lương hưu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

[ad_1]

Lương hưu, những ràng buộc.

Pension, severance.

Bạn đang đọc: lương hưu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Bà ta nói danh sách khách hàng như là tài khoản lương hưu.

She said that your client list Was like your 401k.

OpenSubtitles2018. v3

Lương hưu sẽ là bao nhiêu?

Nice little pension?

ted2019

Bà phải có tiền bảo hiểm xã hội cộng với khoản lương hưu ta nhắc tới.

You should have social security cheques plus that pension we talked about.

OpenSubtitles2018. v3

Khi trở lại Berlin, ông sống bằng tiền lương hưu của hoàng gia đến khi qua đời.

On his return he moved to Berlin, where he lived as a royal pensioner until his death.

WikiMatrix

Tôi cần phải để lại cho con gái nhiều hơn khoản lương hưu vài đồng bạc của cô.

I wanna leave my daughter more than just my shit pension.

OpenSubtitles2018. v3

Nhờ chúng và tiền lương hưu, tôi sống cũng khá thỏai mái.

Between that and my pension, I do pretty well.

OpenSubtitles2018. v3

Khoảng một tuần trước, tôi nhận được một email chứa một file tên là ” Quản lí lương hưu “.

About a week ago, I was emailed a file called, ” Pension Master. “

OpenSubtitles2018. v3

Bạn phải trả nhiều hơn để còn nộp vào quỹ lương hưu.

Because your pay goes up and you vest into your pension.

QED

Tôi đoán đó không phải quỹ lương hưu.

I’m guessing it wasn’t the pension fund.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không thể sống ở Luân Đôn với lương hưu của Quân đội được.

I can’t afford London on an Army pension.

OpenSubtitles2018. v3

Mười năm sau, chồng tôi đến tuổi được lương hưu.

Ten years passed, and Frank was now eligible for his retirement pension.

jw2019

Thuốc của bố tiêu tốn hết số lương hưu của mẹ.

Xem thêm: lươn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Dad’s medicines swallow up mom’s pension

OpenSubtitles2018. v3

Nó là một phần của Định luật bảo vệ lương hưu.

It’s been part of the Pension Protection Act.

QED

Họ có trả lương hưu.

They did .

QED

Tí nữa thì các người nướng sạch lương hưu vào mấy cái máy bắn cá!

Oh, you were just gonna blow your pension at the slot machines!

OpenSubtitles2018. v3

Mở một quán cà phê bằng lương hưu của con, tìm một cô vợ và sống hạnh phúc!

Start a coffee shop with your retirement money find a wife and live happily ever after!

OpenSubtitles2018. v3

Này, Anh biết là bố tôi đã mất khoản lương hưu.

You know, my dad lost his pension.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra với lương hưu hoặc chế độ bảo hiểm của họ?

So, what do you think happened to their pensions or their insurance?

QED

Chúng tôi đã chi tiền lương hưu vào tài khoản của anh.

We’ve wired your pension into your account.

OpenSubtitles2018. v3

Một trong những nhiệm vụ của tôi… là điều phối các yêu cầu lương hưu của công ty.

And one of my jobs… was to coordinate the pension claims for the company.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc dù chỉ có 16.000 nhân viên và 16.000 người hưu trí, Alfried từ chối cắt lương hưu.

Despite having only 16,000 employees and 16,000 pensioners, Alfried refused to cut pensions.

WikiMatrix

Nó quá nhiều cho quỹ lương hưu.

It wasn’t the size of the pension fund.

OpenSubtitles2018. v3

chúng ta cần hiểu tại sao họ thực hiện kế toán lương hưu cái cách họ làm

We need to understand why they’ve done the pension accounting the way they have.

Xem thêm: Valentino (công ty) – Wikipedia tiếng Việt

ted2019

Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi Randy chiến đấu

[ad_1] ContentsRelated posts:Giới thiệu game Randy chiến đấu Randy chiến đấu thuộc dòng game đối kháng, game Y8 khi mà các bạn sẽ hóa thân thành một…

Trò chơi Ben 10 giải cứu thế giới 2

[ad_1]  ContentsRelated posts:Giới thiệu game Ben 10 giải cứu thế giới 2 Ben 10 giải cứu thế giới 2 thuộc dòng game hành động, game Y8…

Trò chơi sút Penalty Y8

[ad_1] ContentsRelated posts:Giới thiệu game sút Penalty Y8 Sút Penalty Y8 thuộc dòng game thể thao, game 4399 một trong những phiên bản mới lạ và vô…

Game nối hình: Trò chơi nối hình

[ad_1]  ContentsRelated posts:Giới thiệu game nối hình Nối hình thuộc dòng game trí tuệ, game A10 một trong những dòng game kích thích sức sáng tạo…

Trò chơi cấp cứu tai nạn

[ad_1]  ContentsRelated posts:Giới thiệu game cấp cứu tai nạn Cấp cứu tai nạn thuộc dòng game 1 người chơi, game 7k7k một trong những trò chơi…

Game cừu chiến: Trò chơi cừu chiến

[ad_1]  ContentsRelated posts:Giới thiệu game cừu chiến Cừu chiến thuộc dòng game trí tuệ, game Y8 một tựa game mang tính chiến thuật và khiến cho…

Leave a Reply