khoai tây chiên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

[ad_1]

Chúng đã ăn cá và khoai tây chiên chứ?

Did they eat fish and chips ?

Bạn đang đọc: khoai tây chiên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

QED

Anh đi mua túi khoai tây chiên.

I am gonna get a bag of sizzle-crisps.

OpenSubtitles2018. v3

Muốn khoai tây chiên của tôi không?

Want some of my fries?

OpenSubtitles2018. v3

Cho tôi khoai tây chiên kèm trứng

Bring my fries with eggs

OpenSubtitles2018. v3

cho 3 bánh kẹp pho mát và 2 khoai tây chiên với nước xốt

Um, 3 cheeseburgers and 2 portions of chips with mayonnaise !

QED

Khoai tây chiên, sâm-banh.

Potato chips, champagne.

OpenSubtitles2018. v3

Thế khoai tây chiên thì sao, huh?

How about those fries, though, huh?

OpenSubtitles2018. v3

17 bánh kẹp và 17 khoai tây chiên, ok?

Seventeen burgers and 17 fries, okay?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có khoai tây chiên đủ cho một năm.

I got enough potato chips to last a year.

OpenSubtitles2018. v3

Ống khoai tây chiên đấy, cứ tiếp tục đi.

Can of Pringles, but go on.

OpenSubtitles2018. v3

Ngưỡi gã béo ngày này phải nhồi nhét bánh kẹp pho mát và khoai tây chiên.

A fat guy who stuffed himself constantly cheeseburger with fries in it.

OpenSubtitles2018. v3

Khoai tây chiên không nên dùng làm món ăn điểm tâm.

French fries are not a breakfast food.

OpenSubtitles2018. v3

Khoai tây chiên ngon nhất trên thế giới.

Best potato chips in the world.

OpenSubtitles2018. v3

Xem thêm: Zalo OA – official account là gì? Cách tạo một Zalo OA

Khoai tây chiên kèm trứng

Fires with eggs

OpenSubtitles2018. v3

Anh có ăn khoai tây chiên nhúng kem chanh không?

You eat sour cream and onion chips?

OpenSubtitles2018. v3

Và nếu cậu cần, thì cậu cứ gọi một đĩa khoai tây chiên thật bự lên bàn.

And if you need to, then just get an extra plate of fries for the table.

OpenSubtitles2018. v3

cho 3 bánh kẹp pho mát và 2 khoai tây chiên với nước xốt

Uh… 3 cheeseburgers, 2-times French fries and mayo!

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ vì cô ấy ăn khoai tây chiên.

So she took some fries.

OpenSubtitles2018. v3

Khoai tây chiên.

French fries.

OpenSubtitles2018. v3

Một người đàn ông đã có vợ, máy lạnh sâm-banh và khoai tây chiên.

A married man, air conditioning champagne and potato chips.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc dù acrolein xuất hiện trong khoai tây chiên, mức chỉ là một vài μg / kg.

Although acrolein occurs in French fries, the levels are only a few μg per kg.

WikiMatrix

Tôi đã biểu cổ lấy khoai tây chiên và đi đi.

I told her to take her potato chips and go.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ ra ngoài và mua 1 ít khoai tây chiên.

I’m just going to go and get some crisps.

OpenSubtitles2018. v3

“Tại sao mẹ muốn ăn khoai tây chiên với thứ đó?”

“Why do you want fries with that?”

ted2019

Một trong số đó là “like” trang về khoai tây chiên xoắn.

And among those was liking a page for curly fries.

Xem thêm: New York Yankees – Wikipedia tiếng Việt

ted2019

[ad_2]

Related Posts

Game bắn cung: Trò chơi bắn cung

[ad_1] ContentsRelated posts:Giới thiệu game bắn cung Bắn cung một trò chơi 7k7k, 2 người chơi vui và hấp dẫn khi mà bạn sẽ cùng với bạn…

Trò chơi trang trí nhà cửa

[ad_1] Xếp nhà là game 4399, là trò chơi trang trí nhà cửa với mô hình ngôi nhà cực đẹp cho các bạn nhỏ yêu thích trang…

Trò chơi Robo trái cây

[ad_1] Robo trái cây thuộc dòng game A10, tham gia vào cuộc chiến bắn tọa độ giữa táo ngố và những tên tinh nghịch cực kỳ vui…

Trò chơi bé đi siêu thị

[ad_1] Đi siêu thị mua sắm thuộc dòng game 4399, một trò chơi giúp các bạn nhỏ đi siêu thị và mua những món đồ cần thiết…

Game đại chiến voi rừng: Trò chơi thả voi

[ad_1] Đại chiến voi rừng là dòng game chiến thuật, hay các bạn nhỏ còn được biết đến với cái tên gọi là trò chơi thả voi…

Trò chăm sóc thú cưng

[ad_1] Bệnh viện thú cưng là dòng game 24h, khi mà chúng ta sẽ hóa thân thành một bác sĩ chuyên chăm sóc những chú chó, mèo……

Leave a Reply