‘gấu trúc’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

[ad_1]

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” gấu trúc “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ gấu trúc, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ gấu trúc trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Gấu trúc?

A panda ?

2. Chào Gấu trúc.

Bạn đang đọc: ‘gấu trúc’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Greetings, panda .

3. Hen suyễn gấu trúc.

Panda asthma .

4. Một ngôi làng gấu trúc.

A village of pandas .

5. Gấu trúc đều biết nhảy.

All pandas dance .

6. Bắt đầu đi, Gấu trúc!

Go ahead, panda .

7. Chúng hiếm hơn cả gấu trúc.

They’re more rare than the panda bear .

8. Nhiều gấu trúc Mỹ thật đấy.

That was a lot of raccoons .

9. Giờ nghe cho kỹ đây, gấu trúc.

Now listen closely, panda .

10. Ông với con gấu trúc của ông…

You, with your Panda Express over there .

11. Chỉ có một nhóc gấu trúc đói meo.

Just a very hungry baby panda .

12. Ngươi chỉ là một tên gấu trúc thôi.

You’re a panda .

13. Con đã lĩnh hội hết phần gấu trúc.

I am totally at one with my panda parts .

14. (Tiếng cười) Nghe chưa, gấu trúc và mèo!

( Laughter ) Take that, pandas and kittens !

15. Chắc phải là một con gấu trúc lớn lắm.

That’s one hell of a big raccoon .

16. Em nghĩ con gấu trúc không ăn thua gì rồi.

The panda was not a hit, i take it .

17. Bọn gấu trúc hung dữ, bọn chuột đồng sát thủ…

The rabid raccoons, the killer hamsters …

18. Giun tròn gấu trúc không bị bài tiết bởi người.

Raccoon roundworms are not excreted by their human host .

19. Lỡ bọn gấu trúc không có đồ ăn con thích?

What if the pandas don’t have food you like ?

20. Rất hân hạnh khi được gặp anh, Gấu Trúc đại hiệp.

It is an honor to meet you, Master Panda .

21. Điều này mắt đen theo gấu trúc có vẻ như thể.

Xem thêm: ‘gấu’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

This eyes black follow panda seems as if .

22. Có một ngôi làng gấu trúc bí mật ở trong núi.

A secret panda village in the mountains .

23. Radar với ăng ten Pero có tên là radar Panda (Gấu trúc).

The radar with Pero antenna is named as Panda radar .

24. Một con gấu trúc béo ú coi việc đó như trò đùa. Đấy…

A big fat panda who treats it like a joke .

25. Được rồi, anh sẽ kiếm cho em một con gấu trúc nhồi bông.

All right, and I’m gonna win you a giant stuffed panda bear .

26. Gấu trúc tự tin hơn rất nhiều so với người anh em của mình.

Panda has a lot less self-confidence than his brothers .

27. Gấu trúc, chúng ta không dùng nước của hồ Thánh Lệ để rửa nách.

Panda we do not wash our pits in the Pool of Sacred Tears .

28. Lần sau có muốn giỡn với gấu trúc, tốt hơn hết nhớ dẫn theo toàn bộ…

Next time you mess with a panda, you better bring a whole a …

29. Gấu trúc Mỹ là động vật mang vi-rút dại phổ biến nhất ở Hoa Kỳ. .

Raccoons are the most common carriers of rabies in the US. .

30. Gặp tôi ở đây lúc 7h sáng mai và chúng ta sẽ bắt đầu ” săn gấu trúc “.

Meet me here at 7 : 00 tomorrow morning. We’ll begin our coon hunt .

31. Gấu trúc là một người ăn chay và bị dị ứng nặng với đậu phộng và mèo.

Panda is a vegetarian and has severe allergies to peanuts and cats .

32. Hơi kỳ cục… nhưng con nghĩ chú đã nhầm con với một con gấu trúc tên Liên Hoa.

This is very embarrassing … but I think you’ve got me confused with a panda named Lotus .

33. Mấy cái tổ làm trong những loại cây leo đều được an toàn không bị những con cáo, gấu trúc và mèo rình rập.

The nests in the vines are safe from foxes and raccoons and cats that are about .

