Hướng Dẫn Sử Dụng Sony A6000, Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Ảnh Sony Alpha A6000

[globalizethis.org]

Hướng dẫn thiết lập cơ bản menu máy ảnh Sony A6000 cho người mới bắt đầu

*

Lời mở đầu

Có thể nói rằng máy ảnh Sony A6000 là một trong những chiếc máy ảnh thành công nhất của Sony. Chính nhờ chiếc máy nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ này, rất nhiều người đam mê máy ảnh, những nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp đã quay trở lại với Sony. Theo đánh giá cá nhân, Sony A6000 tuy không có nhiều diện tích nhưng các nút chức năng vẫnđược bố tríđầy đủ, thoải mái, và menu của A6000 – kế thừa từ dòng máy ngàm A – được sắp xếp một cách khá ngăn nắp. Tuy nhiên khi mới chuyển sang một dòng máy mới, kể cả là những người chụp ảnh lâu năm vẫn phải mất một thời gian kha khá để làm chủ được chiếc máy. Bởi vậy trong bài hướng dẫn này, tôi sẽ cố gắng giải thích một cách ngắn gọn nhất các chức năng của máy, cũng như các thiết lập nên để ở các nút C1, C2, Fn,… Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý rằng những thiết lập này chỉ mang tính tương đối, có thể tốt với tôi nhưng lại không phải là tốt cho tất cả. Bởi vậysau khi đã làm quen với máy, các bạn có thể chỉnh lại sao cho phù hợp với thói quen chụp của mình nhất.

Bạn đang xem: Hướng dẫn sử dụng sony a6000

Trước khi đi vào hệ thống menu sắp xếpkhoa học nhưng lại kháphức tạp, tôi sẽ giới thiệu qua hệ thống nút bấm của máy ảnh Sony A6000

*

1) Mặt trên máy: Nút On / Off / Chụp, Vòng chỉnh mode, Vòng chỉnhthông số, Nút chức năng C1

*

Trước tiên là nút On / Off / Chụp: Rất đơn giản!!! Các bạn xoay vạch trắng về ON để bật, OFF để tắt, còchụp là nút mềmở giữa

Vòng chỉnh Mode – chế độ chụp: Là vòng có các chữ A, S, P,…. Với những người mới bắt đầu, tôi khuyên các bạn nên chụp mode Auto (màu xanh, vàng) hoặc mode A. Cá nhân tôi sử dụng mode A đến 90%, bởi ở chế độ này bạn chỉ cần quan tâm đến khẩu độ F và độ bù trừ sáng EV, những thiết lập còn lại như tốc độ chụp và ISO, hãy để máy ảnh lo. Những mode trên bánh xe này gồm có:

P (Program): Chỉ cần xoay bánh xe thông số, máy sẽ tự điều chỉnh khẩu độ và tốc độ màn trập dựa vào đo sáng tự động- A (Aperture Priority): Chế độ ưu tiên khẩu độ. Người dùng chỉ cần điều chỉnh khẩu độ, các thông số khác tự động điều chỉnh theo dựa vào mứcđo sáng EV- S (Speed Priority):Chế độ ưu tiên tốc độ màn trập. Người dùng chỉ cần điều chỉnh tốc độ màn trập, các thông số khác tự động điều chỉnh theo dựa vào mứcđo sáng EV- M (Manual): Chế độ thủ công hoàn toàn. Người dùng tự điều chỉnh tốc độ, khẩu độ, ISO- Auto (Xanh): Chế độ tự động- Auto+ (Vàng): Chế độ siêutự động, tự chuyển sang chụp HDR khi phát hiện chụp ngược sáng- SCN (Scene Mode): Chọn và chụptheo các thiết lập khung cảnh được lập trình sẵn- MR (Memory Recall): Gọi lạicácthiết lập tùy chọn cho các mục đích chụp khác nhau mà bạn đã đăng ký từ trước. Tham khảo bài hướng dẫn tại đây- Panorama mode: Chụp ảnh Panorama- Video: Quay phim

Vòng chỉnh thông số: Nằm bên cạnh vòng chỉnh mode. Ở chế độ A và M, vòng này dùng để điều chỉnh khẩu độ F; ở chế độ S, vòng này dùng để điều chỉnh tốc độ màn trập

Nút C1: Nút chức năng, có thể tùy chỉnhở trong Menu. Tuy nhiên tôi khuyên nút C1 các bạn nên để ở Focus Mode

*

2) Hệ thống nút phía sau máy.

