Giặt Đồ Tiếng Anh Là Gì ? Top 19 Giặt Đồ Tiếng Anh Mới Nhất 2021

[ad_1]

Tóm tắt: Giặt quần áo Tiếng Anh là laundry. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Giặt quần áo Tiếng Anhcó thể bạn quan tâm: Giỏ đựng quần áo (tiếng Anh là Laundry basket) Máy giặt (tiếng Anh là Washing machine) Găng tay cao su(tiếng Anh là Rubber gloves) Chất tẩy trắng (tiếng Anh …

Khớp với kết quả tìm kiếm: … xem ngay

2. giặt quần áo bằng Tiếng Anh – Glosbe

Tác giả: vi.glosbe.com

Đánh giá: 4 ⭐ ( 81957 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tôi chả bao giờ bận tâm đến việc giặt quần áo mới trước khi mặc chúng cả. I never bother to wash new clothes before I wear them…. xem ngay

3. GIẶT QUẦN ÁO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

Tác giả: www.babla.vn

Đánh giá: 1 ⭐ ( 40991 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về GIẶT QUẦN ÁO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra từ “giặt quần áo” trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác…. xem ngay

4. GIẶT ĐỒ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

Tác giả: www.babla.vn

Đánh giá: 5 ⭐ ( 69672 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về GIẶT ĐỒ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch từ “giặt đồ” từ Việt sang Anh. VI. Nghĩa của “giặt đồ” trong tiếng Anh. giặt đồ {động}. EN. do the laundry. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự …… xem ngay

5. Tiếng Anh theo chủ đề giặt giũ – Vui học online

Tác giả: cap123.tuhoconline.net

Đánh giá: 5 ⭐ ( 45918 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: null

Khớp với kết quả tìm kiếm: 6 thg 12, 2019 Tiếng Anh theo chủ đề giặt giũ Cùng học các câu tiếng Anh theo các tình huống giao tiếp. … cho quần áo vào giỏ đựng đồ giặt.

Bạn đang xem: Giặt đồ tiếng anh là gì

6. GIẶT QUẦN ÁO – Translation in English – bab.la

Tác giả: en.bab.la

Đánh giá: 3 ⭐ ( 17141 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về GIẶT QUẦN ÁO – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Translations · giặt quần áo {verb} · thuốc giặt quần áo {noun}…. xem ngay

7. GIẶT ĐỒ – Translation in English – bab.la

Tác giả: en.bab.la

Đánh giá: 2 ⭐ ( 6566 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về GIẶT ĐỒ – Translation in English – bab.la. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for “giặt đồ” in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations…. xem ngay

8. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

Tác giả: tratu.coviet.vn

Đánh giá: 2 ⭐ ( 5479 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ “giặt đồ” trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa của từ “giặt đồ” trong từ điển Lạc Việt. … 3000 từ tiếng Anh thông dụng … Từ điển Việt – Anh. giặt đồ. …… xem ngay

9. Bài 36: Tôi cần giặt quần áo – Học Tiếng Anh online miễn phí

Tác giả: hoctienganh.info

Đánh giá: 3 ⭐ ( 99345 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: fff

Khớp với kết quả tìm kiếm: 25 thg 8, 2014 Eric, Chào Anna, vào đi. Hi Anna, come in. Ana, Ồ, căn hộ bạn bừa bãi vậy. Wow, your apartment is a mess. Eric, Tôi biết…. xem ngay

*

10. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là hay nhất – Step Up

Tác giả: stepup.edu.vn

Đánh giá: 4 ⭐ ( 30456 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là có những đoạn hội thoại, từ vựng, mẫu câu gì hay? Hãy cùng thực hành tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là với Step Up.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Could you clean this shirt for me? Bạn giặt hộ mình chiếc áo sơ mi này được chứ? Is her laundry ready? Đồ ……

Xem thêm: Sự Khác Biệt Giữa Động Cơ Phản Lực Và Động Cơ Tên Lửa, Thế Nào Là Động Cơ Phản Lực

xem ngay

11. Nghĩa của từ giặt đồ – Dictionary (vdict.pro)

Tác giả: vi.vdict.pro

Đánh giá: 3 ⭐ ( 55177 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: null

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ giặt đồ trong Từ điển Tiếng Việt giặt đồ to wash clothes; … 21. anh dùng 2 cục đá giặt đồ còn tốt hơn anh hiểu ko?

