
Set Set Set
Shed Shed Shed
Shut Shut Shut
Slit Slit Slit
Split Split Split
Spread Spread Spread
Sublet Sublet Sublet
Sweat Sweat/Sweated Sweat/Sweated
Thrust Thrust Thrust
Upset Upset Upset
Wed Wed/Wedded Wed/Wedded
Wet Wet/Wetted Wet/Wetted
*

Cách chia thì với động từ Cast

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn cast cast casts cast cast cast
Hiện tại tiếp diễn am casting are casting is casting are casting are casting are casting
Quá khứ đơn cast cast cast cast cast cast
Quá khứ tiếp diễn was casting were casting was casting were casting were casting were casting
Hiện tại hoàn thành have cast have cast has cast have cast have cast have cast
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been casting have been casting has been casting have been casting have been casting have been casting
Quá khứ hoàn thành had cast had cast had cast had cast had cast had cast
QK hoàn thành Tiếp diễn had been casting had been casting had been casting had been casting had been casting had been casting
Tương Lai will cast will cast will cast will cast will cast will cast
TL Tiếp Diễn will be casting will be casting will be casting will be casting will be casting will be casting
Tương Lai hoàn thành will have cast will have cast will have cast will have cast will have cast will have cast
TL HT Tiếp Diễn will have been casting will have been casting will have been casting will have been casting will have been casting will have been casting
Điều Kiện Cách Hiện Tại would cast would cast would cast would cast would cast would cast
Conditional Perfect would have cast would have cast would have cast would have cast would have cast would have cast
Conditional Present Progressive would be casting would be casting would be casting would be casting would be casting would be casting
Conditional Perfect Progressive would have been casting would have been casting would have been casting would have been casting would have been casting would have been casting
Present Subjunctive cast cast cast cast cast cast
Past Subjunctive cast cast cast cast cast cast
Past Perfect Subjunctive had cast had cast had cast had cast had cast had cast
Imperative cast Let′s cast cast
Xem thêm :  Top 10 diablo 2 hướng dẫn chuẩn - Globalizethis

[ad_2]

Related posts:

  1. Autocad 2015 (64Bit & 32Bit) Full Kèm Hướng Dẫn Cài Đặt Autocad 2015 Full Crack
  2. Chiều Cao Của Tiến Đạt Cao Bao Nhiêu, Chiều Cao Của Đinh Tiến Đạt
  3. Top 10 quản lý hướng dẫn viên du lịch chuẩn – Globalizethis
  4. Top 10 hướng dẫn 90/hd-hđgdqpan chuẩn – Globalizethis

Trả lời Hủy

Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.

Chuyên mục

  • Câu nói – Stt hay
  • Công lý
  • Công thức
  • Game
  • Góc truyện tranh
  • Hỏi đáp
  • Hướng dẫn
  • Luật an ninh mạng
  • Luật bảo hiểm xã hội
  • Luật bảo vệ môi trường
  • Luật dân sự
  • Luật doanh nghiệp
  • Luật giáo dục
  • Luật hình sự
  • Luật lao động
  • Luật quy hoạch
  • Luật sở hữu trí tuệ
  • Luật đất đai
  • Luật đấu thầu
  • Mẫu công văn
  • Mẫu công văn đề nghị
  • Mẫu giấy cam kết
  • Mẫu giấy chứng nhận
  • Mấu giấy giới thiệu
  • Mẫu giấy khen
  • Mẫu giấy mời
  • Mẫu giấy mua bán
  • Mẫu giấy tờ
  • Mẫu giấy ủy quyền
  • Mẫu giấy vay tiền
  • Mẫu giấy xác nhận
  • Mẫu giấy đề nghị thanh toán
  • Mẫu giấy đi đường
  • Mẫu hợp đồng
  • Pháp luật
  • Phong thủy – Tử vi
  • Tin tức
  • Wikipedia (Eng)
  • Wikipedia (VI)
  • Điều luật mới

Bài viết mới

  • Xem 10+ vi phạm hợp đồng lao động được đánh giá cao nhất
  • Xem 10+ tội phạm quốc tế được đánh giá cao nhất
  • Xem 10+ tố cáo tội phạm online được đánh giá cao nhất
  • Xem 9+ tòa nhà vtv số 8 phạm hùng được đánh giá cao nhất
  • Xem 10+ tình huống vi phạm luật an ninh mạng được đánh giá cao nhất

Tham khảo thêm :

Pallet nhựa Duy Thái , mái che Sitemap-mexico

©2022 Công lý & Pháp Luật | Design: Newspaperly WordPress Theme