diggers tiếng Anh là gì?

[ad_1]

diggers tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng diggers trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ diggers tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm diggers tiếng Anh
diggers
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ diggers

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: diggers tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

diggers tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ diggers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diggers tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Vai trò của gia đình trong xã hội hiện nay

digger /’digə/

* danh từ
– dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc
– người đào vàng ((cũng) gold)
– máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy)
– (từ lóng) người Uc
– (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây
– ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)

Thuật ngữ liên quan tới diggers

Xem thêm: TÌM HIỂU VỀ SỰ KHÁC NHAU GIỮA URI, URL VÀ URN | CO-WELL Asia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của diggers trong tiếng Anh

diggers có nghĩa là: digger /’digə/* danh từ- dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc- người đào vàng ((cũng) gold)- máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy)- (từ lóng) người Uc- (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây- ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)

Đây là cách dùng diggers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diggers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

digger /’digə/* danh từ- dụng cụ đào lỗ tiếng Anh là gì?
người đào tiếng Anh là gì?
người bới tiếng Anh là gì?
người xới tiếng Anh là gì?
người cuốc- người đào vàng ((cũng) gold)- máy đào tiếng Anh là gì?
bộ phận đào tiếng Anh là gì?
bộ phận xới (của máy)- (từ lóng) người Uc- (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây- ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)

[ad_2]

Related Posts

Game đua xe siêu tốc độ: Drag Racing Club

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ diggers tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ diggersĐịnh nghĩa – Khái niệmdiggers tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game Pacman nhặt bóng: Pacman Dash 3D

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ diggers tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ diggersĐịnh nghĩa – Khái niệmdiggers tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game pha chế Cocktail: Bartender The Celeb Mix

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ diggers tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ diggersĐịnh nghĩa – Khái niệmdiggers tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới diggersTóm…

Game bóng đá 11 người: New Soccer

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ diggers tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ diggersĐịnh nghĩa – Khái niệmdiggers tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi rửa chén đĩa

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ diggers tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ diggersĐịnh nghĩa – Khái niệmdiggers tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi nàng tiên cá xinh đẹp

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ diggers tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ diggersĐịnh nghĩa – Khái niệmdiggers tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới diggersTóm…

Leave a Reply