go to sleep trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

[ad_1]

Which does not mean that we do not go to sleep if we are nagging.

Mà không có nghĩa rằng chúng ta không buồn ngủ nếu chúng ta đang càu nhàu.

Bạn đang đọc: go to sleep trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Literature

Go to sleep, son.

Đi ngủ đi, con trai.

OpenSubtitles2018. v3

I need to go to sleep.

Tôi phải đi ngủ.

tatoeba

We don’t determine when we’re going to sleep with you—that decision is yours.

Chúng tôi không quyết định khi nào chúng tôi sẽ ngủ với bạn – quyết định đó là của bạn.

Literature

Let’s just go to sleep, okay?

Ngủ thôi, được chứ?

OpenSubtitles2018. v3

Mommy wants me to go to sleep.

Mẹ muốn con đi ngủ.

OpenSubtitles2018. v3

Go to sleep.

Đi ngủ đi.

OpenSubtitles2018. v3

Go to sleep.

Hãy ngủ đi.

OpenSubtitles2018. v3

Only then did he go to sleep, trusting that on the following day the awaited opportunity would come.

Cho đến tận lúc ấy Aurêlianô mới ngủ và chú tin rằng ngày mai cơ hội mình mong mỏi sẽ đến.

Literature

You’ll go to sleep and when you wake, you’ll do as I say.

Ngươi sẽ chìm vào giấc ngủ và khi tỉnh dậy ngươi làm như ta nói.

OpenSubtitles2018. v3

Nothing beats going to sleep at night with a clean conscience.” —Carla.

Đi ngủ với lương tâm trong sạch là điều không gì sánh bằng”.—Carla.

jw2019

This will resolve many of the differences, if there are any, between the couple before going to sleep.

Điều này sẽ giải quyết nhiều mối bất đồng, nếu có, giữa vợ chồng trước khi đi ngủ.

LDS

You know, I can turn it off if you want to go to sleep.

Em biết là anh sẽ tắt nếu em muốn đi ngủ.

OpenSubtitles2018. v3

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì

It’s like I go to sleep, and he shows me things.

Giống như là cháu đi ngủ, và nó cho cháu thấy cái này cái nọ.

OpenSubtitles2018. v3

I just want to try to go to sleep.

Em muốn cố ngủ một lát.

OpenSubtitles2018. v3

Her third novel, Go to Sleep was published in 2011.

Quyển tiểu thuyết thứ ba, Go to Sleep sẽ được xuất bản trong năm 2011.

WikiMatrix

Now let me go to sleep.

GiƯ Ă cho con ngç.

OpenSubtitles2018. v3

Shut up and go to sleep.

Im miệng và ngủ đi.

OpenSubtitles2018. v3

Now take a tranquilizer, go to sleep.

Giờ thì uống thuốc an thần, và đi ngủ đi.

OpenSubtitles2018. v3

You go to sleep

Kêu ngủ thì ngủ đi

OpenSubtitles2018. v3

” I ‘m not going to sleep well tonight .

” Đêm nay, tôi sẽ ngủ không yên giấc .

EVBNews

Why don’t you go to sleep?

Sao anh không đi ngủ?

OpenSubtitles2018. v3

[ Speaking English ] Go to sleep, Matthew.

Ngủ đi, Matthew.

OpenSubtitles2018. v3

I just want to go to sleep.

Tôi chỉ muốn ngủ.

OpenSubtitles2018. v3

That is the call that chimpanzees make before they go to sleep in the evening.

Đó là tiếng những con tinh tinh kêu trước khi chúng đi ngủ vào buổi tối.

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì

ted2019

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi tập tô màu

[ad_1] Tô màu cho bé là dòng game kỹ năng, một trò chơi cực kỳ bổ ích cho các bạn nhỏ với công việc tô màu cho…

Trò chơi thi nhảy hiphop

[ad_1] Nhảy Hip Hop là dòng game 4399, một trò chơi mà các bạn sẽ bước vào cuộc thi nhảy hip hop cùng với 2 cô nàng…

Trò Anh hùng chiến loạn 3

[ad_1] Anh hùng chiến loạn 3 là một phiên bản, gần như là hoàn hảo và được anh em game thủ đánh giá nhiệt tình cũng như…

Trò chơi anh hùng chiến loạn

[ad_1] Anh hùng chiến loạn một trong những dòng game, một trong chơi cuốn hút không chỉ anh em trong nước mà còn có anh em game…

Trò Anh hùng chiến loạn 2

[ad_1] Anh hùng chiến loạn 2 là một phiên bản mới, một trong những phiên bản mà rất rất nhiều người chơi theo đuổi dòng game này…

Trò chơi Ninja bí ẩn

[ad_1] Ninja bí ẩn là dòng game hành động, nói về một nữ Ninja có tên Akane với những màn đánh nhau vô cùng hấp dẫn và…

Leave a Reply