Hệ Thống Xử Lý Nước Thải Tiếng Anh Là Gì, Nước Thải In English

[ad_1]

Việc xử lý nước thải đang là một trong những vấn đề đang rất được quan tâm và được xem là một trong những thách thức lớn đối với nhiều đô thị đang phát triển. Sau đây 4Life English Center (songbaivn.com) sẽ tổng hợp cho bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xử lý nước thải đầy đủ và chi tiết nhất.

*

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xử lý nước thải

Bạn đang xem: Hệ thống xử lý nước thải tiếng anh là gì

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xử lý nước thải

1.1.

Xem thêm: Wi-Fi Direct Là Gì ? Cách Sử Dụng Wifi Direct Wifi Direct Là Gì

Xem thêm: ‘Quái Vật’ Choi Hong Man Là Ai, Choi Hong Man Là Ai

Từ vựng về các loại vanAutomatic valve : van tự độngAngle valve : van gócAir-operated valve : van khí nénAdjusting valve : van điều chỉnhAlarm valve : van báo độngAmplifying valve : đèn khuếch đạiBalanced valve : van cân bằngBrake valve : van hãmBy-pass valve : van nhánhBall and lever valve : van hình cầu – đòn bẩyBucket valve : van pit-tôngBall valve : van hình cầu, van kiểu phaoBack valve : van ngượcBalanced needle valve : van kim cân bằngBottom discharge valve : van xả ở đáyButterfly valve : van bư­ớm; van tiết lưuBleeder valve : van xảCompensation valve : van cân bằng, van bùControl valve : van điều chỉnh; van kiểm traCheck valve : van cản; van đóng; van kiểm traCut-off valve : van ngắt, van chặnClapper valve : van bản lềCharging valve : van nạp liệuClack valve : van bản lềCompression valve : van nénCup valve : van hình chénConical valve : van côn, van hình nónDischarge valve : van xả, van tháoDiaphragm valve : van màng chắnDouble-beat valve : van khóa kép, van hai đếDelivery valve : van tăng áp; van cung cấpDistribution valve : van phân phốiDrilling valve : van khoanDirect valve : van trực tiếpDisk valve : van đĩaDraining valve : van thoát n­ớc, van xảExhaust valve : van tháo, van xảEjection valve : van phunExpansion valve : van giãn nởEmergency closing valve : van khóa bảo hiểmEmptying valve : van tháo, van xảElectro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lựcFuel valve : van nhiên liệuFlap valve: van cửa lật, van bản lềFloat valve : van phaoFeed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấpFree discharge valve : van tháo tự do, van cửa cốngFlooding valve : van trànFeed valve : van nạp, van cung cấpGlobe valve : van hình cầuGate valve : van cổngGauge valve : van thử n­ướcGas valve : van ga, van khí đốtGovernor valve : van tiết lưu, van điều chỉnhHydraulic valve : van thủy lựcHinged valve : van bản lềHand operated valve : van tayLevelling valve : van chỉnh mứcLeaf valve : van lá, van cánh; van bản lềInverted valve : van ngượcInjection valve : van phunlift valve : van nângIntake valve : van nạpInlet valve : van nạpInterconnecting valve : van liên hợpNozzle control valve : van điều khiển vòi phunNeedle valve : van kimMushroom valve : van đĩaMultiple valve : van nhiều nhánhMain valve : van chínhOverflow valve : van trànOverpressure valve : van quá ápOrifice valve : van tiết lưuOperating valve : van phân phốiOulet valve : van xả, van thoátPenstock: van cửa phaiPintle valve : van kimPressure relief valve : van chiết ápPaddle valve : van bản lềPlate valve : van tấm plug valve : van bítPressure operated valve : van áp lựcPipe valve : van ống dẫnPiston valve : van pít tôngPilot valve : van điều khiển; đèn kiểm traRelease valve : van xảReducing valve : van giảm ápRevolving valve : van xoayRebound valve : van ngượcReverse-acting valve : van tác động ngượcReturn valve : van hồi lưu, van dẫn vềRelief valve : van giảm áp, van xảReflux valve : van ngượcReversing valve : van đảo, van thuận nghịchRegulating valve : van tiết lưu, van điều chỉnhShut-off valve : van ngắtSelf-acting valve : van lưu độngStarting valve : van khởi độngSafety valve : van an toàn, van bảo hiểmSlide valve : van trượtScrew valve : van xoắn ốcSuction valve : van hútSupply valve : van cung cấp, van nạpServo-motor valve : van trợ độngStop valve : van đóng, van khóaStraight-way valve : van thôngSpring valve : van lò xoSpringless valve : van không lò xoSteam valve : van hơiSelf-closing valve : van tự khóa, van tự đóngWater-escape valve : van thoát nước; van bảo hiểmWater-cooled valve : van làm nguội bằng n­ướcTube needle valve : van kimTwo-way valve : van hai nhánhThree-way valve : van ba nhánhTube valve : van ốngThrottle valve : van tiết lưuTransfer valve : van thông; van thoátThrough-way valve : van thôngTransforming valve : van giảm áp, van điều ápTurning valve : van quayTriple valve : van ba nhánhThermostatic control valve : van điều ổn nhiệt

