” Jelly Là Gì Trong Tiếng Anh? Nghĩa Của Từ Jelly Trong Tiếng Việt

[ad_1]

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Jelly là gì

*
*
*

jelly

*

jelly /”dʤeli/ (jell) /dʤel/ danh từ thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạchto beat to a jelly đánh cho nhừ tử động từ+ (jellify) /”dʤelifai/ đông lại; làm cho đông lại
Lĩnh vực: y họcchất đôngLĩnh vực: hóa học & vật liệukeo đôngasphalt jellykeo atphanpectin jellykeo pectinpectin jellypec tin đông tụpetroleum jellymỡ bôi trơn (mỡ bò)petroleum jellymỡ khoángpetroleum jellyvazơlin vàngroyal jellymứt royallàm đông lạisự đông lạicalf-food jellymón chân bê đônggelatin (e) jellykẹo mềm gelatin đôngjelly bagtúi để lọc dịch quảjelly beansđậu hầm nhừjelly centrevỏ bọc gen quảjelly factorynhà máy sản xuất kẹo đôngjelly fillingnhân keojelly meatthịt đôngjelly meatthịt làmjelly sweetskẹo gômjelly sweetskẹo keojelly testadụng cụ đo độ sệt của kẹomixed fruit jellynước quả hỗn hợp đôngpiping jellykhối đông tụ để trang trí sản phẩm bánh kẹopure jellysự đông tinh khiếtsoft jelly icecách làm dai độ đặcsoft jelly icekẹo mềm đóng băngspiced jellykhối đông có cho thêm gia vịstarch jelly candykẹo tinh bột keo tụtable jellymón đông nhà ăntable jelly squareskẹo keo dạng tấm o gen, keo đông § asphalt jelly : keo atphan § mineral jelly : vazơlin § paraffine jelly : vazơlin § petroleum jelly : vazơlin

Xem thêm: Khả Ngân Là Ai? Tiểu Sử Khả Ngân Tiểu Sử Khả Ngân

*

*

*

jelly

Từ điển Collocation

jelly noun

VERB + JELLY eat, have | make Shall I make a jelly for pudding?

JELLY + VERB set Put the jelly in the fridge to set. | wobble

PREP. in ~ fruit in jelly > Special page at FOOD

Từ điển WordNet

n.

a preserve made of the jelled juice of fruita substance having the consistency of semisolid foods

v.

[ad_2]

Related Posts

Cộng trừ nhân chia tiếng Anh

[ad_1] Trong chương này mình sẽ trình bày cách đọc và viết Bốn phép toán cơ bản trong tiếng Anh. Đó là các phép toán cộng, trừ,…

Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsjellyjellyTừ điển CollocationTừ điển WordNetRelated posts:Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì – Chuyên viên kinh doanh tiếng anh Nhân viên kinh doanh là một…

Trái cóc tiếng Anh là gì

[ad_1] Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này…

Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsjellyjellyTừ điển CollocationTừ điển WordNetRelated posts:Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì – Đường hẻm tiếng anh là gì Hẻm là…

Tuyển sinh tiếng Anh là gì ? Tư vấn tuyển sinh tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsjellyjellyTừ điển CollocationTừ điển WordNetRelated posts:Tuyển sinh tiếng Anh là gì ? Tư vấn tuyển sinh tiếng Anh là gì Để biết tuyển sinh trong tiếng Anh…

Thuế tiêu thụ đặc biệt tiếng Anh là gì ? Từ vựng tiếng Anh về Thuế

[ad_1] ContentsjellyjellyTừ điển CollocationTừ điển WordNetRelated posts:Thuế tiêu thụ đặc biệt tiếng Anh là gì  Khi học tiếng Anh chuyên ngành cũng như học về tài chính…

Leave a Reply