mặc quần áo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

[ad_1]

Tôi xát mạnh và xoa bóp người rồi mặc quần áo lại.

I slapped and rubbed myself and then dressed again.

Bạn đang đọc: mặc quần áo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Literature

Xin hãy mặc quần áo vào đi!

Please, get dressed.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc quần áo do mình tự giặt và ủi.

Wear clothes that you wash and iron.

jw2019

Và họ càng thích hơn nếu các cô gái không có mặc quần áo.

And they liked it even more if the girls had no clothes on.

OpenSubtitles2018. v3

Bác hãy tưởng tượng họ không mặc quần áo.

You imagine people naked.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc quần áo vào.

Get dressed.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu có mặc quần áo không?

Do you have any clothes on?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta đều ăn, uống, nói chuyện, cười đùa, mặc quần áo.

We all eat, talk, drink, laugh, wear clothes.

OpenSubtitles2018. v3

Đền thờ không phải là nơi mặc quần áo thường.

It is not a place for casual attire.

LDS

Tại sao nó lại mặc quần áo như mấy cô trông trẻ thế?

Why is she dressed like a babysitter?

OpenSubtitles2018. v3

Mặc quần áo.

Get dressed.

OpenSubtitles2018. v3

mặc quần áo của Coppélia và giả làm búp bê đã biến thành người thật.

She dresses up in Coppélia’s clothes and pretends that the doll has come to life.

WikiMatrix

* mặc quần áo rộng thùng thình

* wearing loose-fitting clothes

EVBNews

Xem thêm: Pad Thai là gì? Tìm hiểu về món Pad Thai của Thái Lan

Tôi không còn mặc quần áo chỉ để không ở trần nữa.

I am no longer dressing myself simply to not be naked.

OpenSubtitles2018. v3

Con à, làm ơn mặc quần áo đàng hoàng vào và tránh đường bố đi.

Now, honey, go get some clothes on and get out of the way.

QED

Để họ có được cảm giác mặc quần áo…… hay là lõa thể?

Do they feel clothed?… or naked?

QED

Nếu tôi là ông, tôi sẽ bắt cô ta không mặc quần áo.

I’d have her deliver it shirtless.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc quần áo vào đi, đồ ngốc.

Put your clothes on, dummy.

OpenSubtitles2018. v3

Ayah của tôi mặc quần áo tôi, dĩ nhiên. ”

My Ayah dressed me, of course. “

QED

Ồ, quý cô Đồ Lót mặc quần áo thật kìa.

Mm, look at Miss Thang in real clothes.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc quần áo vào đi.

Go put some clothes on.

OpenSubtitles2018. v3

Hình dung họ không mặc quần áo.

Imagine them naked.

OpenSubtitles2018. v3

Xin mau mặc quần áo

Please quickly put on your clothes.

OpenSubtitles2018. v3

Ông mặc quần áo vào và chạy vội đến cánh cửa của lâu đài.

He put them on and rushed to the door of the mansion.

LDS

Các diễn viên nữ thường được mặc quần áo khiêu dâm, khêu gợi hoặc gợi tình.

The female actors are commonly presented in erotic, provocative or suggestive clothing.

Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR

WikiMatrix

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi mèo phòng thủ

[ad_1] Vương quốc mèo thuộc dòng game 7k7k, nơi mà cuộc hành trình của các chú mèo con trong việc chinh phục những con cá và chiến…

Trò chơi cây bắn ma

[ad_1] Cuộc chiến thây ma thuộc dòng game kinh dị, nơi mà các bạn nhỏ sẽ trồng các giống cây với sức bắn khác nhau để bắn…

Trò chơi mua sắm 5

[ad_1] Một ngày đi Shopping 5 thuộc dòng game thời trang, nơi các bạn sẽ mua sắm nhiều loại dụng cụ và vật dụng khác nhau nhưng…

Trò chơi mua sắm 6

[ad_1] Một ngày đi Shopping 6 thuộc dòng game thời trang, nơi mà các bạn nhỏ sẽ phải bận rộn với công việc tìm kiếm và mua…

Trò chơi mua sắm 4

[ad_1] Một ngày đi Shopping 4 là dòng game thời trang, nơi mà chúng ta có nhiệm vụ và trách nhiệm mua sắm những món đồ mà…

Trò chơi mua sắm 3

[ad_1] Một ngày đi Shopping 3 thuộc dòng game thời trang, với nhiệm vụ mua sắm và tìm kiếm những món đồ mà các bạn đã được…

Leave a Reply