[ad_1]
Thông tin thuật ngữ foods tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
foods
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ foods
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: foods tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
foods tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ foods trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ foods tiếng Anh nghĩa là gì.
food /fu:d/
* danh từ
– đồ ăn, thức ăn, món ăn
=the food there is excellent+ món ăn ở đó thật tuyệt
=food and clothing+ ăn và mặc
=mental (intellectual) food+ món ăn tinh thần
– (định ngữ) dinh dưỡng
=food material+ chất dinh dưỡng
=food value+ giá trị dinh dưỡng
!to be food for thought
– làm cho suy nghĩ
!to become food for fishes
– chết đuối, làm mồi cho cá
!to become food for worms
– chết, đi ngủ với giun
!food for powder
– (xem) powder
Xem thêm: Tổng giám đốc điều hành – Wikipedia tiếng Việt
Thuật ngữ liên quan tới foods
Xem thêm: Cùng Tìm Hiểu Các Chức Danh Giám Đốc Trong Công Ty
Tóm lại nội dung ý nghĩa của foods trong tiếng Anh
foods có nghĩa là: food /fu:d/* danh từ- đồ ăn, thức ăn, món ăn=the food there is excellent+ món ăn ở đó thật tuyệt=food and clothing+ ăn và mặc=mental (intellectual) food+ món ăn tinh thần- (định ngữ) dinh dưỡng=food material+ chất dinh dưỡng=food value+ giá trị dinh dưỡng!to be food for thought- làm cho suy nghĩ!to become food for fishes- chết đuối, làm mồi cho cá!to become food for worms- chết, đi ngủ với giun!food for powder- (xem) powder
Đây là cách dùng foods tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ foods tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
food /fu:d/* danh từ- đồ ăn tiếng Anh là gì?
thức ăn tiếng Anh là gì?
món ăn=the food there is excellent+ món ăn ở đó thật tuyệt=food and clothing+ ăn và mặc=mental (intellectual) food+ món ăn tinh thần- (định ngữ) dinh dưỡng=food material+ chất dinh dưỡng=food value+ giá trị dinh dưỡng!to be food for thought- làm cho suy nghĩ!to become food for fishes- chết đuối tiếng Anh là gì?
làm mồi cho cá!to become food for worms- chết tiếng Anh là gì?
đi ngủ với giun!food for powder- (xem) powder
[ad_2]