guts tiếng Anh là gì?

[ad_1]

guts tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng guts trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ guts tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm guts tiếng Anh
guts
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ guts

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: guts tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

guts tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ guts trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ guts tiếng Anh nghĩa là gì.

gut /gʌt/

* danh từ
– ruột
=small gut+ ruột non
=blind gut+ ruột tịt
– (số nhiều) ruột, lòng (thú vật)
– sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng
=a fellow full of gut+ người can đảm gan góc
– (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống)
– (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì)
=guts of a speech+ nội dung chính của bài nói
– dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ
– đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển)

* ngoại động từ
– moi ruột (một con vật)
=to gut a fish+ moi ruột cá
– phá huỷ bên trong
=a house gutted by fire+ ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường)
– rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách)

* nội động từ
– tọng, nốc cho đầy

Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR

Thuật ngữ liên quan tới guts

Xem thêm: Đặt máy tạo nhịp tim Pacemaker

Tóm lại nội dung ý nghĩa của guts trong tiếng Anh

guts có nghĩa là: gut /gʌt/* danh từ- ruột=small gut+ ruột non=blind gut+ ruột tịt- (số nhiều) ruột, lòng (thú vật)- sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng=a fellow full of gut+ người can đảm gan góc- (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống)- (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì)=guts of a speech+ nội dung chính của bài nói- dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ- đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển)* ngoại động từ- moi ruột (một con vật)=to gut a fish+ moi ruột cá- phá huỷ bên trong=a house gutted by fire+ ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường)- rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách)* nội động từ- tọng, nốc cho đầy

Đây là cách dùng guts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ guts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

gut /gʌt/* danh từ- ruột=small gut+ ruột non=blind gut+ ruột tịt- (số nhiều) ruột tiếng Anh là gì?
lòng (thú vật)- sự can đảm tiếng Anh là gì?
sự quyết tâm tiếng Anh là gì?
(số nhiều) (thực vật học) sự gan góc tiếng Anh là gì?
sự gan dạ tiếng Anh là gì?
khí phách tiếng Anh là gì?
tinh thần chịu đựng=a fellow full of gut+ người can đảm gan góc- (số nhiều) (thông tục) cái bụng tiếng Anh là gì?
cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn tiếng Anh là gì?
tham uống)- (số nhiều) (thông tục) nội dung chính tiếng Anh là gì?
phần có giá trị (của cái gì)=guts of a speech+ nội dung chính của bài nói- dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông) tiếng Anh là gì?
dây cước (để câu cá) tiếng Anh là gì?
chỉ khâu vết mổ- đường hẻm nhỏ tiếng Anh là gì?
cửa hẹp (sông tiếng Anh là gì?
biển)* ngoại động từ- moi ruột (một con vật)=to gut a fish+ moi ruột cá- phá huỷ bên trong=a house gutted by fire+ ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường)- rút ruột tiếng Anh là gì?
rút gan tiếng Anh là gì?
rút hết tinh tuý (một cuốn sách)* nội động từ- tọng tiếng Anh là gì?
nốc cho đầy

Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp

[ad_2]

Related Posts

Game cao bồi thiện xạ: Gunblood Remastered

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ guts tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ gutsĐịnh nghĩa – Khái niệmguts tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới gutsTóm…

Game đua xe siêu tốc độ: Drag Racing Club

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ guts tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ gutsĐịnh nghĩa – Khái niệmguts tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game Pacman nhặt bóng: Pacman Dash 3D

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ guts tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ gutsĐịnh nghĩa – Khái niệmguts tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game pha chế Cocktail: Bartender The Celeb Mix

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ guts tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ gutsĐịnh nghĩa – Khái niệmguts tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới gutsTóm…

Game bóng đá 11 người: New Soccer

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ guts tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ gutsĐịnh nghĩa – Khái niệmguts tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi rửa chén đĩa

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ guts tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ gutsĐịnh nghĩa – Khái niệmguts tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Leave a Reply