1.2. Từ vựng về các loại bể

Filter : bể lọcDestritus tank : bể tự hoạiGround reservoir : bể chứa xây kiểu ngầmBasin : bể, lưu vực (sông)Clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọcTempering tank : bể ram, bể tôiReservoir : bể chứa nước sạchGround water : nước ngầmSlime tank : bể lắng mùn khoanDigestion tank : bể tự hoạiUnderground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất)Rapid filter : bể lọc nhanhGround water stream : dòng nước ngầmWater-storage tank : bể trữ nướcSedimentation tank : bể lắngSewage tank : bể lắng nước thảiGathering tank : bình góp, bể gópCatch tank : bình xảExpansion tank : bình giảm áp; thùng giảm ápSettling tank : bể lắngCharging tank : bình nạpDepositing tank : bể lắng bùnWater bearing stratum (aquifer, aquafer) : tầng chứa nướcDip tank : bể nhúng (để xử lý)Sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phânFlowing water tank : bể nước chảyStorage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữRegulating tank : bình cấp liệu; thùng cấp liệuSlurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoanRibbed tank : bình có gờSuds tank : bể chứa nước xà phòngAuxiliaty tank : bình phụ; thùng phụSupply tank : bể cấp liệu; bể cung cấpAbsorption field : mương hấp thụ xử lý nước từ bể tự hoạiPriming tank : thùng mồi nước, két mồi nướcSurge tank : buồng điều áp; tailraceDosing tank : thùng định lượngSurge tank : buồng điều áp có máng thoátSeparating tank : bình tách, bình lắngAeration tank : bể thông khí, bể làm thoáng, hiếu khíVacuum tank : bình chân không; thùng chân khôngOverhead storageSelf-sealing tank : bình tự hàn kínWater tank : tháp nước có ápSediment tank : thùng lắngWater table (ground water level) : mực nước ngầmEmergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứuInjection well : giếng phunWater tank : thùng nước, bể nước, xitéc nướcPrecipitation tank : bể lắng; thùng lắngRejection tank : buồng thảiSand tank : thùng cátHead tank : két nước có ápChlorination contact chamber : bể tiếp xúc cloReactor :thiết bị phản ứng , bể phản ứngHolding tank : thùng chứa, thùng gomSeptic tank : hố rác tự hoại; hố phân tự hoạiClarifier : thiết bị lắng, bể lắngFinal sedimentation tank : bể lắng cuốiCollecting tank : bình góp, bình thuElevated tank : tháp nước, đài nướcExhaust tank : thùng xả, thùng thải; ống xảFeed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệuGage tank : thùng đongFloat tank : bình có phao, thùng có phaoSettling chamber : buồng lắngGauging tank : bình đong, thùng đongMeasuring tank : thùng đongStorage container : thùng chứa rácBenthic : (thuộc về) đáyCompartmented tank : bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn

