[ad_1]
Tôi háo hức tạo cho mình một danh tiếng trong lãnh vực khoa học.
I was eager to make a name for myself in the scientific arena.
Bạn đang đọc: háo hức trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
jw2019
” Cái gì? ” Mary háo hức nói.
” What ? ” said Mary eagerly .
QED
12 Một nhóm người đang háo hức chờ đợi Phi-e-rơ.
12 A receptive audience awaited Peter.
jw2019
Ở trường, Ida cùng Mary Power và Minnie đều háo hức về chuyện này.
At school Ida and Mary Power were excited about it.
Literature
Con… con rất háo hức chờ đến cuối tuần.
I… I can’t wait for next weekend.
OpenSubtitles2018. v3
” Thực tế là, bắt đầu từ ông Marvel háo hức trong một nhạt bí mật.
” The fact is, ” began Mr. Marvel eagerly in a confidential undertone .
QED
Háo hức vãi.
That’s exciting.
OpenSubtitles2018. v3
Và tôi rất háo hức học hỏi thêm từ họ.
And I can’t wait to learn from them.
ted2019
Họ càng háo hức hơn khi Chúa Giê-su đến nhà hội như thường lệ.
Their anticipation rises as Jesus, according to his custom, goes to the local synagogue.
jw2019
Mỗi buổi sáng thức dậy, bạn cảm thấy thoải mái và háo hức bắt đầu một ngày mới.
Each morning, you awake feeling rested and eager to begin your day.
jw2019
Ba vị thính giả của ông chồm người về phía trước với vẻ háo hức .
His three listeners leaned forward eagerly .
EVBNews
Các bạn chắc đang háo hức học bài quan trọng tiếp theo của quá trình cải tạo.
You must all be eager to learn the next important lesson in your transformation.
OpenSubtitles2018. v3
Háo hức lắm.
Can’t wait.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: 6 loại ma túy, chất kích thích hủy hoại cơ thể người nghiện
Em đã háo hức được kết hôn ở đây tới mức nào?
How excited I was to get married here?
OpenSubtitles2018. v3
Anh háo hức quay trở về với Medicus thế cơ à?
Are you so eager to return to the Medicus?
OpenSubtitles2018. v3
Rất, rất háo hức.
Very, very exciting.
OpenSubtitles2018. v3
Chẳng phải chúng ta háo hức trông mong ngày ấy sao?—Đọc 2 Phi-e-rơ 3:13.
Do we not look forward to that day with eager expectation? —Read 2 Peter 3:13.
jw2019
Tuy không biết ngôn ngữ địa phương nhưng họ háo hức tới đó.
They didn’t know the language and were thrilled to go.
jw2019
Si-môn thấy thế thì rất háo hức.
* When Simon saw this, he was intrigued.
jw2019
Người nào chúng tôi gặp cũng háo hức nghe và xem chúng tôi như khách quý.
Those we speak to are eager to hear the message we bring, and we are treated like honored guests.
jw2019
1 Chúng ta háo hức chờ đợi bữa tiệc thiêng liêng tại hội nghị địa hạt 2010.
1 We eagerly anticipate the spiritual banquet in store for us at the 2010 district convention.
jw2019
Họ háo hức chờ đợi bảo vật kế tiếp.
They eagerly awaited the next treasure.
LDS
Anh đang háo hức ra đi.
You know that.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng rất háo hức được thấy anh đấy.
They’re so longing to see you.
OpenSubtitles2018. v3
Vậy điều gì đã tạo ra sự háo hức này?
So what’s caused this excitement?
Xem thêm: Local Brand là gì? – Xu hướng chọn đồ Local Brand
ted2019
[ad_2]