mũm mĩm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

[ad_1]

Maritza, 19 tuổi, nói: “Khi lớn lên, hai chị gái của mình rất xinh, còn mình thì mũm mĩm.

“Growing up, my two older sisters were completely gorgeous, and I was the chubby one,” says 19-year-old Maritza.

Bạn đang đọc: mũm mĩm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

jw2019

Ông là mũm mĩm và tròn trịa – elf cũ phải vui vẻ;

He was chubby and plump — a right jolly old elf;

QED

Ừ, đó là thằng bé mũm mĩm nhà Papi.

Yup, that’s Papi’s chubby little kid right there.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã thấy 1 đứa bé mũm mĩm… và dễ thương ở cửa hàng tạp hóa.

I did see a fat kid and a really nice-looking grocery store.

OpenSubtitles2018. v3

Mũm mĩm hợp với bà hơn.

Chubby is good on you.

OpenSubtitles2018. v3

Phụ nữ trông dễ nhìn hơn khi trông họ mũm mĩm đó.

Women look better when they’re a little chubby.

OpenSubtitles2018. v3

Chuck: Một cậu bé tre, mũm mĩm, là Đầu xanh mới nhất cho tới khi Thomas tới Trảng.

Chuck: A young and chubby boy with curly hair who was the newest Glader until Thomas arrived.

WikiMatrix

Cô gái mũm mĩm trong tớ thực sự rất muốn đi.

The fat girl inside me really wants to go.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng thật bé nhỏ và mũm mĩm, và thật đáng yêu

They’re tiny and chubby And so sweet to touch

OpenSubtitles2018. v3

Cuối cùng tên được liên kết với các từ như pottolo “mũm mĩm, mập”.

Ultimately the name is linked to words such as pottolo “chubby, tubby”.

WikiMatrix

Well, em muốn em bé ra đời phải thật dễ thương và mũm mĩm!

Well, I want the baby to come out all cute and fat!

OpenSubtitles2018. v3

Ồ, em là cô gái mũm mĩm nhất mà anh từng được gặp

Oh, you’ re the most plumpiness girl I’ ve ever met

opensubtitles2

Cô ta cũng mũm mĩm.

She’s chubby, too.

OpenSubtitles2018. v3

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì

Cậu nói hắn là kẻ thua cuộc mũm mĩm.

You said he was a chubby loser.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ không khó khăn với một người mũm mĩm như cô đâu.

It won’t be hard, because you so... plumpy.

OpenSubtitles2018. v3

Ở những chỗ cần ” mũm mĩm “.

In all the right places.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu muốn nấu món pizza hay món mì Ý thì tốt nhất bạn nên chọn quả cà mũm mĩm, thịt chắc.

If you are making a pizza or a pasta dish, maybe the oval-shaped plum tomato with its firm flesh would be a good choice .

jw2019

Rất nhiều người rất điển trai và xinh đẹp ở đây, mảnh dẻ, mũm mĩm, văn hoá và giống nòi khác nhau.

A lot of very handsome and pretty people here, skinny, chubby, different races, cultures.

ted2019

Những đứa trẻ có khuôn mặt mũm mĩm vung roi da qua đám đông, và trẻ sơ sinh vục đầu vào vú mẹ.

Greasy-faced children popped-thewhip through the crowd, and babies lunched at their mothers’ breasts.

Literature

Những đứa trẻ có khuôn mặt mũm mĩm vung roi da qua đám đông, và trẻ sơ sinh vục đầu vào vú mẹ.

Greasy-faced children popped-the-whip through the crowd, and babies lunched at their mothers’breasts.

Literature

Chẳng phải kiểu nói lẩm bẩm sau lưng tôi hoặc là những từ có vẻ vô hại như mũm mĩm hay tròn tròn.

Not the lowercase, muttered-behind-my-back kind, or the seemingly harmless chubby or cuddly.

ted2019

Nhưng cô bé làm cho cô nghĩ về một sự bất lực khác những bé gái mũm mĩm mà cô gặp gần đây.

But she could be making you think of another helpless, chubby little girl that you recently met.

OpenSubtitles2018. v3

Cứ như thế chừng mười phút, và tôi thấy quá hạnh phúc; tôi hôn đi hôn lại đôi má mũm mĩm của nó.

This goes on for a good ten minutes, and I am so happy; I kiss her chubby cheeks over and over.

Literature

Những nắm tay mũm mĩm của Cady dụi mắt khi giờ ngủ tới gần, một người bạn của gia đình đến đưa bé về nhà.

Cady rubbed her eyes with chubby fists as her bedtime approached, and a family friend arrived to take her home.

Literature

Tombili (biệt danh tiếng Thổ Nhĩ Kỳ phổ biến cho “thú cưng mũm mĩm“) là một con mèo đường phố sống ở Ziverbey ở quận Kadıköy của Istanbul.

Tombili (a common Turkish nickname for a chubby pet) was a street cat who lived in Ziverbey in the Kadıköy district of Istanbul.

Xem thêm: PAL – Wikipedia tiếng Việt

WikiMatrix

Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp

[ad_2]

Related Posts

Game biệt đội SWAT: Elite SWAT Commander

[ad_1] Biệt đội SWAT thuộc dòng game bắn súng, 1 người chơi khi các bạn nhỏ sẽ đối mặt với bọn tội phạm chuyên bắt cóc những…

Game đại chiến Zombie 2: Zombie Derby 2

[ad_1] Đại chiến Zombie 2 thuộc dòng game Zombie, bước vào cuộc chiến với những con Zombie bằng chiếc xe tải được trang bị các dụng cụ…

Game bắn xe tăng Y8: Tank Arena

[ad_1] Bắn xe tăng Y8 thuộc dòng game bắn súng, chinh phục mọi thử thách và chiến đấu với kẻ thù của mình trong một trận chiến…

Game đại chiến thiên hà: Nebula Conflict

[ad_1] Đại chiến thiên hà thuộc dòng game 4399, bắn súng khi mà các bạn sẽ cùng chiếc phi thuyền của mình để đến và chiến đấu…

Trò chơi làm trà sữa trân châu

[ad_1] ContentsRelated posts:Giới thiệu game làm trà sữa trân châu Làm trà sữa trân châu một dòng game nấu ăn, 7k7k , mà mình nghĩ rằng rất…

Trò cuộc chiến xuyên thế kỷ 7

[ad_1] ContentsRelated posts:Giới thiệu game cuộc chiến xuyên thế kỷ 7 Cuộc chiến xuyên Thế kỷ 7 thuộc dòng game chiến tranh, mọi người sẽ được trải nghiệm…

Leave a Reply