1.3. Một số từ vựng liên quan khác

Waste water treatment : xử lý nước thảiWastewater : nước thảiSewage treatment plant : nhà máy xử lý nước thải sinh hoạtPump : máy bơmWater resources : tài nguyên nướcWater pollution : ô nhiễm nướcFlow : chảy; lưu lượngTreatment: xử lýRaw water : nước thôPotable water : nước uốngFresh water : nước ngọtWater quality : chất lượng nướcLeachate : nước rỉ (bãi rác)Greywater : nước xám – nước thải từ máy giặt, nhà tắm, bồn rửaSaline water : nước mặnWater quality index (WQI) : chỉ số chất lượng nướcSewage : nước cốngScum : váng bọtWaste water treatment plant : nhà máy xử lý nước thảiFlow equalization : điều hoà lưu lượngSampling : lấy mẫuAbsorption/absorbent : (sự, quá trình) hấp thụ/chất hấp thụMunicipal wastewater : nước thải đô thịScreen : chắn rácSanitary lanfill : bãi chôn lấp hợp vệ sinhStorm sewer : cống dẫn nước bề mặtAquatic : (thuộc về) nướcWet oxidation : oxy hoáWet scrubber : tháp rửa khí kiểu ướtRecycled water : nước tận dụng lạiPumping station : trạm bơmRecycle flow : dòng tuần hoànEffluent : dòng ra, đầu ra (hệ xử lý)Water bearing stratum (aquifer, aquafer) : tầng chứa nướcAqueduct : kênh dẫn nướcTurbidity : độ đụcDomestic wastewater : nước thải sinh hoạtStream : dòng chảyActivated sludge : bùn hoạt tínhTrickling filter : lọc sinh học nhỏ giọtGrease skimmer : thiết bị hớt dầu, mỡAcid rain : mưa axitSuction pipe : ống hút nướcEcosystem : hệ sinh tháiDechlorination : khử/tách cloElectrical conductivity : độ dẫn điệnWater cycle, hydrologic cycle : chu trình nướcSludge : bùn hữu cơ (từ xử lý nước thải)Gravity thickened sludge : bùn nén trọng lựcSludge disposal : tiêu hủy bùnGravity separation : tách bằng trọng lựcTreatment system : hệ thống xử lýAeration : sục khí, thông khí (xử lý nước thải), làm thoáng (xử lý nước)Advanced treatment : xử lý bậc caoTreatment plant : nhà máy / trạm / xưởng xử lýAcid deposition : lắng đọng axitSupernatant liquor : lớp chất lỏng bề mặtTreatment method : phương pháp xử lýSilt : đất bùnFlowrate : lưu lượng (nước sông, nước thải)Livestock water : nước chăn nuôiShortage : sự thiếu hụtFluoridation : flo hóaAssimilative capacity : khả năng tự làm sạch (của vực nước)Ion exchange : trao đổi ionElevated reservoir : đài chứa nướcTreated water : nước sau xử lýIsolation : tách, cô lậpLube oil : dầu bôi trơnContamination : sự nhiễm bẩnLoading rate : tải trọngSupernatant liquor return : hồi lưu chất lỏng bề mặtLabor protection : bảo hộ lao độngPreservation : bảo quảnSurface tension : ứng suất bề mặt, sức căng bề mặtSuspended solids : chất rắn lơ lửngNon-point source (NPS) : nguồn phân tán, nguồn không điểmDewater : loại nước, làm khôLiquefaction : hoá lỏngEffluent to lake : dẫn nước đã xử lý ra hồPreliminary treatment : xử lý sơ bộUrban solid waste : chất thải rắn đô thịTwo stage digestion : 2 giai đoạn phân hủyTemperature : nhiệt độThickener effluent : nước ra khỏi thiết bị nén bùnPrecipitation : kết tủa, sa lắngMagnetic saperator : thiết bị tách bằng từToxic/poisonous : độc hạiThickening : làm đặc, tách nướcLand disposal : thải bỏ vào đấtFlotation : tuyển nổiThermoelectric power : nhà máy nhiệt điệnTransmissibility (ground water) : khả năng vận chuyển nước (đối với nước ngầm)Transpiration : thoát hơi nướcThermal destruction : phân hủy nhiệtLeaching : rò rỉ, thấmLandfill : bãi chôn rácActivated carbon : than hoạt tínhConversion : chuyển hoáFlocculation/flocculant : (sự, quá trình) tạo bông/chất tạo bôngVentilation : thông gióEmission factor : hệ số phát thảiEliminate : tách bỏ, loại trừEmission : phát thảiSecondary wastewater treatment : xử lý nước thải bậc 2Sediment : cặn lắng, trầm tíchSedimentation : (sự, quá trình) lắngSecondary digestion : phân hủy cấp 2Contaminant : chất nhiễm bẩnDischarge : thải bỏ, lưu lượng (dòng chảy)Venturi scrubber : tháp phun tốc độ caoControl : kiểm soátBackwash wastewater : nước thải rửa ngượcMaximum contaminant level (MCL) : nồng độ ô nhiễm tối đaCombined sewer : hệ thống cống kết hợp (thu gom chung nước thải và nước mưa)Microorganisms : vi sinh vậtMunicipal solid waste (MSW) : chất thải rắn đô thịMixed sludge : bùn đã khuấy trộnMicrobial metabolism : trao đổi chất vi sinh vậtMetabolism : trao đổi chấtPackage-bed scrubber : tháp phun có lớp đệm cố địnhClarify : làm trong, lắngPeak flow : lưu lượng cực đại hay cực tiểuDeoxygenation : (sự, quá