Gầnnhư toàn bộ các nút bấm điều chỉnh của Sony A6000 nằm ở mặt sau của máy

*

Nhìn từ trái qua phải, các bạn sẽ bắt gặp nút bánh xe, nằm ngay sát kính ngắm. Đó là nút chỉnh độ cận của kính ngắm viewfinder, bạn hãy nhìn vào kính ngắm và xoay vòng bánh xe sao cho các thông số hiển thị bên trong màn hình là rõ ràng nhất.Tiếp theo là nút bấm

*

để mở cụm đèn Flash Pop-up phía trên – chỉ đơn thuần là một nút bấm vật lý.

Xem thêm: Khi Nào Cần Đi Khám Mắt Là Gì, Hướng Dẫn Đọc Đơn Kính Mắt Của Bạn

Nút

*

bên cạnh để mở Menu máy ảnh – Điều chỉnh các thông số của máy

Nút trònAEL (Auto Exposure Lock) – Khóa sáng. Bạn có thể tham khảo thêm bài hướng dẫn về chức năng này tại đây. Mặc định chức năng của nút này đang để ở AEL Hold, tôi khuyên bạn nên chuyển sang AEL Toggle. Nếu thấy chức năng khóa sáng không cần dùng đến, bạn có thể vào menu và chọn chức năng khác phù hợp với mình.

Bên phải nút AEL, nằm ở cạnh bên của máy, bạn sẽ thấy một nút tròn đỏ, đó là nút để bắt đầu quay phim.

2.1) Nút Fn (Function – Chức năng)

*

Nút Fn là một nút cực kỳ hữu dụng. Với nút này, bạn có thể nhanh chóng thay đổi những chức năng quan trọng của máy ảnh như ISO, WB, Focus Mode, Focus Area,…mà không cần phải bấm vào menu. Tất nhiên, bạn vẫn có khả năng điều chỉnh, thay đổi những chức năng trong nút này theo thói quen sử dụng của bản thân. Ở đây, tôi sẽ đưa ra danh sách những chức năng nên có nhất:

2.2) Bánh xe thông số và các nút còn lại

*

Bánh xe thông số của Sony A6000 là một nút đa chức năng:

– Điều chỉnh thông số:Ở chế độ S và M, vòng này dùng để điều chỉnh tốc độ màn trập; ở chế độ A, vòng này dùng để điều chỉnh khẩu độ F- Phím điều hướng dùng trong menu- Truy cập nhanh các chức năng ở 4 góc:

DISP – phía trên: Thay đổi chế độhiển thị màn hình LCDISO – bên phải: Thiết lập độ nhạy sáng ISO, nên để ISO Auto (100 – 3200) Drive Mode – bên trái: Thiết lập chế độ chụp, mặc định chọn Single ShootingExposure Comp – phía dưới: Thiết lập mức độ bù sáng EV

Phía dưới bánh xe thông số là nút Playback – Xem hìnhnút chức năng C2. Ở chế độ xem hình, nút C2 sẽ đóng vai trò của nút Delete – Xóa hình. Ở chế độ bình thường, mặc định của nút C2 là In – Camera Guide, chứa các thông tin hữu ích về sử dụng máy ảnh, diễn giảicác chế độ chụp,… rất hữu ích cho người mới bắt đầu. Tuy nhiên, tôi sẽ gợi ý cho các bạn những chức năng nên chọn cho nút C2:

Eye AF: Bắt nét vào mắt, tham khảo thêm tại đâyFocus Magnifier: Phóng to điểm lấy nét, rất hữu ích khi lấy nét bằng tay MFZoom: Dùng để phóng tohình ảnh (zoom số – digital zoom), tận dụng tính năng Clear Image Zoom độc quyền của Sony

3) Menu máy ảnh

Ở phần này tôi sẽ hướng dẫn những thông số cơ bản nên để cho phần menu, tuy nhiên một lần nữa tôi xin nhắc lại, những thiết lập dưới đây không phải là phù hợp cho tất cả mọi người, vậy nên các bạn nên dành chútthời gian để tìm ra được những tùy chọn phù hợp nhất với mình

3.1) Shooting Menu 1Image Size – Kích cỡ ảnh: 24M, không chỉnh được ở chất lượngRAWAspect Ratio – Tỷ lệ khung hình: 3:2Image Quality- Chất lượng hình ảnh: Chọn Fine (ảnh JPEG) hoặc RAWPanorama: Size -> Standard (Kích cỡ ảnh Panorama – Chỉ hiện ở chế độ Panorama)Panorama: Direction -> Right (Hướng quét ảnh Panorama từ Trái qua Phải)Movie File Format – Định dạng quay phim: AVCHD

