[ad_1]
Thông tin thuật ngữ govern tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
govern (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ govern | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Bạn đang đọc: govern tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
govern tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ govern trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ govern tiếng Anh nghĩa là gì.
govern /’gʌvən/
* động từ
– cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)
– quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình…); chỉ huy (một pháo đài)
– khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng…)
=to govern oneself+ tự chủ được
– chi phối, ảnh hưởng
=to be governed by the opinions of others+ bị ý kiến người khác chi phối
=to be governed by what other people say+ bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói
– (ngôn ngữ học) chi phối
=a noun governed by a preposition+ một danh từ bị một giới từ chi phối
– (vật lý); kỹ điều chỉnhgovern
– điều khiển, điều chỉnh; cai quản
Xem thêm: Điểm Giống Và Khác Nhau Giữ Màu Acrylic, Màu Gouache Là Gì
Thuật ngữ liên quan tới govern
Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR
Tóm lại nội dung ý nghĩa của govern trong tiếng Anh
govern có nghĩa là: govern /’gʌvən/* động từ- cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)- quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình…); chỉ huy (một pháo đài)- khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng…)=to govern oneself+ tự chủ được- chi phối, ảnh hưởng=to be governed by the opinions of others+ bị ý kiến người khác chi phối=to be governed by what other people say+ bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói- (ngôn ngữ học) chi phối=a noun governed by a preposition+ một danh từ bị một giới từ chi phối- (vật lý); kỹ điều chỉnhgovern- điều khiển, điều chỉnh; cai quản
Đây là cách dùng govern tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ govern tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
govern /’gʌvən/* động từ- cai trị tiếng Anh là gì?
thống trị tiếng Anh là gì?
cầm quyền (một nước)- quản trị tiếng Anh là gì?
quản lý tiếng Anh là gì?
lânh đạo (một thành phố tiếng Anh là gì?
một xí nghiệp) tiếng Anh là gì?
cai quản (gia đình…) tiếng Anh là gì?
chỉ huy (một pháo đài)- khống chế tiếng Anh là gì?
kiềm chế tiếng Anh là gì?
đè nén (một dục vọng…)=to govern oneself+ tự chủ được- chi phối tiếng Anh là gì?
ảnh hưởng=to be governed by the opinions of others+ bị ý kiến người khác chi phối=to be governed by what other people say+ bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói- (ngôn ngữ học) chi phối=a noun governed by a preposition+ một danh từ bị một giới từ chi phối- (vật lý) tiếng Anh là gì?
kỹ điều chỉnhgovern- điều khiển tiếng Anh là gì?
điều chỉnh tiếng Anh là gì?
cai quản
[ad_2]