trình) loại oxyDesalinization : khử mặn, loại muốiDisposal : thải bỏEnvironment : môi trườngOut let : dòng raEnvironmental assessment : đánh giá môi trườngDenitrification : (sự, quá trình) khử nitratOver flow : dòng trànOsmosis : thẩm thấuOutfall : điểm thảiTreated water : nước đã qua xử lý, nước sạchOxidation (sự, quá trình) oxy hóaOxygen demand : nhu cầu oxyDrainage : kênh dẫn nước, cống thoát nướcDisinfection/disinfectant : khử trùng/chất khử trùngDigestion : (sự, quá trình) phân hủyPermeability : độ thấmGrit settling : lắng cặnHandle/handling : sử dụng, xử lýPhysico-chemical treatment processes : các quá trình xử lý hóa lýGrit chamber : hố lắng cátFiltration : lọcSource control : kiểm soát nguồn thảiSpecific conductance : độ dẫn riêngFiltration supply water : nước cấp cho bể lọcPoison : sự nhiễm độc, chất độcHazardous waste : chất thải nguy hạiPollutant : chất gây ô nhiễm, tác nhân gây ô nhiễmSpray irrigation : tưới phunPollution prevention : ngăn ngừa ô nhiễmActivated sludge waste : bùn hoạt tính thải bỏHumidifying water : nước làm ẩmStorage : lưu trữEvaporate/evaporation : bay hơiHeadloss : tổn thất áp lựcDissolved oxygen (DO) : oxy hòa tanPollution : sự ô nhiễmStagnent water = standing water : nước tù đọngSolute : chất tanIndex : chỉ sốSludge filter pressing and drying : lọc ép và làm khô bùnSolidification : đóng rắnIndicator : chỉ thịSorting : phân loạiSolvent : dung môiHydraulic loading rate : tải trọng thủy lựcSolution : dung dịchHeat drying : làm khô bằng nhiệtHydraulic retention time (HRT) : thời gian lưu thủy lựcCondensation : ngưng tụCoagulation/coagulant : (sự, quá trình) keo tụ/chất keo tụHydroelectric power : thủy điệnExcess sludge : bùn dưImpermeable layer : lớp không thấm, lớp chống thấmResidential solidwaste : chất thải rắn từ khu dân cưInffluent : dòng vào, đầu vào (hệ xử lý)Industrial wastewater : nước thải công nghiệpInfiltration : thấm, lọcImpingement separator : tách bằng sục khíDrinking water supply : cấp nước sinh hoạtHumus : mùnPrimary wastewater treatment : xử lý nước thải sơ cấpRemove/removal : loại, tách, xử lýAerobic attached growth treatment process : quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bámActivated sludge return : hồi lưu bùn hoạt tínhProtective coarse bar screen : song chắn rácProcess modification : cải tiến quá trìnhPump strainer : rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rácPublic supply : cấp nước công cộngQuality analyzer : thiết bị phân tích chất lượngPyrolysis : nhiệt phânAlkalinity : độ kiềmPublic water use : sử dụng nước cấp công cộngReturn flow : dòng/lưu lượng tuần hoànQuality improvement : cải thiện môi trườngReturn sludge : bùn tuần hoànQuality control : kiểm tra chất lượngCollector well : giếng thu nước (cho nước ngầm)Alkaline : (có tính) kiềmRaw water pipeline : tuyến ống dẫn nước thôAlum : phèn nhôm (nhôm sulfat)Aerobic suspended-growth treatment process : quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể lơ lửngBiodiversity : đa dạng sinh họcRaw sludge : bùn thôBreakpoint chlorination : clo hóa điểm tới hạnAirlift : bơm (nước, nước thải) dùng khíBoiler : nồi hơiQuality planning : lập kế hoạch chất lượngReuse : tái sử dụngQuality management : quản lý chất lượngAerobic attached-growth treatment process : quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể bámAcute toxicity : độc tính cấpBiofiltration : lọc sinh họcBorehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước )Biological nutrient removal : xử lý chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh họcSelector valve : đèn chọn lọcPrimary digestion : phân hủy cấp 1Primary settling : lắng cặn cấp 1Surface water : nước mặtAcid-forming bacteria : vi khuẩn lên men tạo acid trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơRaw water pumping station : trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp IReverse osmosis (RO) : thẩm thấu ngượcWaste water treatment system : hệ thống xử lý nước thảiRunoff : nước chảy tràn bề mặtTreated water pumping station : trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp IIAquaculture : nuôi trồng thuỷ sảnAdsorption/adsorbent/adsorbate (sự, quá trình) : hấp phụ/chất hấp phụ/chất bị hấp phụTransmission pipeline : tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I)Distribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II)