3.2) Shooting Menu 2

Movie Record Setting – Thiết lập quay phim: 24p 17M (FH). Tôi thường ít khi quay phim, nên chọn chế độ này để cân bằng giữa chất lượng hình ảnh và dung lượng tập tin.Drive Mode – Chế độ chụp: Single ShootingFlash Mode – Chế độ Flash: AutoFlash Comp – Cường độ Flash: 0.0Red Eye Reduction – Khử mắt đỏ: OffFocus Mode – Chế độ bắt nét: Automatic AF (AF-A)

3.3) Shooting Menu 3

Focus Area – Vùng lấy nét: Wide.Tuy nhiên nếu chưa quen với máy, bạn nên để về Center hoặc Flexible Spot: M, bạn sẽ dễ dàng hơn để lấy nét đúng chỗAF Illuminator – Đèn hỗ trợ lấy nét: AutoAF Drive Speed – Tốc độ lấy nét tự động: Normal (Khi quay phim)AF Track Duration – Thời gian dò tìm lấy nét tự động: Normal(Khi quay phim)Exposure Comp – Giá trị đo sáng: 0.0Exposure Step – Bước tinh chỉnh đo sáng: 0.3EV3.4) Shooting Menu 4ISO: ISO AUTOMetering Mode – Chế độ đo sáng: MultiWhite Balance – Cân bằng trắng: AutoDRO / Auto HDR: OffCreative Style: StandardPicture Effect: Off – Không hiển thị ở chất lượng RAW3.5) Shooting Menu 5Zoom – Phóng to: Không hiển thị ở chất lượng RAWFocus Magnifier – Phóng đại điểm lấy nét: Dùng với chế độ MF, không hiển thị ở chế độ AFLong Exposure NR – Khử nhiễu khi phơi sáng dài: OffHigh ISO NR – Khữ nhiễu ở ISO cao: Normal-Không hiển thị ở chất lượng RAW3.6) Shooting Menu 6Soft Skin Effect – Hiệu ứngMịn da: Off -Không hiển thị ở chất lượng RAWAuto Obj. Framing – Tự động crop khuôn hình: Off – Không hiển thị ở chất lượng RAWScene Selection – Tùy chọn cảnh: Chỉ hiển thị khi vòng bánh xe chế độđể ở SCNMovie: Chỉ hiển thị khi vòng bánh xe chế độđể ở MovieSteadyShot – Chống rung: OnColor Space – Không gian màu: sRGB3.7) Shooting Menu 7Auto Slow Shut.- Tự động thay đổi tốc độ màn trập theo độ sáng môi trường trong chế độ quay phim: OnAudio Recording – Ghi lại âm thanh khi quay phim: OnWind Noise Reduct. – Giảm tiếng ồn của gió: OffShooting Tip List: Một số thông tin hữu ích cho người mới bắt đầuMemory recall: chỉ hiện lên khivòng bánh xe chế độđể ở SCN3.8) Wheel 1Zebra – Hiển thị vùng cháy sáng khi quay video: OffMF Assist – Phóng đạiđiểm lất nét khi ở chế độMF: OnFocus Magnif. Time – Thời gian phóng đại: 5 SecGrid Line – Đường dóng: Rule of 3rds GridAuto Review – Tự động xem lạ: 2 SecDISP Button:Thay đổi chế độhiển thị màn hình LCD / View Finder3.9) Wheel 2Peaking Level: Mid – Hỗ trợ lấy nét, chỉ hoạt động ở chế độMF và DMFPeaking Color: Red – Màu hiển thịExposure Set. Guide: On – Hiển thị hướng dẫn khi thiết lập phơi sáng thay đổi trong màn hình chụpLive View Display: Setting Effect ON – Hiển thị trực tiếp những thay đổi đến ảnh khi bạn thay đổi giá trị thiết lậpDisp. cont. AF area: On – Hiển thị vùng lấy nét trong chế độ chụp liên tiếp3.10) Wheel 3Pre-AF: Off – Lấy nét tự động trước khi ấn nửa cò chụpZoom Setting: Clear Image Zoom-Không hiển thị ở chất lượng RAWEye-Start AF: OffFINDER/MONITOR: Auto – Tự động thay đổi bật/tắt hiển thịgiữa Màn hình và ViewfinderRelease w/o Lens: Enable – Bật tùy chọn để có thể sử dụng ống kính MF.AF w/ shutter: On – Lấy nét tự động khi ấn nửa cò chụp3.11) Wheel 4AEL w/ shutter: Auto – Khóa sáng khi ấn nửa cò chụpe-Front Curtain Shutter: On – Sử dụng màn trập điện tửS. Auto Img. Extract.: chỉ hoạt động ở chế độ Auto+Exp.comp.set: Ambient&flashBracket order: 0-+3.12) Wheel 5Face Registration: Dùng để đăng ký khuôn mặtAF Micro Adj: Off – Tinh chỉnh vị trí lây nét khi dùng với ngàm LAEA2 / 4Lens Comp.: Tinh chỉnh thông số ống kínhShading Comp.: AutoChro. Aber. Comp.: AutoDistortion Comp.: Auto3.13) Wheel 6Function Menu Set.: Chỉnh các tùy chọn thiết lập khi ấn nút Fn – tham khảo phần trênCustom Key Settings:AEL Button: AEL toggleCustom Button 1: Focus ModeCustom Button 2: Focus Magnifier / Eye AF / Zoom – tham khảo phần trênCenter Button: Standard – Để có thể điều chỉnh nhanh điểm lấy nét khi chọn Flexible Spot – Lấy nét điểmLeft Button: Drive ModeRight Button: ISODown Button: Exposure Comp.Dial/Wheel Setup: F/no, SSDial/Wheel Ev Comp: WheelMOVIE Button: AlwaysDial / Wheel Lock: Unlock3.14) Wireless1 và2

