[ad_1]
Thông tin thuật ngữ clap tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
clap
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ clap
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: clap tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
clap tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ clap trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clap tiếng Anh nghĩa là gì.
clap /klæp/
* danh từ
– tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)
=a clap of thunder+ tiếng sét nổ
– sự vỗ; cái vỗ
=to give a clap on the shoulder+ vỗ tay
– tiếng vỗ tay* ngoại động từ
– vỗ
=to clap one’s hands+ vỗ tay
=to clap someone on the shoulder+ vỗ tay ai
=to clap the wings+ vỗ cánh (chim)
– vỗ tay (hoan hô ai)
=the audience clap ped the singer+ thính giả vỗ tay khen người hát
– đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh
=to clap spurs to a horse+ thúc mạnh gót đinh vào ngựa
=to clap a new tax on tea+ đánh một thứ thuế mới vào trà
=to clap somebody to prison+ tống ai vào tù* nội động từ
– vỗ tay
– vỗ (cánh)
=its wings began to clap+ cánh chim bắt đầu vỗ
– đóng sập vào
!to clap eyes on
– (xem) eye
!to clap ob all sail
– (hàng hải) căng buồm lên
!to clap somebody on the back
– vỗ tay động viên ai
!to calp up the bargain
– giải quyết thành việc mua bán
!to clap up peace
– nhanh chóng giảng hoà
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì
Thuật ngữ liên quan tới clap
Xem thêm: CLA là gì? Viên uống bổ sung CLA có giảm cân, giảm mỡ tốt không?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của clap trong tiếng Anh
clap có nghĩa là: clap /klæp/* danh từ- tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)=a clap of thunder+ tiếng sét nổ- sự vỗ; cái vỗ=to give a clap on the shoulder+ vỗ tay- tiếng vỗ tay* ngoại động từ- vỗ=to clap one’s hands+ vỗ tay=to clap someone on the shoulder+ vỗ tay ai=to clap the wings+ vỗ cánh (chim)- vỗ tay (hoan hô ai)=the audience clap ped the singer+ thính giả vỗ tay khen người hát- đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh=to clap spurs to a horse+ thúc mạnh gót đinh vào ngựa=to clap a new tax on tea+ đánh một thứ thuế mới vào trà=to clap somebody to prison+ tống ai vào tù* nội động từ- vỗ tay- vỗ (cánh)=its wings began to clap+ cánh chim bắt đầu vỗ- đóng sập vào!to clap eyes on- (xem) eye!to clap ob all sail- (hàng hải) căng buồm lên!to clap somebody on the back- vỗ tay động viên ai!to calp up the bargain- giải quyết thành việc mua bán!to clap up peace- nhanh chóng giảng hoà
Đây là cách dùng clap tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clap tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
clap /klæp/* danh từ- tiếng vỗ tiếng Anh là gì?
tiếng kêu vang tiếng Anh là gì?
tiếng nổ vang (sét đánh)=a clap of thunder+ tiếng sét nổ- sự vỗ tiếng Anh là gì?
cái vỗ=to give a clap on the shoulder+ vỗ tay- tiếng vỗ tay* ngoại động từ- vỗ=to clap one’s hands+ vỗ tay=to clap someone on the shoulder+ vỗ tay ai=to clap the wings+ vỗ cánh (chim)- vỗ tay (hoan hô ai)=the audience clap ped the singer+ thính giả vỗ tay khen người hát- đặt mạnh tiếng Anh là gì?
ấn mạnh tiếng Anh là gì?
đặt nhanh tiếng Anh là gì?
ấn nhanh tiếng Anh là gì?
đánh=to clap spurs to a horse+ thúc mạnh gót đinh vào ngựa=to clap a new tax on tea+ đánh một thứ thuế mới vào trà=to clap somebody to prison+ tống ai vào tù* nội động từ- vỗ tay- vỗ (cánh)=its wings began to clap+ cánh chim bắt đầu vỗ- đóng sập vào!to clap eyes on- (xem) eye!to clap ob all sail- (hàng hải) căng buồm lên!to clap somebody on the back- vỗ tay động viên ai!to calp up the bargain- giải quyết thành việc mua bán!to clap up peace- nhanh chóng giảng hoà
[ad_2]