[ad_1]
” Giết một người đàn ông, khủng bố một ngàn “.
” Kill one man, terrorize a thousand. “
Bạn đang đọc: khủng bố trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
QED
Đầu tiên, Conan nhận được cú điện thoại từ tên khủng bố.
Later, Surya gets a call from the kidnapper.
WikiMatrix
Mặt khác, các cuộc khủng bố bằng kỵ binh* trong thời gian gần đó đã thành công.
On the other hand, the recent dragonnades* were successful.
jw2019
Có một kẻ khủng bố khét tiếng người Ireland đã từng kết luận rất hay.
There was a famous Irish terrorist who once summed up the point very beautifully.
ted2019
Không ai nói trở thành một tên khủng bố là dễ dàng, Saul.
No one said becoming a terrorist was easy, Saul.
OpenSubtitles2018. v3
Khủng bố tấn công.
Terror attack.
OpenSubtitles2018. v3
Những người như Dashrath Singh mới là khủng bố thực sự.
People like Dashrath Singh are the real terrorist.
OpenSubtitles2018. v3
Vậy hắn là khủng bố rồi.
So he’s a terrorist then.
OpenSubtitles2018. v3
Ông là khủng bố?
You a terrorist?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi rất tiếc phải nói vậy, nhưng đây là một vụ tấn công khủng bố.
I’m sorry to put it this way, but it’s a terrorist attack.
OpenSubtitles2018. v3
Anh là một tay chống khủng bố của Israel.
You’re an Israeli counterterrorist!
OpenSubtitles2018. v3
Đây là vụ tấn công khủng bố.
… this was a terrorist attack.
OpenSubtitles2018. v3
và giờ FBI nghĩ tôi là kẻ khủng bố.
And now the FBI thinks I’m a terrorist.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Local Brand là gì? – Xu hướng chọn đồ Local Brand
Còn chúng ta thì không thương thảo với bọn khủng bố.
And we don’t make deals with terrorists.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng chúng tôi đến để truy tìm tên khủng bố Pakistan, Latif.
But, we are here pursuing the Pakistani terrorist, Latif.
OpenSubtitles2018. v3
Đến 1 lúc nào đó, Đối với người Anh người Mĩ sẽ là những kẻ khủng bố.
Once upon a time, it was the Americans who were terrorists to the British.
OpenSubtitles2018. v3
Ở vị trí này, ông ủng hộ khủng bố và áp đặt khoảng ba mươi án tử hình.
In this position, he supported the terror and imposed around thirty death sentences.
WikiMatrix
Trông ông có vẻ sợ hãi nhỉ, vậy coi tôi là khủng bố rồi.
You certainly look terrified, so I suppose we must be.
OpenSubtitles2018. v3
Bọn khủng bố, trò chơi của chúng mày đã hết.
Terrorist your game is through.
OpenSubtitles2018. v3
Hàng vạn người vô tội đã trở thành nạn nhân của sự khủng bố.
Terrorism has claimed tens of thousands of innocent victims.
jw2019
Chắc Washington biết anh không thể thương thảo với những tên khủng bố này.
Sure would show Washington you can’t negotiate with terrorists.
OpenSubtitles2018. v3
Các bạn không thấy đó chính là điều bọn khủng bố muốn chúng ta làm sao?
Don’t you see this is just what the terrorists want us to do?
OpenSubtitles2018. v3
Mần thịt hết tụi khủng bố.
All the terrorists are dead meat!
QED
Vào tháng 3 năm 1945, sự khủng bố ngự trị hoàn toàn miền tây Hung-ga-ri…
In March 1945, total terror reigned in the western part of Hungary.. . .
jw2019
Khủng bố cái này đi!
Terrorize this!
Xem thêm: 6 loại ma túy, chất kích thích hủy hoại cơ thể người nghiện
OpenSubtitles2018. v3
[ad_2]