[ad_1]
Thông tin thuật ngữ hips tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hips (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hips | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Bạn đang đọc: hips tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
hips tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hips trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hips tiếng Anh nghĩa là gì.
hip /hip/
* danh từ
– (giải phẫu) hông
– (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)
!to have someone on the hip
– thắng thế ai
– đặt ai vào thế bất lợi
!to smile somebody hip and thigh
– (xem) smite* danh từ
– (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)* danh từ
– chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)* ngoại động từ
– làm chán nản, làm phiền muộn* thán từ
– hoan hô!* tính từ
– (như) hep
Xem thêm: Đặt máy tạo nhịp tim Pacemaker
Thuật ngữ liên quan tới hips
Xem thêm: ‘ Here You Go Nghĩa Là Gì, Here You Go/ Here We Go / There You Go
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hips trong tiếng Anh
hips có nghĩa là: hip /hip/* danh từ- (giải phẫu) hông- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)!to have someone on the hip- thắng thế ai- đặt ai vào thế bất lợi!to smile somebody hip and thigh- (xem) smite* danh từ- (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)* danh từ- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)* ngoại động từ- làm chán nản, làm phiền muộn* thán từ- hoan hô!* tính từ- (như) hep
Đây là cách dùng hips tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hips tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
hip /hip/* danh từ- (giải phẫu) hông- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)!to have someone on the hip- thắng thế ai- đặt ai vào thế bất lợi!to smile somebody hip and thigh- (xem) smite* danh từ- (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)* danh từ- chứng u buồn tiếng Anh là gì?
chứng buồn u uất ((cũng) hyp)* ngoại động từ- làm chán nản tiếng Anh là gì?
làm phiền muộn* thán từ- hoan hô!* tính từ- (như) hep
[ad_2]