34. Một số lượng lớn các loài động vật có thể được giữ như là vật nuôi như heo và mèo cho đến gấu trúc và rùa.

A large variety of animals can be kept as pets in the newer titles, from pigs and cats to pandas and turtles .

35. Nếu chúng làm như thế vào thời điểm thích hợp, cái hộp đen sẽ sáng lên và một con gấu trúc sẽ đánh một hồi trống.

If they do so at the appropriate time, the black box lights up and a panda bear pounds a drum .

36. Cho năm đó, cá ngừ vây xanh được cho là có tình trạng tương tự hổ, sư tử, và voi Châu phi và cả gấu trúc.

For that, bluefin have been given a status equivalent to tigers, to lions, to certain African elephants and to pandas .

37. Trên đường đi, mảnh vỡ, cạm bẫy, cua còng, mòng biển, gấu trúc và các mối đe dọa khác giết chết khoảng 50% số rùa con ngoi lên được từ cát.

Along the way, debris, pitfalls, crabs, gulls, raccoons, and other threats will claim roughly 50 percent of those who rose from the sand .

38. Fu Long sinh ngày 23 tháng 8 năm 2007 là con gấu trúc lớn đầu tiên được sinh ra bằng việc thụ tinh tự nhiên trong điều kiện nuôi nhốt ở châu Âu.

Fu Long’s birth on 23 August 2007 was the first natural insemination panda birth in Europe .

39. Rhodamin B đang được thử nghiệm để sử dụng làm chỉ thị sinh học của vắc-xin bệnh dại dạng uống cho động vật hoang dã, chẳng hạn như gấu trúc, để xác định con vật đã uống vắc-xin hay chưa.

Rhodamine B is being tested for use as a biomarker in oral rabies vaccines for wildlife, such as raccoons, to identify animals that have eaten a vaccine bait .

40. Bộ phim xoay quanh cuộc sống của hai người bạn tầng lớp lao động, một con chim giẻ cùi màu xanh tên là Mordecai và một con gấu trúc Mỹ tên Rigby -cả hai làm việc như lao công tại một công viên địa phương.

Xem thêm: ‘gấu’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

The series revolves around the lives of two working-class friends, a blue jay named Mordecai and a raccoon named Rigby — both employed as groundskeepers at a local park .

41. Khi mà ý kiến đó còn nhiều tranh cãi và cách phát triển của loài kí sinh còn rất kinh khủng tôi nghĩ rằng khả năng gây ngạc nhiên làm cho chúng thật tuyệt vời và lôi cuốn như gấu trúc, bươm bướm hay cá heo.

And while that idea may be disquieting, and while parasites ‘ habits may be very grisly, I think that ability to surprise us makes them as wonderful and as charismatic as any panda or butterfly or dolphin .

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi người que đu dây 2

[ad_1]  ContentsRelated posts:Giới thiệu game người que đu dây 2 Người que đu dây 2 thuộc dòng game 1 người chơi, game 4399 với anh chàng…

Trò chơi Bida 3 băng

[ad_1] ContentsRelated posts:Giới thiệu game Bida 3 băng Bida 3 băng thuộc dòng game 1 người chơi, game 7k7k một trong những thể loại chơi nổi tiếng…

Trò chơi Bida 2 người

[ad_1] ContentsRelated posts:Giới thiệu game Bida 2 người Bida 2 người thuộc dòng game 2 người chơi, game 7k7k khi mà các bạn nhỏ của chúng ta…

Trò chơi Bida 3D online

[ad_1] ContentsRelated posts:Giới thiệu game Bida 3D Bida 3D thuộc dòng game 1 người chơi, game 7k7k khi mà các bạn sẽ được chiêm ngưỡng tựa game…

Trò chơi quán nước giải khát

[ad_1] ContentsRelated posts:Giới thiệu game quán nước giải khát Quán nước giải khát thuộc dòng game nấu ăn, game A10, các bé của chúng ta thỏa thích…

Trò chơi đẳng cấp thú cưng

[ad_1] ContentsRelated posts:Giới thiệu game đẳng cấp thú cưng Đẳng cấp thú cưng một dòng game A10, 2 người chơi hấp dẫn và kịch tính dành cho…

Leave a Reply