[ad_1]
Trong vòng một giờ đồng hồ nữa, cô sẽ có được dấu vân tay.
Okay, you will have your prints in an hour.
Bạn đang đọc: dấu vân tay trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Vụ dấu vân tay, lão giải thích ngon lành.
He’s got an explanation for the fingerprints, right?
OpenSubtitles2018. v3
Dấu vân tay của tôi…
My prints…
OpenSubtitles2018. v3
Cô dùng dấu vân tay làm mật khẩu, đúng không?
Your thumbprint is your password, right?
OpenSubtitles2018. v3
mất bao lâu để lấy được dấu vân tay?
Seriously, how long does it take to much a fingerprint?
OpenSubtitles2018. v3
Cũng không có dấu vân tay.
And no print either.
OpenSubtitles2018. v3
Sau đó ba tháng trước, cô kiểm tra dấu vân tay của anh ta
Then three months ago, you ran his prints.
OpenSubtitles2018. v3
Dấu vân tay của bà trên phong bì mà.
You’re fingerprint is on the envelope.
OpenSubtitles2018. v3
Không tìm thấy dấu vân tay nhưng ta cũng biết từ trước rồi.
No fingerprints, but we knew that before.
OpenSubtitles2018. v3
Có dấu vân tay của cô trên đống tiền đó đấy.
Your fingerprints are all over this money.
OpenSubtitles2018. v3
Đáng lẽ phải có nhiều dấu vân tay, ở đây không có gì hết.
Should be latent prints all over, and there’s nothing.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi không thể để anh bị bắt với đầy dấu vân tay mình trên người anh.
I can’t have you getting busted with my fingerprints all over you.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đã hi vọng tìm thấy dấu vân tay trên chiếc ô nhưng không thấy gì cả
I hoped to find fingerprints on the umbrella, but no luck.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Công nghệ đèn UVC là gì – Ánh sáng tia cực tím diệt vi khuẩn ? – DaiThuCompany – 0904723825
Tôi tưởng dấu vân tay của hắn hỏng hết rồi.
I thought his fingerprints were all screwed up.
OpenSubtitles2018. v3
Chỗ mà đội khám nghiệm tìm thấy dấu vân tay.
Which is where CSU found his prints.
OpenSubtitles2018. v3
Và hắn đã để lại dấu vân tay ngón cái khi nhồi đạn vào ổ.
And there’s the thumbprint he left when he pushed the round in the clip.
OpenSubtitles2018. v3
Xem có dấu vân tay của bọn nhỏ không.
See if there’s other fingerprints.
OpenSubtitles2018. v3
Người của chúng ta đã tìm ra dấu vân tay của cô ấy
Our guys found her fingerprints there.
OpenSubtitles2018. v3
Anh để lại một dấu vân tay.
You left a print.
OpenSubtitles2018. v3
Kiểm tra dấu bưu điện dấu vân tay
Check the postmark fingerprints and handwriting.
OpenSubtitles2018. v3
Cần rắc phấn để lấy dấu vân tay.
Need to dust this for prints.
OpenSubtitles2018. v3
Jimmy McGill… mà cũng bị lấy dấu vân tay như dân đen.
Jimmy McGill, getting fingerprinted with the hoi polloi.
OpenSubtitles2018. v3
Cửa vào của mỗi hộ được yêu cầu bởi mật mã khóa hoặc dấu vân tay.
Each residence’s entrance is accessed by either a key code or fingerprint identification.
WikiMatrix
Có dấu vân tay cậu ở trên đó.
Your fingerprints were on it.
OpenSubtitles2018. v3
Ông ấy có dụng cụ tìm dấu vân tay từ năm 1984.
He has a fingerprinting kit from 1984.
Xem thêm: Vai trò của gia đình trong xã hội hiện nay
OpenSubtitles2018. v3
[ad_2]