*

Những điểm cần quan tâm duy nhất trong mục này là:

Airplane Mode: On – Chế độ máy bay – tiết kiệm pin. Chỉ để Off khi cần chuyển ảnh hoặc dùng phần mềm điều khiển máy ảnh3.15) Applications

*

3.16) Playback 1 và2

*

Display Rotation: Off – Tự xoay hình ảnh khi xoay máy trong chế độ xem hìnhNhững thiết lập khác dùng cho việc xem hình và in ấn3.17) Setup 1Monitor Brightness: Manual – Độ sáng màn hìnhViewfinder Brightness: Auto – Độ sáng kính ngắmFinder Color Temp.: 0 – Nhiệt độ màn hìnhVolume Settings: 7 – Thiết lập âm lượngAudio signals: On – Tiếng tít báo hiệu khi lấy nét3.18) Setup 2Tile Menu: On – Hiển thị Menu một cách trực quanMode Dial Guide: On – Hiển thị hướng dẫn khi đổi chế độ chụp ở bánh xe, có thể tắt đi khi đã quenDelete confirm: “Cancel” first – tránh việc xóa nhầm hình ảnhPwr Save Start Time: 1 Min – Thiết lập khoảng thời gian chuyển sang chế độ tiết kiệm pin3.19) Setup 3Cleaning Mode: Chế độ vệ sinh cảm biếnDemo Mode: không hiển thịRemote Ctrl: On – Sử dụng với điều khiển hồng ngoạiHDMI Resolution: AutoCTRL FOR HDMI: OnHDMI Info. Display: On3.20) Setup 4USB Connection: Mass StorageUSB LUN Setting: MultiLanguage: EnglishDate/Time Setup: Thiết lập thời gianArea Setting: Thiết lập múi giờ3.21) Setup 5Format: Định dạng – Xóa trắngthẻ nhớFile Number: SeriesSelect REC Folder: Không cần quan tâmNew Folder: Không cần quan tâmFolder Name: Standard FormRecover Image DB: Dùng sau khi bạn chuyển ảnh / xóa ảnh trên máy tính, khi xem lại trên máy ảnh sẽ xuất hiện ảnh đen, hãy ấn nút này3.22) Setup 6Display Media Info.: Hiển thị thông tin thẻ nhớ (Số ảnh có thể chụp, thời gian có thể quay phim)Setting reset: Đặt lại thiết lập ban đầu (Chú ý nếu chọn Intialize bạn sẽ mất hết các ứng dụng đã mua)

Chúc các bạn sẽ sớm làm chủ được chiếc máy của mình và có nhiều ảnh đẹp !!!

Nguồn : Sưu tầm

Related Posts

Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì – Từ vựng liên quan Ban tổ chức được hiểu là…

Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì – Sổ bảo hiểm xã hội tiếng Anh Bảo hiểm Xã hội Việt Nam Bảo hiểm xã…

Cộng trừ nhân chia tiếng Anh

[ad_1] Trong chương này mình sẽ trình bày cách đọc và viết Bốn phép toán cơ bản trong tiếng Anh. Đó là các phép toán cộng, trừ,…

Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì – Chuyên viên kinh doanh tiếng anh Nhân viên kinh doanh là một ngành nghề phổ biến…

Trái cóc tiếng Anh là gì

[ad_1] Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này…

Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì – Đường hẻm tiếng anh là gì Hẻm là từ tưởng chừng như…

Leave a Reply