con rết trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

[ad_1]

Chúng ta không cắt được đầu của Con rết.

We didn’t cut off the head of the Centipede.

Bạn đang đọc: con rết trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Một con rết.

A Centipede.

OpenSubtitles2018. v3

Skye đang gửi phần còn lại của file đã giải mã về Con rết.

Skye’s sending us the rest of her decrypted files on Centipede.

OpenSubtitles2018. v3

Có trả khoản tiền phạt ngu ngốc đó đời anh cũng vẫn bết như con rết thôi.

Just because I pay some stupid fine doesn’t make my life any less ruined.

OpenSubtitles2018. v3

Bắn mỗi con rết từ đầu nó trở xuống.

Shoot each centipede from the head down!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không ngờ anh đem theo con rết này để thực hiện cái việc bẩn thỉu của mình.

Can’t believe you brought this stooge to do your dirty work.

OpenSubtitles2018. v3

Trời, mấy đường thắt con rết này ngứa quá.

Man, these tracks itching’somethin ‘ fierce .

OpenSubtitles2018. v3

Trong truyền thống cổ xưa của Trung Quốc, con rết này được sử dụng cho các đặc tính chữa bệnh của nó.

In ancient Chinese traditions, this centipede is used for its healing properties.

WikiMatrix

Nó bao gồm hầu hết các loài được biết đến như con rết nhà, bao gồm cả Scutigera coleoptrata và Allothereua maculata.

It includes most of the species known as house centipedes, including Scutigera coleoptrata and Allothereua maculata.

WikiMatrix

Người ta cho rằng việc đắp một con rết đầu đỏ Trung Quốc trên một phát ban hoặc chỗ có bệnh da sẽ tăng tốc độ quá trình chữa bệnh.

It is said that putting a Chinese red head on a rash or other skin-disease will speed up the healing process .

WikiMatrix

Con rết đã sửa đổi các móng vuốt được gọi là forcipules đường cong xung quanh đầu của nó và có thể tiêm nọc độc vào con mồi của nó.

The giant centipede has modified claws called forcipules which curve around its head and can deliver venom into its prey.

WikiMatrix

Scolopendra subspinipes mutilans ít hung hăng với các con rết khác, một đặc điểm rất hiếm trong số các con rết khổng lồ và cho phép nó được duy trì được cộng đồng.

Scolopendra subspinipes mutilans is known for harbouring little aggression to other centipedes, a trait very rare amongst giant centipedes and allows it to be kept communally.

WikiMatrix

Hết-rôn con Phê-rết,+

son of Peʹrez,+

jw2019

Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo

Hê-nóc con Gia-rết,+

son of Jaʹred,+

jw2019

Lực lượng tấn công chính của Kawaguchi (Lực lượng ở vị trí trung tâm) lên kế hoạch tấn công phòng tuyến từ ngọn đồi, mà họ gọi là “con rết” (mukade gata) vì hình dáng của nó.

Kawaguchi’s Center Body of troops was planning to attack the Lunga perimeter at the ridge, which they called “the centipede” (mukade gata) because of its shape.

WikiMatrix

Trong bất kỳ trường hợp nào, rất có thể là những con vật này đã từng có thời gian đến lục địa và sẽ săn mồi các sinh vật nhỏ sống bên cạnh nó, bao gồm cả những con cá mập nguyên thủy và những con rết (động vật nhiều chân đốt).

In any case, these animals highly likely reached from time to time the mainland and would have preyed upon small creatures that lived alongside it, including primitive springtails and millipedes.

WikiMatrix

20 Con cháu Ép-ra-im+ là Su-thê-lách,+ con trai Su-thê-lách là Bê-rết, con trai Bê-rết là Ta-hát, con trai Ta-hát là Ê-lê-a-đa, con trai Ê-lê-a-đa là Ta-hát, 21 con trai Ta-hát là Xa-bát, con trai Xa-bát là Su-thê-lách.

20 The sons of Eʹphra·im+ were Shuʹthe·lah,+ Beʹred his son, Taʹhath his son, E·le·aʹdah his son, Taʹhath his son, 21 Zaʹbad his son, Shuʹthe·lah his son, Eʹzer, and Eʹle·ad.

jw2019

Thành của ông tên là Ba-u, vợ ông là Mê-hê-ta-bê-ên con gái của Mát-rết, Mát-rếtcon gái của Mê-xa-háp.