*

Trên đây là toàn bộ những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xử lý nước thải đầy đủ nhất mà 4Life English Center (songbaivn.com) đã tổng hợp cho bạn. Hy vọng đây sẽ là công cụ hữu ích cho những kỹ sư cũng như những người đang hướng tới công việc liên quan đến ngành này.

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi quán nước giải khát

[ad_1] Contents1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xử lý nước thải1.1.1.2. Từ vựng về các loại bể1.3. Một số từ vựng liên quan khácRelated posts:Giới thiệu…

Trò chơi đẳng cấp thú cưng

[ad_1] Contents1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xử lý nước thải1.1.1.2. Từ vựng về các loại bể1.3. Một số từ vựng liên quan khácRelated posts:Giới thiệu…

Trò chơi đấu sĩ thời la mã

[ad_1]  Contents1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xử lý nước thải1.1.1.2. Từ vựng về các loại bể1.3. Một số từ vựng liên quan khácRelated posts:Giới…

Game cóc bắn bóng: Totemia Cursed Marbles

[ad_1] Contents1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xử lý nước thải1.1.1.2. Từ vựng về các loại bể1.3. Một số từ vựng liên quan khácRelated posts:Giới thiệu…

Game xếp hình kẹo ngọt Candy: Candy Era

[ad_1]  Contents1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xử lý nước thải1.1.1.2. Từ vựng về các loại bể1.3. Một số từ vựng liên quan khácRelated posts:Giới…

Game siêu sao bóng chày: Baseball Pro

[ad_1]  Contents1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xử lý nước thải1.1.1.2. Từ vựng về các loại bể1.3. Một số từ vựng liên quan khácRelated posts:Giới…

Leave a Reply