[ad_1]
Ta sẽ hoàn thành nhiêm vụ với tên kiểm lâm.
We complete the mission with the ranger.
Bạn đang đọc: kiểm lâm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Xác cô ấy được tìm thấy bởi kiểm lâm 5 ngày sau khi bắt cóc.
Her body was discovered by a forest ranger five days after the abduction.
OpenSubtitles2018. v3
Mày thua rồi, thằng kiểm lâm.
You lose, park ranger.
OpenSubtitles2018. v3
Tên bắn súng là ai, tại sao có kiểm lâm ở đây nữa?
Who was that guy with the shotgun, and why was the ranger there?
OpenSubtitles2018. v3
Ông Sibisi khuyến khích hội đồng thành phố triển khai một kiểm lâm viên cho Ilanda Wilds.
Mr. Sibisi encouraged the municipality to deploy a field ranger to Ilanda Wilds.
WikiMatrix
Chúng tôi cố liên lạc với kiểm lâm, nhưng không được…
We tried to reach the ranger, but couldn’t get through so…
OpenSubtitles2018. v3
Mọi kiểm lâm đều biết bình minh là khi người Pháp và Ấn Độ tấn công.
Every Ranger knows dawn is when the French and Indians attack.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi là kiểm lâm trưởng, Lizzie Evans.
I’m the head ranger, Lizzie Evans.
OpenSubtitles2018. v3
Hóa ra Matloff làm việc ở đại lộ Blue Ridge cho đội kiểm lâm.
It turned out matloff Worked in blue ridge parkway for the forest service.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi chỉ cần anh chàng kiểm lâm.
I simply want the park ranger.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi không thể dùng kiểm lâm Texas ở đây.
I can’t use The texas rangers here.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi là nhân viên kiểm lâm.
I’m the park ranger.
OpenSubtitles2018. v3
Không hề, kiểm lâm Green.
Not at all, ranger Green.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Vai trò của gia đình trong xã hội hiện nay
Tao tưởng mày muốn tên kiểm lâm chết.
I thought you wanted the ranger dead.
OpenSubtitles2018. v3
Cô nhận ra việc cô trốn thoát khỏi trạm kiểm lâm cũng chỉ là một ảo giác khác.
She realizes that her escape from the ranger station was another hallucination.
WikiMatrix
Cô có thấy anh chàng kiểm lâm lúc sáng không?
You haven’t seen the park ranger this morning, have you?
OpenSubtitles2018. v3
Không ai sống ở đây ngoài tên kiểm lâm đâu.
No one lives here except the ranger.
OpenSubtitles2018. v3
Nên tôi đã nhờ đội kiểm lâm gửi một tấm hình của gã đó.
So I asked the park ranger to e-mail me a cell phone photo of the guy.
OpenSubtitles2018. v3
2 cặp đi cắm trại cuối tuần không đi làm và họ không ghi tên cho kiểm lâm.
2 couples camping over the weekend didn’t show up for work and they didn’t check out with the rangers.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi mường tượng có nhiều người làm việc cho kiểm lâm.
so, I imagine there are A lot of people who work for the forest service.
OpenSubtitles2018. v3
Tên kiểm lâm đã bị bắt chưa?
Has the Ranger been captured, yes or no?
OpenSubtitles2018. v3
Kiểm lâm viên đã được điều động lại giữa năm 2010 đến Khu bảo tồn thiên nhiên Silverglen.
The field ranger was redeployed in mid-2010 to Silverglen Nature Reserve.
WikiMatrix
Là kiểm lâm ở Tanzania.
It’s the park ranger in Tanzania.
OpenSubtitles2018. v3
Bà là con gái của viên kiểm lâm vương quốc Phổ Hermann von Massow.
She was the daughter of the royal Prussian forester Hermann von Massow.
WikiMatrix
Aiden đưa Sara đến một trạm kiểm lâm mà anh tìm thấy trên đường tìm cô.
Aiden takes Sara to an old ranger station he claims he discovered while looking for her.
Xem thêm: Torrent là gì? Cách sử dụng Torrent như thế nào?
WikiMatrix
Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp
[ad_2]