goggles tiếng Anh là gì?

[ad_1]

goggles tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng goggles trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ goggles tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm goggles tiếng Anh
goggles
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ goggles

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: goggles tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

goggles tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ goggles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ goggles tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Torrent là gì? Cách sử dụng Torrent như thế nào?

goggles /’gɔglz/

* danh từ số nhiều
– kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn…)
– (từ lóng) kính đeo mắt
– (thú y học) bệnh sán óc (của cừu)goggle /’gɔgl/

* nội động từ
– trợn tròn mắt; giương mắt nhìn
– lồi ra (mắt)

* ngoại động từ
– trợn tròn (mắt)

Thuật ngữ liên quan tới goggles

Xem thêm: Nước tiểu – Wikipedia tiếng Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của goggles trong tiếng Anh

goggles có nghĩa là: goggles /’gɔglz/* danh từ số nhiều- kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn…)- (từ lóng) kính đeo mắt- (thú y học) bệnh sán óc (của cừu)goggle /’gɔgl/* nội động từ- trợn tròn mắt; giương mắt nhìn- lồi ra (mắt)* ngoại động từ- trợn tròn (mắt)

Đây là cách dùng goggles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ goggles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

goggles /’gɔglz/* danh từ số nhiều- kính bảo hộ tiếng Anh là gì?
kính râm (để che bụi khi đi mô tô tiếng Anh là gì?
để bảo vệ mắt khi hàn…)- (từ lóng) kính đeo mắt- (thú y học) bệnh sán óc (của cừu)goggle /’gɔgl/* nội động từ- trợn tròn mắt tiếng Anh là gì?
giương mắt nhìn- lồi ra (mắt)* ngoại động từ- trợn tròn (mắt)

Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi Bida 3 băng

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ goggles tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ gogglesĐịnh nghĩa – Khái niệmgoggles tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới gogglesTóm…

Trò chơi Bida 2 người

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ goggles tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ gogglesĐịnh nghĩa – Khái niệmgoggles tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới gogglesTóm…

Trò chơi Bida 3D online

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ goggles tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ gogglesĐịnh nghĩa – Khái niệmgoggles tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới gogglesTóm…

Trò chơi quán nước giải khát

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ goggles tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ gogglesĐịnh nghĩa – Khái niệmgoggles tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới gogglesTóm…

Trò chơi đẳng cấp thú cưng

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ goggles tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ gogglesĐịnh nghĩa – Khái niệmgoggles tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới gogglesTóm…

Trò chơi đấu sĩ thời la mã

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ goggles tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ gogglesĐịnh nghĩa – Khái niệmgoggles tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Leave a Reply