Skip to content
Công lý & Pháp Luật
Menu
  • Công lý
  • Pháp luật
  • Điều luật
    • Luật an ninh mạng
    • Luật bảo hiểm xã hội
    • Luật bảo vệ môi trường
    • Luật dân sự
    • Luật doanh nghiệp
    • Luật đất đai
    • Luật đấu thầu
    • Luật giáo dục
    • Luật hình sự
    • Luật lao động
    • Luật quy hoạch
    • Luật sở hữu trí tuệ
  • Mẫu công văn
    • Mẫu công văn đề nghị
    • Mẫu công văn quyết định
  • Mẫu giấy tờ
    • Mẫu giấy cam kết
    • Mẫu giấy chứng nhận
    • Mẫu giấy đề nghị thanh toán
    • Mẫu giấy đi đường
    • Mấu giấy giới thiệu
    • Mẫu giấy khen
    • Mẫu giấy mời
    • Mẫu giấy mua bán
    • Mẫu giấy ủy quyền
    • Mẫu giấy vay tiền
    • Mẫu giấy xác nhận
Menu

gắn bó với trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Posted on 7 Tháng Hai, 2022

[ad_1]

Áp dụng các nguyên tắc Kinh-thánh giúp chúng tôi gắn bó với nhau.

Applying Bible principles cemented us together.

Bạn đang đọc: gắn bó với trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

jw2019

Có lẽ bạn cảm thấy gắn bó với một vài hình tượng đó.

You may even feel attached to some of these items.

jw2019

Thật khôn ngoan khi gắn bó với Đức Giê-hô-va!

IT MAKES sense to cling to Jehovah.

jw2019

Nhưng anh còn gắn bó với nơi đó nữa không?

But do you belong there anymore ?

OpenSubtitles2018. v3

(b) Vợ chồng cho thấy họ gắn bó với nhau qua những cách cụ thể nào?

(b) What are some specific ways in which a husband and wife can show loyalty?

jw2019

Việc học Kinh Thánh giúp gia đình tôi gắn bó với nhau”.—Anh Eziquiel.

Studying the Bible brought our family together.” —Eziquiel.

jw2019

Naoko và Kizuki gắn bó với nhau gần như từ khi mới ra đời.

Naoko and Kizuki had been close almost from birth.

OpenSubtitles2018. v3

Những sinh vật gắn bó với nấm được đền đáp xứng đáng, bởi nấm không cần ánh sáng.

Thos e organisms that paired with fungi were rewarded, because fungi do not need light .

QED

Gắn bó với sự dạy dỗ của Đức Chúa Trời

Clinging to Divine Teaching

jw2019

Gắn bó với gia đình

Family Togetherness

jw2019

Chúa Giê-su rất gắn bó với Cha ở trên trời.

Jesus had an extremely close relationship with his Father in heaven.

Xem thêm :  Cao Thủ Nghiên Cứu Tài Xỉu Là Gì? Top Cách Soi Cầu Tài Xỉu Đổi Thưởng Chuẩn

jw2019

Sao anh gắn bó với cái tàu chết tiệt này lâu như vậy?

How much longer in this ancient piece of shit?

OpenSubtitles2018. v3

Càng gắn bó với hội thánh, chúng tôi càng đỡ nhớ nhà”.

“As we got closer to the congregation, we found it easier to cope with homesickness.”

jw2019

Xem thêm: Lớp đối tượng Đảng là gì

Anh nỗ lực nhiều để tiếp xúc với tôi và tôi cảm thấy rất gắn bó với anh.

He made great efforts to communicate with me, and I felt a strong bond with him.

jw2019

Gia đình tôi gắn bó với nhau hơn.

Our family has grown closer.

jw2019

Ánh Sáng Gắn Bó với Ánh Sáng

Light Cleaveth unto Light

LDS

Cái từ chính xác sẽ nói cho em biết hai thứ gắn bó với nhau ra sao.

The very word will tell you how inextricably the two are one.

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy, chúng tôi đang gắn bó với các tông đen và trắng. ”

So we’re sticking with the black and white cardboard.”

WikiMatrix

Vào giây phút đó, anh ấy quyết định sẽ gắn bó với công việc gây mê.

At that moment, he decided to devote his life to anesthesiology.

ted2019

Em biết hắn gắn bó với Emily thế nào.

You know how tight he is with Emily.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng nếu chúng ta đang gắn bó với thế gian này thì sao?

(James 1:27) But what if we are developing an attachment to this world?

jw2019

Chúng ta hãy đi đền thờ để làm lễ gắn bó với gia đình chúng ta vĩnh viễn.

Xem thêm :  Cao su SVR là gì? Ứng dụng và chức năng cơ bản của cao su SVR

Let us go to the temple to seal our families eternally.

LDS

16 Mười một sứ đồ trung thành đã ‘gắn bó với Chúa Giê-su khi ngài gặp thử thách’.

16 The 11 faithful apostles had ‘stuck with Jesus in his trials.’

jw2019

Sao em lại gắn bó với anh?

Why did you come to me?

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi Judy qua đời, cha con chúng tôi càng gắn bó với nhau nhiều hơn.

After Judy’s death, the girls and I became much closer.

Xem thêm: 6 loại ma túy, chất kích thích hủy hoại cơ thể người nghiện

jw2019

[ad_2]

Related posts:

  1. Cơ Đốc nhân là gì?
  2. đảng cộng sản trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
  3. Thừa tướng Trung Quốc – Wikipedia tiếng Việt
  4. Top 8+ status mời khai trương xem nhiều nhất

Trả lời Hủy

Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.

Chuyên mục

  • Câu nói – Stt hay
  • Công lý
  • Công thức
  • Game
  • Góc truyện tranh
  • Hỏi đáp
  • Hướng dẫn
  • Luật an ninh mạng
  • Luật bảo hiểm xã hội
  • Luật bảo vệ môi trường
  • Luật dân sự
  • Luật doanh nghiệp
  • Luật giáo dục
  • Luật hình sự
  • Luật lao động
  • Luật quy hoạch
  • Luật sở hữu trí tuệ
  • Luật đất đai
  • Luật đấu thầu
  • Mẫu công văn
  • Mẫu công văn đề nghị
  • Mẫu giấy cam kết
  • Mẫu giấy chứng nhận
  • Mấu giấy giới thiệu
  • Mẫu giấy khen
  • Mẫu giấy mời
  • Mẫu giấy mua bán
  • Mẫu giấy tờ
  • Mẫu giấy ủy quyền
  • Mẫu giấy vay tiền
  • Mẫu giấy xác nhận
  • Mẫu giấy đề nghị thanh toán
  • Mẫu giấy đi đường
  • Mẫu hợp đồng
  • Pháp luật
  • Phong thủy – Tử vi
  • Tin tức
  • Wikipedia (DE)
  • Wikipedia (Eng)
  • Wikipedia (FL)
  • Wikipedia (RS)
  • Wikipedia (Thai)
  • Wikipedia (VI)
  • Điều luật mới

Bài viết mới

  • видиш сад 10+ холостяк 8 сезон 2 серия већина погледа
  • видиш сад 10+ 2 фнл већина погледа
  • видиш сад 9+ 2 фортепианный концерт рахманинова већина погледа
  • видиш сад 10+ 2 сезон лучший в мире ассасин већина погледа
  • видиш сад 9+ 2 сигма већина погледа

Tham khảo thêm :

Pallet nhựa Duy Thái , mái che Sitemap-mexico

©2022 Công lý & Pháp Luật | Design: Newspaperly WordPress Theme