giày cao gót trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

[ad_1]

Đi giày cao gót chỉ là một phần sinh hoạt của người phụ nữ.

Underalls is a women’s activewear brand.

Bạn đang đọc: giày cao gót trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

WikiMatrix

Các chất này được dùng để làm giày cao gót.

These chemicals were used to make shoe heels.

OpenSubtitles2018. v3

Tháng 4, 1992, một ngày đi làm bình thường của cô, với chiếc váy ngắn và đôi giày cao gót.

She was walking to work one day in April, 1992, in a miniskirt and high heels.

QED

Ơ, không còn ” Người Đẹp Boudoir Trong Giày Cao Gót. ”

Uh, no more ” Boudoir Beauties in High Heels. “

OpenSubtitles2018. v3

Hắn không nói giày, hắn nói cái đinh giày cao gót.

He didn’t say my shoes, he said my stilettos.

OpenSubtitles2018. v3

Giày cao gót làm tôi đau chân quá.

These heels are killing me.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ nên ăn mặc đẹp một chút nhưng tôi không quen đi giày cao gót lắm.

I thought I should dress up, but I am not good with heels.

OpenSubtitles2018. v3

Vì chúng ta đều biết là House biết anh thích giày cao gót.

For all we know, House knows you’re a fan of those heels.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu họ mang giày, thường là giày cao gót.

If they are wearing shoes, they are usually high-heel.

WikiMatrix

Tôi cảm giác chân mình chới với trên đôi giày cao gót mẹ mua cho,

I feel my feet rock back and forth on the heels my mother bought,

ted2019

Chà đạp họ bằng đôi giày cao gót mê hồn của cô!

Crush them with your exquisite high heels!

OpenSubtitles2018. v3

Giày cao gót trong không gian” (PDF) .

Universes in Toposes” (PDF).

WikiMatrix

Và, nghiêm túc, tôi có thể mang giày cao gót.

Xem thêm: Outdoor là gì? Những Điều Cần Biết Về Outdoor?

And, seriously, like, I can wear heels .

QED

Tôi có đôi bàn chân đặc biệt, okay, cần phải có giày cao gót hai inch.

I’ve got these special feet that need a two – inch heel .

QED

Năm 14 tuổi, em có đôi giày cao gót đầu tiên.

At fourteen, I got my first high heels.

OpenSubtitles2018. v3

Vụt roi những người đàn bà đi giày cao gót?

Flogging women for wearing high heels?

Literature

Ồ, nó đi giày cao gót!

Oh, she’s wearing heels!

OpenSubtitles2018. v3

♫ Những cô nàng yểu điệu với đôi giày cao gót

Pretty coquettes with high boots

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy đã không thích em đi giày cao gót.

He didn’t like it when I wore high heels

QED

Các cô giáo mặc những bộ váy xinh đẹp, mang giày cao gót.

They wear nice dresses, highheeled shoes.

QED

Các cô giáo mặc những bộ váy xinh đẹp, mang giày cao gót.

They wear nice dresses, high-heeled shoes.

ted2019

Gót giày cao gót nhọn.

Stiletto heel.

OpenSubtitles2018. v3

Em biết anh thích giày cao gót mà.

You know I’m a fan of those heels.

OpenSubtitles2018. v3

Và ông nghĩ ai là con lợn đi giày cao gót xách đầy các túi tiền?

And who do you think is the pig in high heels carrying around the bags of money?

Xem thêm: PAL – Wikipedia tiếng Việt

OpenSubtitles2018. v3

[ad_2]

Related Posts

Trò ghép hình Robot rồng

[ad_1] Lắp ráp rồng Robot là dòng game A10, hay còn được biết đến với cái tên ghép hình Robot rồng là một trò chơi cực kỳ…

Trò chơi Larva tinh nghịch

[ad_1] Ấu trùng tinh nghịch là dòng game 4399, hay còn được biết đến với cái tên Larva tinh nghịch nói về một chú nhóc ấu trùng…

Trò chơi tập tô màu

[ad_1] Tô màu cho bé là dòng game kỹ năng, một trò chơi cực kỳ bổ ích cho các bạn nhỏ với công việc tô màu cho…

Trò chơi thi nhảy hiphop

[ad_1] Nhảy Hip Hop là dòng game 4399, một trò chơi mà các bạn sẽ bước vào cuộc thi nhảy hip hop cùng với 2 cô nàng…

Trò Anh hùng chiến loạn 3

[ad_1] Anh hùng chiến loạn 3 là một phiên bản, gần như là hoàn hảo và được anh em game thủ đánh giá nhiệt tình cũng như…

Trò chơi anh hùng chiến loạn

[ad_1] Anh hùng chiến loạn một trong những dòng game, một trong chơi cuốn hút không chỉ anh em trong nước mà còn có anh em game…

Leave a Reply