The name of his city was Paʹu, and the name of his wife was Me·hetʹa·bel the daughter of Maʹtred the daughter of Meʹza·hab.

jw2019

55 Con cháu của các tôi tớ Sa-lô-môn: con cháu Sô-tai, con cháu Sô-phê-rết, con cháu Phê-ru-đa,+ 56 con cháu Gia-a-la, con cháu Đạt-côn, con cháu Ghi-đên, 57 con cháu Sê-pha-tia, con cháu Hát-tinh, con cháu Phô-kê-rết-hát-xê-ba-im và con cháu A-mi.

55 The sons of the servants of Solʹo·mon: the sons of Soʹtai, the sons of So·pheʹreth, the sons of Pe·ruʹda,+ 56 the sons of Jaʹa·lah, the sons of Darʹkon, the sons of Gidʹdel, 57 the sons of Sheph·a·tiʹah, the sons of Hatʹtil, the sons of Poʹche·reth-haz·ze·baʹim, the sons of Aʹmi.

jw2019

57 Con cháu của các tôi tớ Sa-lô-môn:+ con cháu Sô-tai, con cháu Sô-phê-rết, con cháu Phê-ri-đa, 58 con cháu Gia-a-la, con cháu Đạt-côn, con cháu Ghi-đên, 59 con cháu Sê-pha-tia, con cháu Hát-tinh, con cháu Phô-kê-rết-hát-xê-ba-im và con cháu A-môn.

57 The sons of the servants of Solʹo·mon:+ the sons of Soʹtai, the sons of So·pheʹreth, the sons of Pe·riʹda, 58 the sons of Jaʹa·la, the sons of Darʹkon, the sons of Gidʹdel, 59 the sons of Sheph·a·tiʹah, the sons of Hatʹtil, the sons of Poʹche·reth-haz·ze·baʹim, the sons of Aʹmon.

jw2019

“Ta đã để con ở lại Cơ-rết đặng sắp-đặt mọi việc…” (TÍT 1:5).

“The reason I left you behind in Crete was for you to get everything organised there.” —TITUS 1:5, The Jerusalem Bible.

jw2019

5 Các con trai của Phê-rết là Hết-rôn và Ha-mun.

5 The sons of Peʹrez were Hezʹron and Haʹmul.

jw2019

Một số được gọi là “con-cháu Sô-phê-rết”.

Some were “the sons of Sophereth.”

jw2019

32 Và Kíp là con trai của Ô Ri Ha, và Ô Ri Ha là con trai của Gia Rết;

32 And aKib was the son of bOrihah, who was the son of Jared;

LDS

+ 4 Ta-ma,+ con dâu của Giu-đa, sinh cho ông hai con trai là Phê-rết+ và Xê-rách.

+ 4 Taʹmar,+ Judah’s daughter-in-law, bore to him Peʹrez+ and Zeʹrah.

Xem thêm: Con Heo Tiếng Anh Là Gì – Từ Vựng Tiếng Anh Về 12 Con Giáp

jw2019

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi sút Penalty Y8

[ad_1] ContentsRelated posts:Giới thiệu game sút Penalty Y8 Sút Penalty Y8 thuộc dòng game thể thao, game 4399 một trong những phiên bản mới lạ và vô…

Game nối hình: Trò chơi nối hình

[ad_1]  ContentsRelated posts:Giới thiệu game nối hình Nối hình thuộc dòng game trí tuệ, game A10 một trong những dòng game kích thích sức sáng tạo…

Trò chơi cấp cứu tai nạn

[ad_1]  ContentsRelated posts:Giới thiệu game cấp cứu tai nạn Cấp cứu tai nạn thuộc dòng game 1 người chơi, game 7k7k một trong những trò chơi…

Game cừu chiến: Trò chơi cừu chiến

[ad_1]  ContentsRelated posts:Giới thiệu game cừu chiến Cừu chiến thuộc dòng game trí tuệ, game Y8 một tựa game mang tính chiến thuật và khiến cho…

Trò chơi Sonic phiêu lưu ký

[ad_1]  ContentsRelated posts:Giới thiệu game Sonic phiêu lưu ký Sonic phiêu lưu ký thuộc dòng game sóc vui, game sóc vui khi mà mọi người sẽ…

Trò chơi Garnet nhảy Audition

[ad_1]  ContentsRelated posts:Giới thiệu game Garnet nhảy Audition Garnet nhảy Audition thuộc dòng game cho bạn gái, game 4399 là một trong những tựa game được…

Leave a Reply