[ad_1]
Này, bác sĩ Mandingo, đi hỏi bà vợ xem có đi lăng nhăng ko kìa.
Hey, Dr. Mandingo, go ask the wife if she’s been messin’around.
Bạn đang đọc: lăng nhăng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Hắn là kẻ lăng nhăng trong chiếc Lexus430!
He’s a womanizer who rides around in Lexus430 !
QED
Vợ tôi đang lăng nhăng với…
My wife is having an affair with…
OpenSubtitles2018. v3
Cô ấy lăng nhăng, Parkman.
She slipped up Parkman.
OpenSubtitles2018. v3
nợ nần và sự lăng nhăng của anh.
Stories of your gambling, your drinking, your debts... your fondness for women.
OpenSubtitles2018. v3
Rõ ràng là anh không hề có vấn đề gì với chuyện lăng nhăng.
Obviously you have no problem with the infidelity.
OpenSubtitles2018. v3
Doug kể là cô ấy đã lăng nhăng với thằng hoa tiêu, hay đại loại như thế.
Doug told me she had sex with a pilot or something like that.
OpenSubtitles2018. v3
Các triệu chứng khác có vẻ thích hợp hơn nếu anh đã từng đi lăng nhăng.
The other condition is significantly more likely if- – if you’ve had an affair.
OpenSubtitles2018. v3
Tất nhiên rồi, có lẽ đó là do bà vợ lăng nhăng.
Course, maybe it was the wife.
OpenSubtitles2018. v3
Anh ta khẳng định là không lăng nhăng, và là bị lây từ bệnh nhân.
He insists he’s never cheated, must have gotten it from her .
OpenSubtitles2018. v3
Vợ anh đang lăng nhăng.
Your wife is having an affair.
OpenSubtitles2018. v3
Wow, ông ấy đi lăng nhăng với rất nhiều cô gái.
Wow, he fooled around with a lot of girls.
OpenSubtitles2018. v3
” Ồ, Tôi không lăng nhăng, tôi không cần dùng bao cao su.
Xem thêm: lý trí trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
” Oh, I’m not promiscuous, I don’t need to use a condom .
QED
Có lẽ cô ta mới là người lăng nhăng.
Maybe she was having an affair.
OpenSubtitles2018. v3
Nói lăng nhăng thế đủ rồi đấy.
Enough of this twaddle.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng nó chỉ là may mắn lăng nhăng của tôi.
But it’s just my promiscuous luck .
QED
Tôi không phải loại người… thích nói lăng nhăng.
Well, I’m not the kind of person who likes to beat around the bush.
OpenSubtitles2018. v3
Lăng nhăng, chúng ta đã gặp cố vấn một năm.
An affair. We went to a counselor for a year!
OpenSubtitles2018. v3
Một tên lăng nhăng.
The womanisers.
OpenSubtitles2018. v3
Con không thể lăng nhăng mãi với mấy cô gái quê được.
You can’t be playing around with little girls off the farm.
OpenSubtitles2018. v3
Thôi đừng lăng nhăng nữa, cô em.
Stop messing around, baby.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi thật sự không nghĩ cô vợ là loại lăng nhăng đâu.
I really don’t think the wife is the kind to be messing around.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi không phải người lăng nhăng
I am not a bigamist
opensubtitles2
Bắt những tên đàn ông lăng nhăng, Chơi vài ngày
What about a story of a female assassin?
Xem thêm: Gói TCP: Gói Tin Packet: 1 Packet là gì?
QED
[ad_2]