[ad_1]
Thông tin thuật ngữ civil tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
civil
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ civil
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: civil tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
civil tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ civil trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ civil tiếng Anh nghĩa là gì.
civil /’sivl/
* tính từ
– (thuộc) công dân
=civil rights+ quyền công dân
– (thuộc) thường dân (trái với quân đội)
– (thuộc) bên đời (trái với bên đạo)
=civil marriage+ cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo
– (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình)
=civil law+ luật hộ, luật dân sự
– lễ phép, lễ độ, lịch sự
– thường
=civil day+ ngày thường (trái với ngày thiên văn)
!Civil Defence
– tổ chức phòng không nhân dân
!civil disobedience
– (Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp
!civil list
– tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh
!to keep a civil tongue in one’s head
– giữ lễ phép, giữ lễ độ
Xem thêm: PAGES là gì? -định nghĩa PAGES
Thuật ngữ liên quan tới civil
Xem thêm: PAGES là gì? -định nghĩa PAGES
Tóm lại nội dung ý nghĩa của civil trong tiếng Anh
civil có nghĩa là: civil /’sivl/* tính từ- (thuộc) công dân=civil rights+ quyền công dân- (thuộc) thường dân (trái với quân đội)- (thuộc) bên đời (trái với bên đạo)=civil marriage+ cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo- (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình)=civil law+ luật hộ, luật dân sự- lễ phép, lễ độ, lịch sự- thường=civil day+ ngày thường (trái với ngày thiên văn)!Civil Defence- tổ chức phòng không nhân dân!civil disobedience- (Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp!civil list- tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh!to keep a civil tongue in one’s head- giữ lễ phép, giữ lễ độ
Đây là cách dùng civil tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ civil tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
civil /’sivl/* tính từ- (thuộc) công dân=civil rights+ quyền công dân- (thuộc) thường dân (trái với quân đội)- (thuộc) bên đời (trái với bên đạo)=civil marriage+ cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo- (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình)=civil law+ luật hộ tiếng Anh là gì?
luật dân sự- lễ phép tiếng Anh là gì?
lễ độ tiếng Anh là gì?
lịch sự- thường=civil day+ ngày thường (trái với ngày thiên văn)!Civil Defence- tổ chức phòng không nhân dân!civil disobedience- (Ân) phong trào chống thuế tiếng Anh là gì?
chống luật pháp!civil list- tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh!to keep a civil tongue in one’s head- giữ lễ phép tiếng Anh là gì?
giữ lễ độ
Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp
[ad_2]