cycling tiếng Anh là gì?

[ad_1]

cycling tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cycling trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ cycling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm cycling tiếng Anh
cycling
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cycling

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: cycling tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

cycling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cycling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cycling tiếng Anh nghĩa là gì.

cycling /’saikliɳ/

* danh từ
– sự đi xe đạp

cycling
– (Tech) vận hành theo chu kỳ

cycling
– c. công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung lượngcycle /’saikl/

* danh từ
– (vật lý) chu ký, chu trình
=reversible cycle+ chu trình thuận nghịch
– (hoá học) vòng
– tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
– xe đạp

* nội động từ
– quay vòng tròn theo chu kỳ
– đi xe đạp

cycle
– (Tech) chu kỳ; chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định), tuần hoàn

cycle
– sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ

Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR

Thuật ngữ liên quan tới cycling

Xem thêm: Đặt máy tạo nhịp tim Pacemaker

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cycling trong tiếng Anh

cycling có nghĩa là: cycling /’saikliɳ/* danh từ- sự đi xe đạpcycling- (Tech) vận hành theo chu kỳcycling- c. công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung lượngcycle /’saikl/* danh từ- (vật lý) chu ký, chu trình=reversible cycle+ chu trình thuận nghịch- (hoá học) vòng- tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề- xe đạp* nội động từ- quay vòng tròn theo chu kỳ- đi xe đạpcycle- (Tech) chu kỳ; chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định), tuần hoàncycle- sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ

Đây là cách dùng cycling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cycling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cycling /’saikliɳ/* danh từ- sự đi xe đạpcycling- (Tech) vận hành theo chu kỳcycling- c. công có chu trình tiếng Anh là gì?
sự dao động tiếng Anh là gì?
sự chuyển xung lượngcycle /’saikl/* danh từ- (vật lý) chu ký tiếng Anh là gì?
chu trình=reversible cycle+ chu trình thuận nghịch- (hoá học) vòng- tập thơ cùng chủ đề tiếng Anh là gì?
tập bài hát cùng chủ đề- xe đạp* nội động từ- quay vòng tròn theo chu kỳ- đi xe đạpcycle- (Tech) chu kỳ tiếng Anh là gì?
chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định) tiếng Anh là gì?
tuần hoàncycle- sự tuần hoàn tiếng Anh là gì?
chu trình tiếng Anh là gì?
chu kỳ

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi quán nước giải khát

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ cycling tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ cyclingĐịnh nghĩa – Khái niệmcycling tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới cyclingTóm…

Trò chơi đẳng cấp thú cưng

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ cycling tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ cyclingĐịnh nghĩa – Khái niệmcycling tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới cyclingTóm…

Trò chơi đấu sĩ thời la mã

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ cycling tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ cyclingĐịnh nghĩa – Khái niệmcycling tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game cóc bắn bóng: Totemia Cursed Marbles

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ cycling tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ cyclingĐịnh nghĩa – Khái niệmcycling tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới cyclingTóm…

Game xếp hình kẹo ngọt Candy: Candy Era

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ cycling tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ cyclingĐịnh nghĩa – Khái niệmcycling tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game siêu sao bóng chày: Baseball Pro

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ cycling tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ cyclingĐịnh nghĩa – Khái niệmcycling tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Leave a Reply