[ad_1]
Thông tin thuật ngữ lavish tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
lavish
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ lavish
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: lavish tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
lavish tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lavish trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lavish tiếng Anh nghĩa là gì.
lavish /’læviʃ/
* tính từ
– xài phí, lãng phí, hoang toàng
=to be lavish in spending one’s money+ ăn tiêu lãng phí hoang toàng
=to live in lavish style+ sống hoang toàng
– nhiều, quá nhiều
=to be lavish in (of) one’s praise+ khen ngợi quá nhiều lời* ngoại động từ
– tiêu xài hoang phí, lãng phí
=to lavish money upon one’s pleasures+ xài tiền hoang phí vào những thú vui
– cho nhiều, cho rộng rãi
=to lavish care and affection on one’s children+ nuông chiều con cái
Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR
Thuật ngữ liên quan tới lavish
Xem thêm: Pad Thai là gì? Tìm hiểu về món Pad Thai của Thái Lan
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lavish trong tiếng Anh
lavish có nghĩa là: lavish /’læviʃ/* tính từ- xài phí, lãng phí, hoang toàng=to be lavish in spending one’s money+ ăn tiêu lãng phí hoang toàng=to live in lavish style+ sống hoang toàng- nhiều, quá nhiều=to be lavish in (of) one’s praise+ khen ngợi quá nhiều lời* ngoại động từ- tiêu xài hoang phí, lãng phí=to lavish money upon one’s pleasures+ xài tiền hoang phí vào những thú vui- cho nhiều, cho rộng rãi=to lavish care and affection on one’s children+ nuông chiều con cái
Đây là cách dùng lavish tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lavish tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
lavish /’læviʃ/* tính từ- xài phí tiếng Anh là gì?
lãng phí tiếng Anh là gì?
hoang toàng=to be lavish in spending one’s money+ ăn tiêu lãng phí hoang toàng=to live in lavish style+ sống hoang toàng- nhiều tiếng Anh là gì?
quá nhiều=to be lavish in (of) one’s praise+ khen ngợi quá nhiều lời* ngoại động từ- tiêu xài hoang phí tiếng Anh là gì?
lãng phí=to lavish money upon one’s pleasures+ xài tiền hoang phí vào những thú vui- cho nhiều tiếng Anh là gì?
cho rộng rãi=to lavish care and affection on one’s children+ nuông chiều con cái
[ad_2]