[ad_1]
Dự trù trước cho những người thân yêu
Planning Ahead for Our Loved Ones
Bạn đang đọc: dự trù trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
jw2019
Dự trù làm khai thác phụ trợ tháng Tư từ bây giờ.
Plan now to auxiliary pioneer in April.
jw2019
Cô nên dự trù giá vài ngàn cho một phiên chụp.
You’re looking at a couple of grand for one session.
OpenSubtitles2018. v3
Dù sao, Đức Chúa Trời vẫn còn dự trù công tác khác cho ông ở Ba-by-lôn.
In any case, God still had further service in mind for him in Babylon .
jw2019
Việc quảng cáo hàng được dự trù từ giữa mùa hè.
Plans for advertisements begin in midsummer.
jw2019
Mày không nghĩ tao cũng dự trù điều này rồi sao?
You don’t think I expected this?
OpenSubtitles2018. v3
□ Tại sao một người nên dự trù trước về việc mình có thể chết?
□ Why should a person plan ahead for the possibility of his death?
jw2019
Dĩ nhiên, hãy dự trù điều gì đó mà mọi người đều sẽ thích và trông mong.
Of course, plan something that everybody will look forward to and enjoy.
jw2019
Ông ta dự trù sẽ cưới một trong các… cô con gái nhà Spencer, tớ nghĩ vậy.
He was supposed to marry one of the–the Spencer ladies, I think.
Literature
Những hoạt động nào được dự trù?
What activities are planned?
jw2019
Bạn có nghĩ đến việc dự trù về thiêng liêng cho tương lai của con bạn chưa?
Have you given thought to providing for your child’s spiritual future?
jw2019
Bạn có đang dự trù trở lại thăm họ không?
Are you making plans to return?
jw2019
Khi rời nhà đi rao giảng, thường thì chúng tôi dự trù ngủ đêm tại bót cảnh sát.
When we set out for the ministry, we usually planned to spend the night under arrest at the police station.
jw2019
Xem thêm: Công nghệ đèn UVC là gì – Ánh sáng tia cực tím diệt vi khuẩn ? – DaiThuCompany – 0904723825
Hai biến thể khác của lớp Omaha được dự trù.
Two other Omaha versions were also designed.
WikiMatrix
Vậy là cô đã dự trù mọi thứ?
So, you thought of everything?
OpenSubtitles2018. v3
Hãy dự trù trước có sẵn sách báo để trình bày trong những dịp như vậy.
Plan ahead, having literature available to present on such occasions whenever possible.
jw2019
3 ngàn ảnh kỹ thuật số rời, thay vì một ngàn mà tôi đã dự trù.
Three thousand separate, translucent, digital slivers instead of the 1000 I thought it would be.
OpenSubtitles2018. v3
Cũng hãy dự trù khi có trở ngại.
Also plan a backup strategy.
jw2019
Chương trình hoạt động dự trù trong tháng Tư nên được niêm yết trên bảng thông tin.
A complete schedule of all that is planned for April should be posted on the information board.
jw2019
Dự trù máu.
Write in blood.
WikiMatrix
Tôi dự trù biếu cho tất cả những người nơi tôi làm việc mỗi người một cuốn.
I plan to give a copy to all the people I do business with.
jw2019
Hãy dự trù đủ dùng ít nhất trong một năm.
Maintain at least a one-year supply.
jw2019
Dự trù thời gian, đề phòng “bất trắc xảy ra”
Allow time for “unforeseen occurrence”
jw2019
Dự trù trước cho cái chết có thể xảy ra là điều thực tế.
Planning for the possibility of death is practical.
jw2019
□ phải trang trải chi phí thường ngày bằng tiền dự trù cho việc khác
You pay your bills with money earmarked for other things
Xem thêm: TÌM HIỂU VỀ SỰ KHÁC NHAU GIỮA URI, URL VÀ URN | CO-WELL Asia
jw2019
[ad_2]