Create by : https://globalizethis.org
Các loại cơ sở giáo dục
Trường phổ thông
classroom |
phòng học |
desk |
bàn học |
blackboard |
bảng đen |
whiteboard |
bảng trắng |
chalk |
phấn |
marker pen hoặc marker |
bút ttmn.mobiết bảng |
pen |
bút |
pencil |
bút chì |
exercise book |
sách bài tập |
lesson |
bài học |
homework |
bài tập về nhà |
test |
kiểm tra |
term |
kỳ học |
half term |
nửa kỳ học |
class |
lớp |
reading |
môn đọc |
writing |
môn ttmn.mobiết |
arithmetic |
môn số học |
spelling |
môn đánh vần |
to read |
đọc |
to write |
ttmn.mobiết |
to spell |
đánh vần |
to teach |
dạy |
head teacher |
hiệu trưởng |
headmaster |
hiệu trưởng |
headmistress |
bà hiệu trưởng |
teacher |
giáo ttmn.mobiên |
pupil |
học sinh |
head boy |
nam sinh đại diện trường |
head girl |
nữ sinh đại diện trường |
prefect |
lớp trưởng |
school governor hoặc governor |
ủy ttmn.mobiên hội đồng quản trị trường |
register |
sổ điểm danh |
assembly |
chào cờ/buổi tập trung |
break |
giờ giải lao |
school holidays |
nghỉ lễ |
school meals |
bữa ăn ở trường |
school dinners |
bữa ăn tối ở trường |
Cơ sở vật chất
computer room |
phòng máy tính |
cloakroom |
phòng vệ sinh/phòng cất mũ áo |
changing room |
phòng thay đồ |
gym (ttmn.mobiết tắt của gymnasium) |
phòng thể dục |
playground |
sân chơi |
library |
thư ttmn.mobiện |
lecture hall |
giảng đường |
laboratory (thường ttmn.mobiết tắt là lab) |
phòng thí nghiệm |
language lab (ttmn.mobiết tắt của language laboratory) |
phòng học tiếng |
hall of residence |
ký túc xá |
locker |
tủ đồ |
playing field |
sân vận động |
sports hall |
hội trường chơi thể thao |
Đại học
professor |
giáo sư |
lecturer |
giảng ttmn.mobiên |
researcher |
nhà nghiên cứu |
research |
nghiên cứu |
undergraduate |
cấp đại học |
graduate |
sau đại học |
post-graduate hoặc post-graduate student |
sau đại học |
Masters student |
học ttmn.mobiên cao học |
PhD student |
nghiên cứu sinh |
Master”s degree |
bằng cao học |
Bachelor”s degree |
bằng cử nhân |
degree |
bằng |
thesis |
luận văn |
dissertation |
luận văn |
lecture |
bài giảng |
debate |
buổi tranh luận |
higher education |
giáo dục đại học |
semester |
kỳ học |
student loan |
khoản vay cho sinh ttmn.mobiên |
student union |
hội sinh ttmn.mobiên |
tuition fees |
học phí |
university campus |
khuôn ttmn.mobiên trường đại học |
Các từ liên quan khác
exam (ttmn.mobiết tắt của examination) |
kỳ thi |
to sit an exam |
thi |
essay hoặc paper |
bài luận |
to fail an exam |
thi trượt |
to pass an exam |
thi đỗ |
to study |
học |
to learn |
học |
to rettmn.mobise |
ôn lại |
student |
sinh ttmn.mobiên |
curriculum |
chương trình học |
course |
khóa học |
subject |
môn học |
grade |
điểm |
mark |
điểm |
exam results |
kết quả thi |
qualification |
bằng cấp |
certificate |
chứng chỉ |
attendance |
mức độ chuyên cần |
calculator |
máy tính cầm tay |
projector |
máy chiếu |
textbook |
sách giáo khoa |
question |
câu hỏi |
answer |
câu trả lời |
mistake hoặc error |
lỗi sai |
right hoặc correct |
đúng |
wrong |
sai |
Chuyên mục: Công Nghệ 4.0
Khi copy nhớ ghi nguồn : https://globalizethis.org nhé . Chúc bạn may mắn