12. Nước giặt quần áo tiếng Anh là gì – SaiGon Vina

Tác giả: saigonvina.edu.vn

Đánh giá: 3 ⭐ ( 55751 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Nước giặt quần áo tiếng Anh là gì. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nước giặt quần áo tiếng Anh là washing liquid. Là dạng dung dịch cô đọng các chất tẩy rửa dùng để giặt quần áo, có thể đổ trực tiếp lên quần áo khi giặt…. xem ngay

*

13. Giặt đồ | Học tiếng anh trực tuyến

Tác giả: tienganh365.vn

Đánh giá: 2 ⭐ ( 22262 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Giặt đồ | Học tiếng anh trực tuyến. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: nước xả quần áo. fabric softener. fabric softener /”fæbrɪk “sɑfnə/. bột giặt. laundry detergent. laundry detergent /”lɔːndrɪ dɪ”tɜːdʒənt/. dây phơi đồ…. xem ngay

14. laundry | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

Tác giả: www.engtoviet.com

Đánh giá: 3 ⭐ ( 9257 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : laundry | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: danh ; giặt là ; giặt quần áo ; giặt ; giặt đồ ; giặt ủi ; hiệu giặt ; hiệu giặt đồ ; hiệu giặt ủi ; hữu ích ; phơi quần áo ; phơi đô ; quần áo ; tiệm giặt …… xem ngay

*

15. Những từ vựng và mẫu câu thông dụng trong giao tiếp Tiếng …

Xem thêm: You Should Put Yourself On The Back Là Gì, Ý Nghĩa Của Pat Sb On The Back Trong Tiếng Anh

Tác giả: tienganhaz.com

Đánh giá: 2 ⭐ ( 96744 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Để giữ quần áo luôn thơm tho, chúng ta cần giặt chúng hàng ngày,…hay sử dụng dịch vụ giặt là bên ngoài. Những từ vựng …trong giao tiếp Tiếng Anh chủ đề giặt là? Cùng Tiếng Anh AZ đi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tên Tiếng Anh các vật dụng dùng trong giặt là Topic | Clothing: Những từ vựng và mẫu câu thông dụng trong giao tiếp Tiếng Anh chủ đề giặt là – …We have some laundry to be done: Chúng tôi có …… xem ngay

*

16. Từ điển Tiếng Việt “giặt” – là gì?

Tác giả: vtudien.com

Đánh giá: 2 ⭐ ( 70035 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về “giặt” là gì? Nghĩa của từ giặt trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: – đg. Làm sạch quần áo, chăn chiếu, v.v. bằng cách vò, xát, chải, giũ trong nước, thường cùng với chất tẩy như xà phòng…. xem ngay

*

17. TÔI GIẶT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

Tác giả: tr-ex.me

Đánh giá: 3 ⭐ ( 66853 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh “TÔI GIẶT” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “TÔI GIẶT” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.

Khớp với kết quả tìm kiếm: ( Vỗ tay) Bạn đem nước, xà phòng của mình, tôi giặt quần áo cho bạn. Thu phí 50 paisa, <...>…. xem ngay

