Bạn đang xem : damn nghĩa là gì
1.Nghĩa của từ Damn – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 5 ngày trước
- Xếp hạng: 4(282 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: ”’dæm”’/ , Lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít, Chê trách, chỉ trích; kết tội, Chê, la ó (một vở kịch), Làm hại, gây nguy hại; làm thất bại, …
Xem ngay
2.damn – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 15 ngày trước
- Xếp hạng: 5(847 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Lời nguyền rủa, lời chửi rủa. Chút, tí, ít. Thành ngữSửa đổi. I don’t care a damn: …
Xem ngay
3.DAMN! – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 20 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1430 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Tra từ ‘damn!’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem ngay
4.Damn nghĩa là gì? Sự khác biệt giữa Damn và Damn It – THE COTH
- Tác giả: www.thecoth.com
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1317 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: 9 thg 9, 2021 · “Damn” là một loại danh từ mang nghĩa chút, tí, ít. ; (Ví dụ: Their promise is not worth a damn – lời hứa của họ chẳng đáng tin một tí nào.) ; và …
Xem ngay
5.Ý nghĩa của damn trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 2 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1913 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: 7 ngày trước · damn ý nghĩa, định nghĩa, damn là gì: 1. an expression of anger: 2. used for emphasis: 3. used, especially when you are annoyed, to…
Xem ngay
6.”damn” là gì? Nghĩa của từ damn trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 1(575 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Từ điển WordNet ; n. · something of little value; darn ; v. · wish harm upon; invoke evil upon; curse ; adj. · expletives used informally as intensifiers; blasted …
Xem ngay
7.damn
- Tác giả: tudien.me
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 3(415 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: damn nghĩa là lời nguyền rủa, lời chửi rủa.
Xem ngay
8.damn tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: tudienso.com
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1591 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ damn trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ damn tiếng Anh nghĩa …
Xem ngay
9.DAM! là từ rất phổ biến,… – Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
- Tác giả: es-la.facebook.com
- Ngày đăng: 15 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1796 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: 1. là tiếng kêu kinh hoàng, hoảng hốt, khiếp đảm, khủng khiếp, thất kinh … – You lost your keys? Damn.
Xem ngay
10.Nghĩa Của Từ Damn Trong Tiếng Việt – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
- Tác giả: hethongbokhoe.com
- Ngày đăng: 20 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1447 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 2 thg 6, 2022 · damn /ˈdæm/ Lời nguyền rủa, lời chửi rủa. Chút, tí, ít. Thành ngữ I don”t care a damn: Xem Care . not worth a damn: Chẳng đáng nửa đồng, chẳng …
Xem ngay