*

18. Máy giặt tiếng anh là gì? Một số từ vựng liên quan đến việc …

Tác giả: asiatechjsc.vn

Đánh giá: 4 ⭐ ( 21696 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Máy giặt tiếng anh là gì? Một số từ vựng liên quan đến việc giặt là?Máy giặt trong tiếng anh có thể dịch theo nhiều cách. Chúng ta có thể dịch là Washing machine, Laundry machine hay Washer Một số ví dụ về máy giặt trong câu hoàn chỉnh1. When ourwashing machinebroke, our neighbours let us use theirs.2. Be familiar withlaundry machineoperation.3. Clothes pulled out of thewasherget pushed into the dryer.Hai kiểu dáng máy giặt phổ biến hiện nayMáy giặt cửa trước :Front-loading washing machineMáy giặt cửa trên :Top-loading washing machineCác từ vựng liên quan đến việc giặt là:- Iron: bàn là- Dryer: máy sấy- Hanger: móc treo quần áo- Powder: bột giặt- Laundry basket: giỏ đựng quần áo- Fabric softener: nước xả vải.- Blanket: Chế độ giặt chăn mền- Energy Saving: Giặt tiết kiệm điện- Fuzzy: Chế độ tự động- Jean: Vải dày- Power: Nút nguồn- Power Spin: Vắt mạnh- Rinse: Xả- Soak: Giặt ngâm- Speedy: Giặt nhanh- Spin: Vắt- Start/Pause: Bắt đầu/Tạm dừng- Tub clean: Làm sạch lồng giặt- Tub dry: Làm khô lồng giặt- Wash: Giặt- Water save: Tiết kiệm nước- Wool Dedicate: Giặt đồ len mỏngTừ vựng về quần áo:- Anorak: áo khoác có mũ- Baseball cap: mũ lưỡi trai- Bikini: bikini- Blazer: áo khoác nam dạng vét- Blouse: áo sơ mi nữ- Boots: bốt- Bow tie: nơ thắt cổ áo nam- Boxer shorts: quần đùi- Bra: quần lót nữ- Cardigan: áo len cài đằng trước- Dinner jacket: com lê đi dự tiệc- Dress: váy liền- Dressing gown: áo choàng tắm- Gloves: găng tay- Hat: mũ- High heels (high-heeled shoes): giày cao gót- Jacket: áo khoác ngắn- Jeans: quần bò- Jumper: áo len- Knickers: quần lót nữ- Leather jacket: áo khoác da- Miniskirt: váy ngắn- Nightie (nightdress): váy ngủ- Overcoat: áo măng tô- Pullover: áo len chui đầu- Pyjamas: bộ đồ ngủ- Raincoat: áo mưa- Sandals: dép xăng-đan- Scarf: khăn- Shirt: áo sơ mi- Shoelace: dây giày- Shorts: quần soóc- Skirt: chân váy- Slippers: dép đi trong nhà- Socks: tất- Stilettos: giày gót nhọn- Stockings: tất dài- Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ- Sweater: áo len- Swimming costume: quần áo bơi- Tie: cà vạt- Tights: quần tất- Top: áo- T-shirt: áo phông- Thong: quần lót dây- Trainers: giày thể thao- Trousers (a pair of trousers): quần dài- Underpants: quần lót nam- Vest: áo lót ba lỗ- Wellingtons: ủng cao su

Khớp với kết quả tìm kiếm: 23 thg 9, 2020 Máy giặt trong tiếng anh có thể dịch theo nhiều cách. Chúng ta có thể dịch là Washing machine, Laundry machine hay Washer…. xem ngay

19. Dịch vụ giặt đồ (Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoài)

Tác giả: tuyetky.com

Đánh giá: 1 ⭐ ( 27997 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Dịch vụ giặt đồ (Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoài) – Tuyet Ky. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Well, I wonder if you have express laundry service in the hotel becasue I is going to a party this evening. (Được. À, tôi không biết có dịch vụ giặt ủi nhanh ở …… xem ngay

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi thiết kế váy công chúa

[ad_1] Contents2. giặt quần áo bằng Tiếng Anh – Glosbe3. GIẶT QUẦN ÁO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la4. GIẶT ĐỒ – nghĩa…

Trò chơi Barbie trị thương

[ad_1]  Contents2. giặt quần áo bằng Tiếng Anh – Glosbe3. GIẶT QUẦN ÁO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la4. GIẶT ĐỒ –…

Trò chơi tiệm kem mùa đông

[ad_1] Contents2. giặt quần áo bằng Tiếng Anh – Glosbe3. GIẶT QUẦN ÁO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la4. GIẶT ĐỒ – nghĩa…

Trò chơi nước ép hoa quả

[ad_1]  Contents2. giặt quần áo bằng Tiếng Anh – Glosbe3. GIẶT QUẦN ÁO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la4. GIẶT ĐỒ –…

Trò chơi thủy thủ mặt trăng 6

[ad_1] Contents2. giặt quần áo bằng Tiếng Anh – Glosbe3. GIẶT QUẦN ÁO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la4. GIẶT ĐỒ – nghĩa…

Trò chơi đại lộ tử thần

[ad_1] Contents2. giặt quần áo bằng Tiếng Anh – Glosbe3. GIẶT QUẦN ÁO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la4. GIẶT ĐỒ – nghĩa…

Leave a Reply